XÂY DỰNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

xây dựng {động}

EN

  • build
  • construct

khoa xây dựng {danh}

EN

  • architecture

xây dựng lại {động}

EN

  • reconstitute

công nhân xây dựng {danh}

EN

  • builder

sự xây dựng lại {danh}

EN

  • reconstruction

Chi tiết

  • Các cách dịch
  • Ví dụ
  • Cách dịch tương tự

Nghĩa & Ví dụ

VI

xây dựng{động từ}

xây dựng(từ khác: xây)

volume_up

build {động}

xây dựng (từ khác: cất, xây, dựng, cấu tạo, kiến thiết)

Dịch vụ thi công Chống Thấm tại Hưng Yên – 0904609705

volume_up

construct {động}

VI

khoa xây dựng{danh từ}

khoa xây dựng (từ khác: thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, kiến trúc)

volume_up

architecture {danh}

VI

xây dựng lại{động từ}

xây dựng lại (từ khác: lập lại, thành lập lại)

volume_up

reconstitute {động}

VI

công nhân xây dựng{danh từ}

công nhân xây dựng (từ khác: người thi công công trình)

volume_up

builder {danh}

VI

sự xây dựng lại{danh từ}

sự xây dựng lại (từ khác: sự tái thiết, sự dựng lại)

volume_up

reconstruction {danh}

Ví dụ về cách dùng

Ví dụ về cách dùng từ “xây dựng” trong tiếng Tiếng Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

VietnameseNhững gì sẽ được xây dựng tại khu này trong tương lai?

more_vert

  • open_in_new Link to source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

What is going to be built in this area in the future?

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ “xây dựng” trong tiếng Anh

dựng động từ

English

  • construct

xây động từ

English

  • construct
  • build

khoa xây dựng danh từ

English

  • architecture

gây dựng động từ

English

  • build up

xây hướng về phía đông động từ

English

BÊ TÔNG IBS

  • orientate

xây dựng lại động từ

English

  • reconstitute

xây lại như cũ động từ

English

  • restore

dàn dựng động từ

English

  • set up

xây dốc thoai thoải động từ

English

  • ramp

công nhân xây dựng danh từ

English

  • builder

xây lại động từ

English

  • rebuild

Hơn

Những từ khác

Vietnamese

  • xâm chiếm
  • xâm lược
  • xâm lấn
  • xâm nhập
  • xâm phạm
  • xâm phạm đời tư
  • xâu
  • xâu xé
  • xây
  • xây dốc thoai thoải
  • xây dựng
  • xây dựng lại
  • xây hướng về phía đông
  • xây lại
  • xây lại như cũ
  • xã giao
  • xã hội
  • xã hội chủ nghĩa
  • xã hội học
  • xã hội không tưởng
  • xèo xèo

 

Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Báo Giá Cửa Nhôm Kính Giá Rẻ, Cao Cấp 2021 |Noithatnhiha.com

Xổ số miền Bắc