XÂY DỰNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
VI
Mục lục bài viết
Nghĩa của “xây dựng” trong tiếng Anh
xây dựng {động}
EN
- build
- construct
khoa xây dựng {danh}
EN
- architecture
xây dựng lại {động}
EN
- reconstitute
công nhân xây dựng {danh}
EN
- builder
sự xây dựng lại {danh}
EN
- reconstruction
Chi tiết
- Các cách dịch
- Ví dụ
- Cách dịch tương tự
Nghĩa & Ví dụ
VI
xây dựng{động từ}
xây dựng(từ khác: xây)
volume_up
build {động}
xây dựng (từ khác: cất, xây, dựng, cấu tạo, kiến thiết)
volume_up
construct {động}
VI
khoa xây dựng{danh từ}
khoa xây dựng (từ khác: thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, kiến trúc)
volume_up
architecture {danh}
VI
xây dựng lại{động từ}
xây dựng lại (từ khác: lập lại, thành lập lại)
volume_up
reconstitute {động}
VI
công nhân xây dựng{danh từ}
công nhân xây dựng (từ khác: người thi công công trình)
volume_up
builder {danh}
VI
sự xây dựng lại{danh từ}
sự xây dựng lại (từ khác: sự tái thiết, sự dựng lại)
volume_up
reconstruction {danh}
Ví dụ về cách dùng
Ví dụ về cách dùng từ “xây dựng” trong tiếng Tiếng Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
VietnameseNhững gì sẽ được xây dựng tại khu này trong tương lai?
more_vert
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
What is going to be built in this area in the future?
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “xây dựng” trong tiếng Anh
dựng động từ
English
- construct
xây động từ
English
- construct
- build
khoa xây dựng danh từ
English
- architecture
gây dựng động từ
English
- build up
xây hướng về phía đông động từ
xây dựng lại động từ
English
- reconstitute
xây lại như cũ động từ
English
- restore
dàn dựng động từ
English
- set up
xây dốc thoai thoải động từ
English
- ramp
công nhân xây dựng danh từ
English
- builder
xây lại động từ
English
- rebuild
Hơn
Những từ khác
Vietnamese
- xâm chiếm
- xâm lược
- xâm lấn
- xâm nhập
- xâm phạm
- xâm phạm đời tư
- xâu
- xâu xé
- xây
- xây dốc thoai thoải
- xây dựng
- xây dựng lại
- xây hướng về phía đông
- xây lại
- xây lại như cũ
- xã giao
- xã hội
- xã hội chủ nghĩa
- xã hội học
- xã hội không tưởng
- xèo xèo
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Báo Giá Cửa Nhôm Kính Giá Rẻ, Cao Cấp 2021 |Noithatnhiha.com