Tên Bảo Khí | Phân loại | Hạng | Phạm vi | Số mục tiêu | Chủ sở hữu | Series |
---|
Abyssus Draconis | Chống Quân | C | 99 1~99 | 1000 | Thánh George | F/GO |
Aestus Domus Aurea | Phá Trận | B | 90 30, 60, 90 | 1000 100, 500, 1000 | Nero Claudius | Fate/Extella Fate/Extra F/GO |
Age of Babylon | | | | | Enkidu | F/SF F/GO |
Agni Gandiva | Kháng Nhân | A | 50 1~50 | 1 | Arjuna | Fate/Extella F/GO |
Agrius Metamorphosis / Thú Hoang Thần Phạt / Chiến Lợi Phẩm Tranh Chấp | (tự thân) Kháng Nhân | A2 B+ | 0 | 1 | Atalanta | F/GO Fate/Apocrypha |
Airavata King Size | Kháng Nhân | E | 100 | | Kingprotea | F/GO |
Akafiloga Argrise | (tự thân) Kháng Nhân | * EX | 50 0~50 | 1 | Sieg (Caster) | F/GO |
Alf Layla wa-Layla | Chống Vua | * EX | | | Scheherazade | F/GO |
Vô Cấu Thức – Hư Không Cảnh Giới | Kháng Nhân | * EX | 999 1~999 | 64 | Ryougi Shiki (Saber) | F/GO |
Thập Diện Mai Phục – Tựa Như Vô Ảnh | Kháng Nhân | * A→EX | 3 1~3 | 1 | Yến Thanh | F/GO |
Amita Amitābha | Kháng Nhân | * EX | 0 | 1 | Buddha | Fate/Extra |
Amitābha Amidala – Heaven’s Hole | Kháng Nhân/ Chống Nhân Lý/ Phá Quan | * EX | 99 1~99 | 7 Servant | Sessyoin Kiara (Alter Ego) | F/GO |
An Gal Tā – Seven Colors | Kháng Nhân | * EX | 99 e99 0~? | | Ishtar ( Đồ bơi ) | F/GO |
An Gal Tā Kigal Shē | Phá Núi | * A++→EX | 99 e99 999~? | | Ishtar | F/GO |
Andreias Amarantos | (tự thân) Kháng Nhân | B | 0 | 1 | Achilles | Fate/Apocrypha |
Angra Mainyu / CCC | Diệt Tinh Cầu | | | | Sessyoin Kiara | Fate/Extra |
Anpu Neb Ta Djeser | Chống Quân | A1 B+→B++ | 40 1~40 | 100 | Nitocris | F/GO |
AO Áo Nghĩa Phái Shinkage VR – Ba Uyên Thái Dương Kiếm | Chống Quân | B | 50 1~50 | 40 | Tomoe Gozen ( Đồ bơi ) | F/GO |
Apfel Schiessen | Kháng Nhân | C | 50 1~50 | 1 | William Tell | F/GO |
Apneic Beauty | Kết Giới | | | | Julian Ainsworth | Fate/kaleid |
Arc de Triomphe de l’Étoile | Chống Quân | @ A→A+ | 99 1~99 | 100 | Napoleon | F/GO |
Argon Coin | | | | | Medea | Fate/stay night |
Ark | Khế Ước | * EX | 99 1~99 | 900 | David | F/GO |
Arondight | Kháng Nhân | ? A++ | 2 1~2 | 1 | Lancelot | Fate/Zero |
Arondight – Overload | Chống Quân | A | 50 1~50 | 500 | Lancelot | F/GO |
Bùa Bảo Hộ Chống Tên | | D- | | | Gilgamesh ( Fate / Kaleid ) | Fate/kaleid |
Ars Almadel Salomonis | Kháng Nhân/ Chống Nhân Lý/ Phá Quan | * EX | | | Solomon | F/GO |
Ars Nova (Vòng Hội Tụ Đai Ánh Sáng) | Giả Tưởng | | | | Goetia | F/GO |
Ars Nova (Thời Khắc Chia Ly, Là Lúc Giải Thoát Thế Giới) | Kháng Nhân | D | | 1 | Solomon | F/GO |
Ars Paulina | Diệt Thế | A | 999 | | Solomon | F/GO |
Artemis Hagnós | (Tự Thân) Chống Quân | B | 0 | 1 | Siêu Nhân Orion | F/GO |
Ascalon | Kháng Nhân | B | 1 | 1 | Thánh George | F/GO |
Astrapste Argo | Chống Quân | A1 B++ | 10 1~10 | 50 | Jason | F/GO |
Athanaton Ten Thousand | Chống Quân | A | 99 1~99 | 500 | Darius III | Fate/Extella |
Athanaton Ten Thousand | Chống Quân | @ A→A+ | 99 1~99 | 500 | Darius III | F/GO |
Attendre, Espérer | Kháng Nhân | B | 50 1~50 | 1 | Edmond Dantès | F/GO |
Azrael | Kháng Nhân | C | 1 | 1 | King Hassan | F/GO |
Bao Gạo Vô Tận | Phá Tiệc | * EX | | | Tawara Touta | F/GO |
Balmung | Chống Quân | @ A+ | 50 1~50 | 500 | Siegfried | Fate/Apocrypha |
Balmung | Chống Quân | * A+→EX | 50 1~50 | 500 | Siegfried | F/GO |
Báthory Erzsébet | Kháng Nhân | E- | 60 3~60 | 1000 | Elizabeth | Fate/Extella Fate/Extra |
Báthory Erzsébet | Kháng Nhân | D1 E-→E+ | 60 3~60 | 1000 | Elizabeth | F/GO |
Báthory Brave Erzsébet | Chống Quân | B | 30 10~30 | 1 | Elizabeth Báthory (Brave) | F/GO |
Báthory Halloween Erzsébet | Kháng Nhân | E- | 60 3~60 | 1000 | Elizabeth Báthory (Halloween) | F/GO |
Bayard | Kháng Nhân | C | – 1 — | 1 | Thánh George | F/GO |
Beagalltach | Kháng Nhân | A2 B+ | 1 | 1 | Diarmuid Ua Duibhne ( Saber ) | F/GO |
Biện Khánh Phật | | | | | Musashibou Benkei | Fate/Apocrypha |
Tỳ Thiên Bát Tướng Xa Huyền Trận | Kháng Nhân/ Chống Quân | B | 50 1~50 | 100 1~100 | Nagao Kagetora | F/GO |
Phép Chém Yêu Thuật – Tịch Nhan | | | | | Katou Danzou | F/GO |
Black Dirty Barty Howling | Chống Quân | A2 C+~B+ | 20 1~20 | 15 thuyền | Bartholomew Roberts | F/GO |
Blasted Tree | Chống Quân | B D~B | 10 1~10 | 30 | Frankenstein | Fate/Apocrypha |
Blasted Tree | Chống Quân | A2 D~B→D~B+ | 10 1~10 | 30 | Frankenstein | F/GO |
Sự Chúc Phúc Của Tài Trí | | C | | | Suzuka Gozen | Fate/Extra |
Bloodbath Crown | (tự thân) Kháng Nhân | B | 0 | 1 | Eric Bloodaxe | F/GO |
Blood Fort Andromeda | Chống Quân | B | 40 10~40 | 500 | Medusa | Fate/Extella F/GO Fate/stay night |
Blut die Schwester | Kháng Nhân | E | – 1 Không | 99 e100 ∞ | Arcueid Brunestud | Fate/Extra |
Bone Collector | Kháng Nhân | B | 1 | 1 | Shuten-douji | F/GO |
Bölverk Gram | Phá Thành | @ A+ | 50 1~50 | 900 1~900 | Sigurd | F/GO |
Nhân Gian Vô Cốt | Kháng Nhân | C | 1 | 1 | Mori Nagayoshi | F/GO Koha-Ace |
Boomelancer | Chống Quân | A2 B+ | 99 e100 1~∞ | 99 e100 ∞ | Heracles | F/GO |
Bouclier de Atlante | Chống Quân | B | 10 1~10 | 100 | Bradamante | F/GO |
Brahmastra (Hỡi Brahma, Phủ Trọn Mặt Đất) | Chống Quân/ Diệt Quốc | | | | Karna | Fate/Apocrypha |
Brahmastra (Bất Tử La Sát Xuyên Phá) | Diệt Ma | * A+→EX | 10 1~10 | 1 | Rama | F/GO |
Breaker Gorgon | Kháng Nhân | C- | 0 | 1 | Medusa | Fate/kaleid Fate/stay night |
Breaker Gorgon | Kháng Nhân | B2 C+ | 0 | 1 | Gorgon | F/GO |
Breast Zero Erzsébet | Cá Nhân Chống Quân | B | 40 40→1 | 1 | Mecha Eli-chan Mecha Eli-chan MkII | F/GO |
Bridal Chest | Kháng Nhân | C | 1 | 1 | Frankenstein | Fate/Apocrypha |
Brynhildr Komédia | | | | | Brynhildr | Fate/Prototype |
Brynhildr Romantia (Đến Khi Cái Chết Chia Lìa Đôi Ta) | Kháng Nhân | B | 40 2~40 | 1 | Brynhildr | Fate/Prototype |
Brynhildr Romantia (Đến Khi Cái Chết Chia Lìa Đôi Ta) | Kháng Nhân | A2 B→B+ | 40 2~40 | 1 | Brynhildr | F/GO |
Brynhildr Romantia (Đến Khi Cái Chết Chia Lìa Đôi Ta) | Kháng Nhân | C | 1 | 1 | Passionlip | Fate/Extra |
Brynhildr Romantia (Dẫu Cho Cái Chết Cách Biệt Đôi Ta) | Kháng Nhân | B2 C→C+ | 500 2~500 | 10 | Passionlip | F/GO |
Bucephalus | Chống Quân | A1 B+→B++ | 50 1~50 | 50 | Alexander | F/GO |
Caladbolg | Chống Quân | @ A+ | 40 1~40 | 300 | Fergus mac Róich | F/GO |
Caledfwlch Caladbolg | | | | | Fergus mac Róich ( nhỏ ) | F/GO |
Caliburn | Kháng Nhân | A2 B (A+)→B+ | 30 1~30 | – 1 — | Artoria ( Lily ) | F/GO |
Candy Star Photon Ray | Diệt Thế | * EX | 300 30~300 | 1000 | Altera the San ( ta ) | F/GO |
Caress of the Medusa | Kháng Nhân | A2 B→B+ | | | Medusa ( nhỏ ) | F/GO |
Caribbean Free Bird | Kháng Nhân | B1 C+→C++ | 10 1~10 | 10 | Bonny và Read | F/GO |
Caribbean Free Bird – Act 2 | Kháng Nhân | B1 C++ | 3 1~3 | 1 | Bonny và Read ( Đồ bơi ) | F/GO |
Carolus Patricius | | | | | Karl der Große | Fate/Extella |
Carolus Patricius Auctoritas | | | | | Karl der Große | Fate/Extella |
Carolus Patricius Dimitte | | | | | Karl der Große | Fate/Extella |
Casseur de Logistille/ Luna Break Manual | (tự thân) Kháng Nhân | C | – 1 — | 1 | Astolfo | Fate/Apocrypha |
Chaos Labyrinthos (Mê Cung Bất Biến Vĩnh Hằng) | Mê Cung | * EX | 0 | 14 | Asterios Minotauros | F/GO |
Chaos Labyrinthos (Mê Cung Bất Biến Vĩnh Hằng – Tà) | | | | | Minotauros | F/GO |
Chariot My Love | Chống Quân | A2 B→B+ | 40 2~40 | 50 | Medb | F/GO |
Chariot of Boudica | Chống Quân | A1 B+→B++ | 40 2~40 | 50 | Boudica | F/GO |
Charitas Domus Aurora | Diệt Tinh Cầu | | | | Nero Claudius (Venus) | Fate/Extella |
Charles Patricius | | | | | Charlemagne | Fate/Extella |
DU Đứa Con Của Mặt Trời | Thần Tính | A E~A | – 1 — | – 1 — | Toyotomi Hideyoshi | Koha-Ace |
Kionis Tauros | Chống Quân | B | 50 1~50 | 100 | Europa | F/GO |
Christine, Christine | Chống Quân | A2 B→B+ | 50 1~50 | 200 | Phantom of the Opera | F/GO |
Chronos Rose | Kháng Nhân | A2 B→B+ | 10 1~10 | 1 | EMIYA (Assassin) | F/GO |
Chyornyj Oprichniki | Kháng Nhân | B | 99 e99 ĐB | 3000 | Ivan Lôi Đế | F/GO |
Xuất Sư Biểu | (Tự Thân) Chống Quân | * EX | 0 | 100 | Gia Cát Lượng | F/GO |
Clarent | Kháng Nhân | C | 1 | 1 | Mordred | F/GO Fate/Apocrypha |
Clarent Blood Arthur | Chống Quân | @ A+ | 50 1~50 | 800 | Mordred | F/GO Fate/Apocrypha |
Conchobar My Love | Kháng Nhân | C | – 1 Không | 1 Bản thân | Medb | F/GO |
Crazy Trip Drive Idol | (tự thân) Kháng Nhân | A2 B+ | 99 0~99 | 1 | Astolfo ( Saber ) | F/GO |
Crocea Mors | Kháng Nhân | A1 B+→B++ | 2 1~2 | 1 | Gaius Julius Caesar | F/GO |
Cross-Calibur | Kháng Nhân | * A+→EX | 99 1~99 | 1 | Mysterious Heroine X ( Alter ) | F/GO |
Crown Undertaker | | | | | Julian Ainsworth | Fate/kaleid |
Crying Warmonger | (tự thân) Kháng Nhân | A | 0 | 1 | Spartacus | Fate/Apocrypha |
Crying Warmonger | (tự thân) Kháng Nhân | @ A→A+ | 0 | 1 | Spartacus | F/GO |
Crystal Dress | Chống Quân/Đối Chúng | A | 50 1~50 | 200 | Marie ( Caster ) | F/GO |
Crystal Palace | Kết Giới | A2 B+ | 100 1~100 | 1000 | Marie | F/GO |
Curruid Coinchenn | (tự thân) Kháng Nhân | @ A→A+ | – 1 — | 1 | Cú Chulainn (Alter) | F/GO |
Cursed Cupid Cleanser | Kháng Nhân | A | 10 1~10 | 1 | BB | F/GO |
Cursed Cutting Crater | Diệt Thế | * EX | 999 9~999 | | BB ( Đồ bơi ) | F/GO |
Cursed Cutting Crater | Diệt Thế/ Diệt Tinh Cầu | | | | BB | Fate/Extra |
Custos Morum | Xử Tội | * A+→EX | 100 1~100 | 100 | Astraea | F/GO |
Dangerous trò chơi | Kháng Nhân | C | – 1 — | 1 | Dr. Jekyll và Mr. Hyde | Fate/Prototype |
Dangerous trò chơi | Kháng Nhân | B2 C→C+ | – 1 — | 1 | Dr. Jekyll và Mr. Hyde | F/GO |
Das Rheingold | | | | | Siegfried | Fate/Apocrypha |
Thành Mặt Trời Sáng Rọi Ma Giới | Thành Trì | B2 C+ | 200 1~200 | 200 | Chacha | F/GO |
Tuyệt Kiếm – Vô Khung Tam Đoạn | Diệt Thế | A | | | Okita Souji (Alter) | F/GO |
Dead End – Airgetlám | Kháng Nhân/ Chống Quân | @ A+ | 40 1~40 | 300 | Bedivere | F/GO |
DA Đảo Ganryū | Kháng Nhân | * EX | 100 | 1 | Miyamoto Musashi | F/GO |
DE Đệ Lục Thiên Ma Vương Ba Tuần | Khắc Thần | * E~EX | – 1 — | – 1 — | Oda Nobunaga | F/GO Koha-Ace |
Des Océans d’Allégresse | Chống Quân | @ A+ | 20 0~20 | 10 | Jeanne d’Arc (Archer) | F/GO |
Dimension of Steam | Chống Quân | * A+→EX | 99 0~99 | 300 | Charles Babbage | F/GO |
Dio Santissimo Misericordia de mi | Chống Quân | C | 20 1~20 | 50 | Antonio Salieri | F/GO |
Distihia Milya | Kháng Nhân | * EX | 0 | 1 | Paris | F/GO |
Chuông Chùa Dōjō, Trăm Lẻ Tám Thức Phát Rồng Lửa | Kháng Nhân | A | 1 | 1 | Kiyohime (Đồ bơi) | F/GO |
Dromeus Komētēs | (tự thân) Kháng Nhân | @ A+ | 0 | 1 | Achilles | Fate/Apocrypha |
Durindana Pilum | Chống Quân | A A-→A | 50 1~50 | 50 | Hector | F/GO |
Durindana Spada | Kháng Nhân | A | 1 | 1 | Hector | F/GO |
Edin Shugra Quasar | Diệt Tinh Cầu | * EX | 99 e99 10000~? | 99 e99 ĐB | Space Ishtar | F/GO |
Thủy Thiên Nhật Quang Thiên Chiếu Bát Dã Trấn Thạch | Chống Quân | D | 30 3~30 | 100 | Tamamo-no-Mae | Fate/Extra |
Thủy Thiên Nhật Quang Thiên Chiếu Bát Dã Trấn Thạch | Chống Quân | D D-→D | 30 3~30 | 100 | Tamamo-no-Mae | F/GO |
Tám Đạo Cụ | | | | | Musashibou Benkei | Fate/Apocrypha |
Elementary, My Dear | Kháng Nhân/ Diệt Thế | B | 0/— | 1/— | Sherlock Holmes | F/GO |
Empty House | Kháng Nhân | B | 0/— | 1 | Sherlock Holmes | F/GO |
Enfer Château d’If | Kháng Nhân/ Chống Quân | @ A→A+ | 20 1~20 | 100 1~100 | Edmond Dantès | F/GO |
Enkidu | Kháng Nhân | | 30 1~30 | 1 | Gilgamesh (nhỏ) | F/GO |
Enuma Elish | Chống Thanh Trừng | ? A++ | 999 0~999 | 1000 | Enkidu | F/SF |
Enuma Elish | Chống Thanh Trừng | * A++→EX | | | Enkidu | F/GO |
Eternal Lament | Chống Quân | B2 C+ | 20 1~20 | 100 | Ngu Cơ | F/GO |
Nắng Hè Vĩnh Cửu – Ô Che Nắng Của Thần Được Sủng Ái Nhất | Kháng Nhân | C | | | Tamamo-no-Mae (Đồ bơi) | F/GO |
Excalibur | Kháng Nhân | ? A++ | 3 2~3 | 1 | Artoria (Saber) | Fate/Zero |
Excalibur | Phá Thành | ? A→A++ | 99 1~99 | 1000 | Artoria | F/GO |
Excalibur | | * EX | | | Vua Arthur ( nam ) | Fate/Prototype |
Excalibur | Chống Quân | @ D~A+ | 99 1~99 | 1000 | Richard Sư Tử Tâm | F/SF |
Excalibur Galatine | Chống Quân | @ A+ | 40 20~40 | 300 | Gawain | Fate/Extella F/GO Fate/Extra |
Eye of the Euryale | Kháng Nhân | B B-→B | 99 1~99 | 1 | Euryale | F/GO |
Failnaught | Chống Quân | @ A→A+ | 100 5~100 | 10 | Tristan | F/GO |
Femme Fatale Baiser | Kháng Nhân | B | 3 0~3 | 1 | Salome | F/GO |
Fergus My Love | Chống Quân | @ A+ | 40 20~40 | 300 | Medb | F/GO |
Mãnh Hổ Ngạnh Ba Sơn | Phá Môn | F — | 1 | 1 | Lý Thư Văn | Koha-Ace Fate/Extra |
Fintan Finegas | Khắc Trí Tuệ | B | 0 | 1 | Fionn mac Cumhaill | F/GO |
First Folio | Kháng Nhân | B | 30 1~30 | 1 | William Shakespeare | Fate/Apocrypha |
First Folio | Kháng Nhân | A2 B→B+ | 30 1~30 | 1 | William Shakespeare | F/GO |
Ngũ Hành Sơn – Như Lai Thần Chưởng | Chống Quân – Phá Thành | A2 B→B+ | 40 0~40 | 100 1~100 | Huyền Trang Tam Tạng | F/GO |
Fleur de Lys (Bách Hợp Phai Tàn Vũ Điệu Của Kiếm) | Kháng Nhân | C | 2 1~2 | 1 | Le Chevalier d’Eon | F/GO |
Fleur de Lys (Bách Hợp Nở Rộ Huy Hoàng Rực Rỡ) | Chống Quân | B2 C→C+ | 30 1~30 | 50 | Le Chevalier d’Eon | F/GO |
Flucticulus Diana | Chống Quân | B2 C→C+ | 50 1~50 | 300 | Caligula | F/GO |
DI Địa Phi Sảng Linh Hỏa Tiêm Thương | Chống Quân | A | 99 10~99 | 10 | Na Tra | F/GO |
For Someone’s Glory | Kháng Nhân | B | 0 | 1 | Lancelot | Fate/Zero |
Fragarach | Kháng Nhân | A D~A | | | Bazett Fraga McRemitz | Fate/stay night |
Fragarach | Đánh Chặn | * EX | 50 1~50 | 1 | Manannán mac Lir | F/GO |
Fragarach Énbarr | Đánh Chặn | * EX | 50 1~50 | 1 | Manannán mac Lir | F/GO |
Frieren Scharfrichter | Kháng Nhân | B2 C→C+ | 5 1~5 | 1 | Hessian Lobo | F/GO |
Gáe Bolg (Tử Gai Thương Xuyên Thấu) | Kháng Nhân | A2 B→B+ | 4 2~4 | 1 | Cú Chulainn | Fate/stay night F/GO |
Gáe Bolg (Xích Hồng Thương Xuyên Suốt)/ Gáe Bolg Origin | | | | | Cú Chulainn | Fate/Prototype |
Gáe Bolg (Xích Hồng Thương Xuyên Suốt) | Kháng Nhân/Chống Quân | A2 B/B+ (tư liệu) B→B+ | 40 2~4/5~40 | 50 1/50 | Cú Chulainn | F/GO |
Gáe Bolg (Tử Phi Thương Xuyên Phá) | Chống Quân | A2 B+ | 40 5~40 | 50 | Cú Chulainn | Fate/stay night |
Gáe Bolg (Tử Phi Thương Xuyên Phá) | Chống Quân | A2 B+ | 50 40~50 | 50 | Cú Chulainn | Fate/Extella |
Gáe Bolg Alternative (Tử Phi Thương Xuyên Kích) | Kháng Nhân/Chống Quân | A2 B+ | | | Scáthach (Đồ bơi) | F/GO |
Gáe Bolg Alternative (Tử Phi Thương Xuyên Suốt) | Kháng Nhân | A2 B→B+ | 40 5~40 | 50 | Scáthach | Fate/Extella F/GO |
Gáe Buidhe | Kháng Nhân | B | 3 2~3 | 1 | Diarmuid Ua Duibhne | Fate/Zero |
Gáe Buidhe | Kháng Nhân | A2 B→B+ | 3 2~3 | 1 | Diarmuid Ua Duibhne | F/GO |
Gáe Dearg | Kháng Nhân | B | 4 2~4 | 1 | Diarmuid Ua Duibhne | Fate/Zero |
Gáe Dearg | Kháng Nhân | A2 B→B+ | 4 2~4 | 1 | Diarmuid Ua Duibhne | F/GO |
Quạt Lông Vũ của Tengu – Bạo Phong | Chống Quân | B | 30 1~30 | 300 | Ushiwakamaru ( Đồ bơi ) | F/GO |
Garden of Avalon | Kháng Nhân | C | 5 1~5 | 7 | Merlin | F/GO |
Gate of Babylon | Kháng Nhân | A1 B+→B++ | | | Gilgamesh ( nhỏ ) | F/GO |
Truyện Kể Genji – Aoi – Mononoke | Thơ Ca | C | 20 1~20 | 50 | Shikibu | F/GO |
Goddess of War | Kháng Nhân~Phá Thành | A | – 1 — | | Hippolyta | F/SF |
God Force | Kháng Nhân/Chống Quân/Phá Thành | A | 40 1~40 | 50 1~50 | Lã Bố | Fate/Extella F/GO Fate/Extra |
God Hand | Kháng Nhân | B | – 1 — | 1 | Heracles | Fate/stay night |
God Hand | Kháng Nhân | C | – 1 — | 1 | Heracles ( Class Card ) | Fate/kaleid |
Thần Thương Vô Nhị Đả | Kháng Nhân | F — | 5 2~5 | 1 | Lý Thư Văn (Lancer già) | Koha-Ace |
Thần Thương Vô Nhị Đả | Kháng Nhân | F — | 5 2~5 | 1 | Lý Thư Văn (Lancer trẻ) | F/GO |
Hoàng Kim Ma Cảnh ZIPANG | Thành Trì>??? | * EX | 100 1~100 | 99 e99 1~? | Toyotomi Hideyoshi | Koha-Ace |
Golden Drive | Phóng Nhanh | B | – 1 — | – 1 — | Sakata Kintoki ( Rider ) | F/GO |
Golden Drive – Good Night | Chống Quân | B | 50 1~50 | 900 | Sakata Kintoki ( Rider ) | F/GO |
Golden Eater | Kháng Nhân | B | 1 | 1 | Sakata Kintoki ( Berserker ) | F/GO |
Golden Spark | Chống Quân / Kháng Nhân | C C-→C | 20 5~20/1~4 | 50 50 /1 | Sakata Kintoki ( Berserker ) | F/GO |
Golden Wild Hunt | Chống Quân | @ A+ | 40 20~40 | 20 thuyền | Francis Drake | Fate/Extra |
Golden Wild Hunt | Chống Quân | @ A→A+ | 40 20~40 | 20 thuyền | Francis Drake | F/GO |
Golem Keter Malkuth | Chống Quân | * A+→EX | 10 1~10 | 100 | Avicebron | F/GO Fate/Apocrypha |
Gordius Wheel | Chống Quân | @ A+ | 50 2~50 | 100 | Iskandar | Fate/Zero |
Gram | Kháng Nhân | A | 1 | 1 | Sigurd | F/GO |
Gram (nguyên bản) | Kháng Nhân | A | 1 | 1 | Gilgamesh | Fate/stay night |
Grand Dictionnaire de Cuisine | Phá Vật | A | | | Alexandre Dumas | F/SF |
Grand Illusion | Kháng Nhân | A | 10 1~10 | 10 | François Prelati | F/SF |
Great Death Claw | Kháng Nhân | B | 2 1~2 | 1 | Jaguar Man | F/GO |
DA Đại Giang Sơn Đại Diễm Khởi | Kháng Nhân | A2 B+ | 50 1~50 | 3 1~3 | Ibaraki-douji | F/GO |
La Sinh Môn Đại Oán Khởi | Chống Quân | B | 50 1~50 | 100 1~100 | Ibaraki-douji | F/GO |
Grendel Buster | Kháng Nhân | @ A+ | 1 | 1 | Beowulf | F/GO |
Gugalanna Strike | Chống Quân | @ A+ | 99 1~99 | 400 | Ishtar | F/GO |
Guillotine Breaker | Chống Quân | @ A→A+ | 50 1~50 | 50 | Marie | F/GO |
Gungnir | Chống Quân | B | 40 5~40 | 20 | Valkyrie | F/GO |
Cáo Mật La Chức Kinh | Kháng Nhân | A2 B→B+ | 3 1~3 | 1 | Võ Tắc Thiên | F/GO |
Lời Cầu Hachiman – Bắn Xuyên Đại Yêu | Kháng Nhân | A2 B→B+ | | | Tawara Touta | F/GO |
Mũ Tàng Hình Của Hades | | E | | | Gilgamesh ( Fate / Kaleid ) | Fate/kaleid |
Half-dead Blood Axe | Kháng Nhân | C | 2 1~2 | 1 | Eric Bloodaxe | F/GO |
Hamesh Avanim | Kháng Nhân | C | 99 1~99 | 1 | David | Fate/Apocrypha |
Hamesh Avanim | Kháng Nhân | B C-→B | 99 1~99 | 1 | David | F/GO |
Hanging Gardens of Babylon | Diệt Thế | * EX | 100 10~100 | 1000 | Semiramis | F/GO Fate/Apocrypha |
Haradhanu Janaka | Kháng Nhân | B | | | Sita | F/GO |
Lung Lý Nguyệt – Thập Nhất Thức | Kháng Nhân | C | 5 1~5 | 1 | Hozoin Inshun | F/GO |
Hippogriff | Chống Quân | A2 B+ | 50 2~50 | 100 | Astolfo | Fate/Apocrypha |
Hippogriff | Chống Quân | A1 B+→B++ | 50 2~50 | 100 | Astolfo | F/GO |
Hrunting | Kháng Nhân | A | 1 | 1 | Beowulf | F/GO |
Immortal Chaos Brigade | Chống Quân | A2 B→B+ | 50 2~50 | 100 | Fuuma Kotarou | F/GO |
Interfectum Dracones | Kháng Nhân | C | 10 1~10 | 1 | Thánh George | F/GO |
Ionioi Hetairoi | Chống Quân | * EX | 99 1~99 | 1000 | Iskandar | Fate/Extella F/GO Fate/Zero |
Ira Lupus | Kháng Nhân | B1 C++ | 50 1~50 | 1 | Gareth | F/GO |
Jaguar in the Black | Kết Giới | B | 20 0~20 | 20 | Jaguar Man | F/GO |
Joyeuse | | | | | Charlemagne Karl der Große | Fate/Extella |
Joyeuse Ordre | | | | | Charlemagne | Fate/Extella |
Dan-no-Ura – Bước Nhảy Tám Thuyền | Áo Nghĩa Kháng Nhân | C D→C | 1 | 1 | Ushiwakamaru | F/GO |
Thập Vương Phán Quyết – Đạo Hạnh của Rương Mây | Kháng Nhân | A | 1 | 1 | Benienma | F/GO |
Y Ỷ Giốc Nhất Trận | Chống Quân | C | 60 10~60 | 60 1~60 | Trần Cung | F/GO |
Kama Sammohana | Kháng Nhân | C | 10 2~10 | 1 | Kama | F/GO |
Katoptron Katho Phlegon | Chống Quân | B | 50 | 1 thuyền | Archimedes | Fate/Extella |
Kazikli Bey (Thành Lũy Xiên Người) | Chống Quân | C | 50 0~50 | 300 | Vlad III | Fate/Extra |
Kazikli Bey (Chúa Tể Cực Hình) | Chống Quân | B | 90 0~90 | 666 | Vlad III | Fate/Apocrypha |
Kazikli Bey (Quỷ Vương Nhuốm Máu) | Kháng Nhân | A2 C→C+/ C→B+ | 5 1~5 | 1 | Vlad III | F/GO |
Kibisis | | | | | Perseus | Fate/Prototype |
Kilenc Sárkány | Kháng Nhân | D | 30 3~30 | 500 | Elizabeth | Fate/Extra |
King’s Order | – 1 — | ? C~A++ | | | Alcides | F/SF |
Knight of Owner | Kháng Nhân | ? A++ | 1 | 30 | Lancelot | Fate/Zero |
Knight of Owner | Kháng Nhân | A | 1 | 30 | Lancelot | Fate/Extella F/GO |
Kur Kigal Irkalla | Phá Núi | @ A→A+ | 999 10~999 | 1000 | Ereshkigal | F/GO |
La Black Luna | Chống Quân | C | 50 1~50 | 100 | Astolfo | Fate/Extella F/GO Fate/Apocrypha |
La Grâce Fille Noël | Chống Quân | @ A+ | 10 1~10 | 10 | Jeanne d’Arc Alter Santa Lily | F/GO |
La Grondement Du Haine | Chống Quân | * A+→EX | 10 1~10 | 100 | Jeanne d’Arc ( Alter ) | F/GO |
La Grosse Tour | | | | | Louis XVII | Fate/Requiem |
La Mort Espoir | Kháng Nhân | @ A→A+ | 10 1~10 | 1 | Charles-Henri Sanson | F/GO |
La Pucelle | Hi Sinh | * C/ EX | | | Jeanne d’Arc | Fate/Apocrypha |
La Pucelle | Hi Sinh | ? A++ | | | Jeanne d’Arc | Fate/Extella |
Laevatein | Phá Thành | A | 50 1~50 | 100 | Surtr | F/GO |
Lauda Lentum Domus Illustrius | Chống Quân | A | 60 0~60 | 500 | Nero Claudius (Đồ bơi) | F/GO |
Le Rêve Ensoleillé | Kháng Nhân | C | 1 | 1 | Charlotte Corday | F/GO |
Left Hand – Xanadu Matrix | Kháng Nhân | D | 1 | 1 | Amakusa | Fate/Apocrypha |
Legend of Dracula | (tự thân) Kháng Nhân | @ A+ | – 1 — | 1 | Vlad III | F/GO Fate/Apocrypha |
Lực Bạt Sơn Hề Khí Cái Thế | Chống Quân | C | 5 1~5 | 50 | Hạng Vũ | F/GO |
Tựa Như Rồng Lướt Nhanh Trên Bầu Trời | Chống Quân | * EX | 50 0~50 | 500 | Sakamoto Ryouma | F/GO Koha-Ace |
Loptr Laegjarn | Diệt Thế | * EX | 99 1~99 | | Surtr | F/GO |
Lord Camelot (Tòa Thành Lý Tưởng Hiện Tại Xa Vời) | Diệt Ác | A0 B+++ | | | Mash Kyrielight | F/GO |
Lord Camelot (Bàn Tròn Thời Oanh Liệt) | | | | | Tachie | Fate/stay night |
Lord Chaldeas (Bảo Khí Giả Tưởng Ngụy Triển Khai / Nền Tảng Nhân Lý) | Kháng Nhân | D | 1 | – 1 — | Mash Kyrielight | F/GO |
Lord Chaldeas (Nền Tảng Nhân Lý) | Giả Tưởng | | | | Mash Kyrielight | F/GO |
Ngài Hyakki Hachitendo Bách Quỷ Của Lâu Đài Hakuro | Phá Thành | * A+→EX | 1 | 99 e99 ĐB | Osakabehime | F/GO |
Thiên Quỷ Vũ | Chống Quân | A1 B+→B++ | 40 1~40 | 250 | Suzuka Gozen | F/GO Fate/Extra |
Luminosité Eternelle | Kết Giới | A | 10 1~10 | | Jeanne d’Arc | Fate/Apocrypha |
Luminosité Eternelle | Kết Giới | A A-→A | 10 1~10 | | Jeanne d’Arc | F/GO |
Mac an Luin | Chống Quân | @ A→A+ | 100 1~100 | 300 | Fionn mac Cumhail | F/GO |
Magna Voluisse Magnum | Chống Quân | ? A++ | 99 1~99 | 900 | Romulus | F/GO |
Mahāpralaya | Diệt Thế | * EX | 100 | 99 e99 ĐB | Arjuna Alter | F/GO |
Märchen Meines Lebens | Kháng Nhân | C | 0 | 1 | Hans Christian Andersen | Fate/Extra |
Märchen Meines Lebens | Kháng Nhân | B2 C→C+ | 0 | 1 | Hans Christian Andersen | F/GO |
Mata Hari | Chống Quân | A | 1 | 100 | Mata Hari | F/GO |
Maria the Ripper | Kháng Nhân | B D~B | 10 1~10 | 1 | Jack the Ripper | Fate/Apocrypha |
Maria the Ripper | Kháng Nhân | C2 D→D+ | 10 1~10 | 1 | Jack the Ripper | F/GO |
Nghê Thường Vũ Y Bỉ Dực Liên Lý | Kháng Nhân/ Diệt Quốc | A2 B+ | 16 1~16 | 1 | Dương Quý Phi | F/GO |
Marvelous Exploits | Chống Quân | A | | | Paul Bunyan | F/GO |
Con Quỷ Maxwell | Khái Niệm | * EX | – 1 — | – 1 — | Con Quỷ Maxwell | Koha-Ace |
Huyễn Pháp Karakuri – Thôn Ngưu | Diệt Thú | B2 C→C+ | 20 0~20 | 50 con | Katou Danzou | F/GO |
Melammu Dingir | Chống Quân/ Phá Thành | B | 99 | 700 | Gilgamesh ( Caster ) | F/GO |
Mesektet | Chống Quân | @ A+ | 99 1~99 | 500 | Ozymandias | Fate/Prototype |
Metabole Piglets | Kháng Nhân | B2 C→C+ | 1 | 1 | Circe | F/GO |
Mikotto | Kháng Nhân | @ A+ | 50 1~50 | 1 | Artemis và Orion | F/GO |
Mjölnir (Lôi Thần Búa Đả Phá Vạn Vật) | | @ A~A+ | | | Magni | Fate/kaleid |
Mjölnir (Bão Lôi Thần Vạn Lôi Oanh Kích) | | ? A++ | | | Magni | Fate/kaleid |
Moles Necessrie | Kết Giới | B | 40 1~40 | 100 | Romulus | F/GO |
Mold Camelot | Kháng Nhân | D | | | Mash Kyrielight | F/GO |
Monte Cristo Mythologie | Kháng Nhân | C | – 1 — | 1 | Edmond Dantès | F/GO |
Moralltach | Kháng Nhân | B | 20 1~20 | 1 | Diarmuid Ua Duibhne ( Saber ) | F/GO |
Thiên Tử Vạn Hồng – Thần Tiện Quỷ Độc | Chống Quân | A2 B→B+ | 50 1~50 | 100 | Shuten-douji | F/GO |
Musketeers ‘ Masquerade | Kháng Nhân | @ E~A+ | 99 1~99 | 1 | Alexandre Dumas | F/SF |
My Red Mead | Chống Quân | C | 20 1~20 | 50 | Medb | F/GO |
Naegling | Kháng Nhân | B | 1 | 1 | Beowulf | F/GO |
Nahin Denge | Chống Quân | B | | | Lakshmibai | F/GO |
Nammu Duranki (Hỡi Con, Hãy Phục Tùng Quy Luật Sáng Thế) | | | | | Tiamat | F/GO |
Nammu Duranki (Hỡi Đứa Con Kiên Cường, Hãy Kháng Cự Quy Luật Sáng Thế) | Diệt Thế | * EX | | | Larva / Tiamat | F/GO |
Nammu Duranki (Hỡi Mẹ, Con Xin Trao Người Tiếng Khóc Khởi Đầu) | | | | | Kingu | F/GO |
Nightingale Pledge | Chống Quân | B2 C→C+ | 40 0~40 | 100 | Florence | F/GO |
Nine Lives Thật | | | | | Gilgamesh ( Fate / Kaleid ) | Fate/kaleid |
Ninth Prayer | | | | | Julian Ainsworth | Fate/kaleid |
No Face May King | | | | | Robin Hood | Fate/Extra |
DE Nobunaga THE Rock ‘ n ‘ Roll | Khắc Thần | * E~EX | – 1 — | 1 | Oda Nobunaga (Đồ bơi) | F/GO |
Nursery Rhyme | Kháng Nhân | * EX | 0 | 1 | Nursery Rhyme | Fate/Extra |
Nursery Rhyme | Kháng Nhân | C C-→C | 0 | 1 | Nursery Rhyme | F/GO |
Oar Wooden Sword | Kháng Nhân | B0 C+++ | 10 3~10 | 1 | Miyamoto Musashi | F/GO |
Ochd Deug Odin | Phá Thành | A | 80 1~80 | 500 | Cú Chulainn | F/GO |
Ogre Trance | (tự thân) Kháng Nhân | C | 0 | 1 | Fuuma Kotarou | F/GO |
Oṃ Ālolik Svāhā | Kháng Nhân | A1 B→B++ | 12 1~12 | 1 | Tomoe Gozen | F/GO |
Bách Đoạn | Vật Cưỡi | | | | Mori Nagayoshi | Koha-Ace |
DO Đơn Thuần Chỉ Giết | Kháng Nhân | A2 B→B+ | 1 | 1 | Kinh Kha | F/GO |
Optateshke Okimunpe | Tinh Linh | * EX | 20 1~20 | 1 | Sitonai | F/GO |
Tửu Trì Nhục Lâm Ngọ Thụy Cung Rực Nắng | Kháng Nhân | C2 D→D+ | 40 1~40 | 30 | Tamamo Cat | F/GO |
Orion Hórkos | Chống Quân | A2 B+ | 100 | | Siêu Nhân Orion | F/GO |
Ortygia Amore Mio | Khắc Thần | * EX | 99 e99 ĐB | 1 | Siêu Nhân Orion | F/GO |
Outrage Amazon | Kháng Nhân | B | 3 1~3 | 1 | Penthesilea | F/GO |
Ngưu Vương Gọi Sấm – Lưới Trời Lồng Lộng | Chống Quân | @ B++→A+ | 100 1~100 | 200 | Minamoto no Raikou | F/GO |
Ngưu Vương Tựu Lực – Tức Giận Xung Thiên | Chống Quân | A1 B++ | 100 1~100 | 200 | Ushi Gozen | F/GO |
Pain Breaker | Kháng Ma Thuật | C C-→C | 1 | 1 | Medea ( Lily ) | F/GO |
Pandemonium Cetus | Chống Quân | A | 60 1~60 | 400 | Gorgon | Fate/kaleid |
Pandemonium Cetus | Chống Quân | @ A→A+ | 60 1~60 | 400 | Gorgon | F/GO |
Chiếc Hộp Pandora | | | | | Pandora | Fate/kaleid |
Ba Tuần Biến Sinh – Tam Thiên Đại Thiên Thiên Ma Vương | Khắc Thần | A- | 99 1~99 | 1000 | Oda Nobunaga ( Avenger ) | F/GO |
Pashupata | Kháng Nhân | @ A+ | 100 1~100 | 1000 | Arjuna | Fate/Extella F/GO |
Kiếm Thuật Vô Song – Kiếm Thiền Như Một | Áo Nghĩa Kháng Nhân | A | 10 0~10 | 1 | Yagyu Munenori | F/GO |
Phantasm Punishment | Kháng Nhân | B2 C+ | 2 0~2 | 1 | EMIYA (Assassin) | F/GO |
Phantom Maiden | Kháng Nhân | B2 C→C+ | 1 | 1 | Carmilla | F/GO |
Phoebus Catastrophe / Tiễn Thư Thỉnh Cầu | Chống Quân | B | 50 2~50 | 100 | Atalanta | Fate/Apocrypha |
Phoebus Catastrophe | Chống Quân | A2 B→B+ | 50 2~50 | 100 | Atalanta | F/GO |
Photon Ray | Chống Quân | A A-→A | 30 1~30 | 200 | Altera | F/GO |
Piedra Del Sol | Chống Quân Phá Thành | * EX | 99 10~99 | 900 | Quetzalcoatl | F/GO |
Prelati’s Spellbook | Đối Lý | * EX | 99 1~99 | 1000 | François Prelati | F/SF |
Prelati’s Spellbook | Chống Quân | @ A+ | 10 1~10 | 100 | Gilles de Rais ( Caster ) | Fate/Extella F/GO Fate/Zero |
Prelati’s Spellbook | Chống Quân | C | 10 1~10 | 100 | Gilles de Rais ( Saber ) | F/GO |
Dũng Mãnh Ấy Chính Là Người Đeo Mặt Nạ, Là Lăng Vương Âm Dung Kiêm Mỹ | (tự trận) Chống Quân | B2 C+ | 5 1~5 | 99 e99 ĐB | Lan Lăng Vương | F/GO |
Prydwen Tube Riding | Triệt Sóng | A | 5 1~5 | 10 | Mordred (Đồ bơi) | F/GO |
Qliphoth Rhizome | Kháng Nhân | * EX | 99 e99 1~? | 1 | Abigail Williams | F/GO |
Queen Anne’s Revenge | Chống Quân | B0 C++→C+++ | 20 1~20 | 300 | Edward Teach | F/GO |
Quetzalcoatl | Kháng Nhân~Chống Quân | A | 80 2~80 | 200 1~200 | Quetzalcoatl | F/GO |
Quintett Feuer | Kháng Nhân | * A+→EX | | | Illyasviel | F/GO |
Ragnarök Lífþrasir | Chống Quân | B | 40 0~40 | 100 | Valkyrie | F/GO |
Ramesseum Tentyris | Phá Thành/ Kháng Nhân | * EX | 99 1~99 | 800 800 /1 | Ozymandias | F/GO Fate/Prototype |
Vũ Trụ Ether Vẫn Trật Tự | Kháng Nhân | * EX | 99 9~99 | | Mysterious Heroine XX | F/GO |
Reincarnation Pandora | | * EX | | | Alcides | F/SF |
Requiem for Death | Chống Quân | B | 60 1~60 | 500 | Mozart | F/GO |
Resurrection Float Hades (Thuốc Mô Phỏng – Sự Bi Thương Của Địa Ngục Vô Dụng) | Kháng Nhân | B | – 1 — | – 1 — | Asclepius | F/GO |
Resurrection Float Hades (Chân Dược – Sự Bi Thương Của Địa Ngục Vô Dụng) | Diệt Thế | * EX | – 1 — | – 1 — | Asclepius | F/GO |
Right Hand – Evil Eater | Kháng Nhân | D | 1 | 1 | Amakusa | Fate/Apocrypha |
Rhongomyniad | Phá Thành | ? A++ | 99 1~99 | 900 | Artoria (Lancer) | F/GO |
Rhongomyniad | Phá Thành | * A++→EX | 99 1~99 | 900 | Artoria ( Alter Lancer ) | F/GO |
Rhongomyniad | Phá Thành | @ A+ | 99 1~99 | 100 | Gray | F/GO |
Bí Mật-Myniad | Chống Quân | * EX | 99 9~99 | | Mysterious Heroine XX | F/GO |
Rounds of Lionheart | Chống Quân | A | | | Richard Sư Tử Tâm | F/SF |
Rule Breaker | Kháng Ma Thuật | C | 1 | 1 | Medea | Fate/kaleid Fate/stay night |
Rule Breaker | Kháng Ma Thuật | B2 C→C+ | 1 | 1 | Medea | F/GO |
Sacrifice | Chống Quân | A | 99 1~99 | 600 | David | F/GO |
Saint War Order | Kháng Nhân | B | 1 | 1 | Gilles de Rais | F/GO |
Samsara Kama / Mara Avaruddha | Diệt Thế | * EX | 99999 100~99,999 | 1 | Kama / Mara | F/GO |
Sanat Kumara | Chống Quân | @ A→A+ | 50 1~50 | 150 | Helena Blavatsky | F/GO |
Sanat Kumara Wheel | Chống Quân | A2 B+ | 50 1~50 | 150 | Helena Blavatsky (Đồ bơi) | F/GO |
Santa Maria – Drop Anchor | Chống Quân | @ A→A+ | | | Christopher Columbus | F/GO |
Saraswati Meltout | Trị Tâm/ Diệt Đô Thị/ Diệt Thế | * EX | 999 1~999 | 1 | Meltryllis | Fate/Extra |
Saraswati Meltout | Kháng Nhân/ Đối Chúng/ Diệt Thế | * EX | 500 20~500 | 1 | Meltryllis | F/GO |
Secace | Kháng Nhân | A | | 1 | Vua Arthur | F/GO |
Secace Morgan | Chống Quân | A | 50 10~50 | 1 | Artoria ( Maid Alter ) | F/GO |
Bí Mật-Calibur | Kháng Nhân | * A+→EX | 99 1~99 | 1 | Mysterious Heroine X | F/GO |
Secret of Pedigree | (tự thân) Kháng Nhân | C | 0 | 1 | Mordred | Fate/Apocrypha |
Serment de Durandal | Kháng Nhân | A | 1 | 1 | Mandricardo | F/GO |
Thủy Mạt Kiếm | Ma Kiếm Kháng Nhân | F — | 1 | 1 | Okada Izou | F/GO Koha-Ace |
Giai Thoại Phiêu Bạt của Giá Na Vương | (tự thân) Kháng Nhân | ? A++ | 1 | 1 | Ushiwakamaru | F/GO |
Thần Thuẫn | | | | | Gilgamesh ( Fate / Kaleid ) | Fate/kaleid |
Sha Naqba Imuru | Kháng Nhân | * EX | – 1 — | 1 | Gilgamesh ( nhỏ ) | F/GO |
Shinsengumi | Kháng Nhân | B1 C+→C++ | 1 | 1 | Hijikata Toshizou | F/GO |
Sikera Ušum | Chống Quân | A2 B+ | 20 1~20 | 10 | Semiramis | Fate/Apocrypha |
Lục Đạo Ngũ Luân – Thiên Thượng Kurikara | Kháng Nhân/Chống Nhân Quả | @ A→A+ | 20 2~20 | 2 | Miyamoto Musashi | F/GO |
Skewered Plasma Blade | Kháng Nhân | B D~B | 3 1~3 | 1 | Frankenstein (Đồ bơi) | F/GO |
Smile of the Stheno | Kháng Nhân | A2 B→B+ | 20 1~20 | 1 | Stheno | F/GO |
Sneferu Iteru Nile | Chống Quân | B | 30 1~30 | 100 | Nitocris ( Đồ bơi ) | F/GO |
Song of Grail (Hỡi Chén Thánh Trắng, Hãy Ca Hát) | Ma Thuật | B | 50 0~50 | 20 | Irisviel ( Y Phục Thiên Đường ) | F/GO |
Song of Grail (Hỡi Chén Thánh Đen, Hãy Ca Hát) | Ma Thuật | B | 50 0~50 | 20 | Iri Đen | F/GO |
Song of Grail (Hỡi Chén Thánh Xanh, Hãy Đông Cứng) | Ma Thuật | B | 50 0~50 | 20 | Iri Nước | F/GO |
Song of Grail (Hỡi Chén Thánh Gỉ, Hãy Kêu Thán) | Ma Thuật | B | 50 0~50 | 20 | Iri Đất | F/GO |
Song of Grail (Hỡi Chén Thánh Đỏ, Hãy Đong Đầy) | Ma Thuật | B | 50 0~50 | 20 | Iri Lửa | F/GO |
Song of Grail (Hỡi Chén Thánh Chuông, Hãy Reo Vang) | Ma Thuật | B | 50 0~50 | 20 | Iri Gió | F/GO |
Bài Thơ Của Sự Vô Dục Và Trung Nghĩa | (tự thân) Kháng Nhân | B | 0 | 1 | Tần Lương Ngọc | F/GO |
Stella | Chống Quân | A B++→A | 99 1~99 | 900 | Arash | F/GO Fate/Prototype |
Sumerki Kremlin | Thành Trì | @ A+ | 99 1~99 | 11 người + 1 con | Anastasia | F/GO |
Khẩu Ký – Điềm Báo Đại Minh Thần Ibuki | Kháng Nhân | B2 C→C+ | 30 1~30 | 1 | Mochizuki Chiyome | F/GO |
Sunomata Castle | Thành Trì | B E~B | 100 1~100 | 99 e99 1~? | Toyotomi Hideyoshi | Koha-Ace |
Switch On – Airgetlám | Kháng Nhân | B2 C→C+ | 0 | 1 | Bedivere | F/GO |
Blade Taker | Khắc Bảo | * E~EX | 1 | 1 | Toyotomi Hideyoshi | Koha-Ace |
Sword of Boudica | Kháng Nhân | B | 20 1~20 | 1 | Boudica | F/GO |
Sword of Paracelsus | Chống Quân | @ A+ | 99 1~99 | 300 | Paracelsus | F/GO Fate/Prototype |
System Keraunos | Phá Thành | * EX | 99 1~99 | 400 | Nikola Tesla | F/GO |
Tarasque (Hỡi Rồng Bi Ai Cuồng Nộ) | Kháng Nhân/ Diệt Rồng | @ A→A+ | 50 1~50 | 1 | Martha ( Đồ bơi ) | F/GO |
Tarasque (Hỡi Rồng Bi Ai Không Biết Đến Tình Yêu) | Chống Quân | * A+→EX | 200 1~200 | 300 | Martha | F/GO |
Tarasque (Hỡi Khiên Rồng Đao Thương Bất Nhập) | Kháng Nhân | C | 1 | 1 | Martha | F/GO |
Tauropolos Skia Thermokrasia | Kháng Nhân | A | 99 1~99 | 1 | Atalanta ( Alter ) | F/GO |
Teardrop Photon Ray | Chống Quân/Phá Thành | ? A++ | 99 1~99 | 900 | Altera | Fate/Extella |
The Domination Beginning | Diệt Thế | A2 B+ | 999 10~999 | 6 e9 6 tỷ | Tần Thủy Hoàng | F/GO |
The Dynamics of an Asteroid / Catastrophe Crime | Chống Quân | @ A+ | 99 1~99 | 100 | James Moriarty | F/GO |
Trời Sinh Từ Đất, Đất Vươn Đến Trời | | | | | Chưa xác định | Fate/kaleid |
The Mist | Kết Giới | C | 10 1~10 | 50 | Jack the Ripper | Fate/Apocrypha |
Năm Trăm La Hán Vượt Biển Đến Bổ Đà Lạc Sơn | Chống Quân | * EX | 10 1~10 | 500 | Musashibou Benkei | F/GO |
Terme di Caracalla | | | | | Chưa xác định | Fate/Requiem |
Queen’s Glass Game | Đối Thân/ Diệt Thế | C | 0 | 1 | Nursery Rhyme | Fate/Extra |
Bắc Đẩu Thất Tiễn | | | | | Atalanta | Fate/Apocrypha |
Abu el-Hol Sphinx | | | | | Ozymandias | Fate/Prototype |
Abu el-Hol Sphinx | Chống Quân | A | 50 2~50 | 300 | Ozymandias | F/GO |
Thermopylae Enomotia | Chống Quân | B | 5 1~5 | | Leonidas I | F/GO |
Ba Đầu Sáu Tay – La Tiên Thú | Chống Quân | A | 10 1~10 | 6 | Na Tra | F/GO |
Ba Nghìn Thế Giới | Chống Quân | * E~EX | 99 1~99 | 3000 | Oda Nobunaga | Koha-Ace |
Ba Nghìn Thế Giới | Chống Quân | A E~A | 99 1~99 | 3000 | Oda Nobunaga | F/GO |
Thunderer | Kháng Nhân | B0 C++→C+++ | 100 1~100 | 1 | Billy the Kid | F/GO |
Ticktock Bomb | Chống Quân | @ A→A+ | 10 1~10 | 30 | Mephistopheles | F/GO |
Trap of Argalia | Kháng Nhân | D | 4 2~4 | 1 | Astolfo | Fate/Extella Fate/Apocrypha |
Thái Dương Thành Huy Hoàng Siêu Việt | Thành Trì | A | 100 1~100 | 99 e99 1~? | Toyotomi Hideyoshi | Koha-Ace |
Tri-star Amore Mio | Kháng Nhân | @ A+ | 50 1~50 | 1 | Artemis và Orion | F/GO |
Tam Thiên Đại Thiên Thế Giới | Kháng Nhân | * EX | – 1 — | 1 | Suzuka Gozen | F/GO |
Trishula Shakti | Chống Quân | * EX | 10 5~10 | 30 | Parvati | F/GO |
Troia Velos | Kháng Nhân | A | 10 1~10 | 1 | Paris | F/GO |
Trojan Reinforce | Chống Quân | B | 99 e99 ĐB | – 1 — | Penthesilea | F/GO |
Tsago Degi Naleya | Chống Quân | A2 B→B+ | 30 1~30 | 100 | Geronimo | F/GO |
Yến Phản | Ma Kiếm Kháng Nhân | F — | 3 | 1 | Sasaki Kojirou | Fate/stay night |
Yến Phản | Ma Kiếm Kháng Nhân | F — | 2 | 1 | Sasaki Kojirou | F/GO |
Twin Arm – Big Crunch | Chống Quân | @ A+ | 200 1~200 | 500 | Amakusa | Fate/Apocrypha |
Twin Arm – Big Crunch | Chống Quân | * A+→EX | 200 1~200 | 500 | Amakusa | F/GO |
Uisce Beatha | Kháng Nhân | C | 0 | 1 | Fionn mac Cumhaill | F/GO |
Unlimited Lost Works | Kháng Nhân | ? E~A++/ E~A | 60 30~60 | | EMIYA ( Alter ) | F/GO |
Unlimited Prisma Codes | | | | | Testament | F/GO |
Trận Đồ Bất Khả Thoái | Chống Quân | C C-→C | 50 | 500 | Gia Cát Lượng | F/GO |
Bất Ngữ Trận | Phá Trận | A0 B++→B+++ | 50 1~50 | 500 | Tư Mã Ý | F/GO |
Uomo Universale | Kháng Nhân Chống Quân | * EX | 70 —/70 | 200 1/200 | Leonardo da Vinci | F/GO |
Uraeus Astrape | Chống Quân | @ A→A+ | 50 5~50 | 50 | Cleopatra | F/GO |
Vasavi Shakti | Khắc Thần | * EX | 5 2~5 | 1 | Karna | Fate/Apocrypha |
Vasavi Shakti | Chống Quân/ Khắc Thần | * EX | 5 2~5 | 1 | Karna | F/GO |
Verg Avesta | Kháng Nhân | D | 99 e100 ∞ | 1 | Angra Mainyu | Fate/stay night |
Verg Avesta | Kháng Nhân | C- | 99 e100 ∞ | 1 | Angra Mainyu | F/GO |
Via Expugnatio | Chống Quân | @ A+ | 50 2~50 | 100 | Iskandar | F/GO Fate/Zero |
Duy Thức – Trực Tử Ma Nhãn | Kháng Nhân | * EX | 1 | 1 | Ryougi Shiki | F/GO |
Duy Thức – Ma Nhãn Vặn Xoắn | Diệt Thế | * EX | 9999 1~9999 | | Asagami Fujino | F/GO |
Virgin Laser – Palladion | Chống Thủ Thành | | | | Meltryllis + Passionlip | Fate/Extra |
Virgin Laser – Palladion | Diệt Thế | * EX | 1000 10~1000 | 1 | Meltryllis + Passionlip | F/GO |
Vishnu Bājū | Chống Quân | A | 50 1~50 | 500 | Rama | F/GO |
Viy Viy Viy | Tinh Linh | * EX | | | Anastasia | F/GO |
Vulcano Caligorante | Kháng Nhân | B | 5 1~5 | 1 | Astolfo ( Saber ) | F/GO |
Wicker Man | Chống Quân | A2 B→B+ | 50 1~50 | 100 | Cú Chulainn ( Caster ) | F/GO |
Wisconsin Death Trip | | | | | Paul Bunyan | F/GO |
UO Ước Nguyện Dưới Những Vì Sao | Kháng Nhân/ Phá Kết Giới | * EX | | | Miyu Edelfelt | F/GO |
World Faith Domination | Đối Chúng | * EX | | | Thomas Edison | F/GO |
Xiuhcoatl | Kháng Nhân – Phá Thành | A | | | Quetzalcoatl | F/GO |
Xiuhcoatl | Kháng Nhân | * EX | 1 | 1 | Quetzalcoatl | F/GO (FGOM) |
Yew Bow | Kháng Nhân | D | 10 4~10 | 1 | Robin Hood | Fate/Extella F/GO Fate/Extra |
Zabaniya (Tâm Âm Vong Tấu) | | | | | Hassan-i-Sabbah | Fate/kaleid |
Zabaniya (Tâm Âm Vọng Tưởng) | Kháng Nhân | C | 9 3~9 | 1 | Hassan Tay Nguyền | Fate/stay night |
Zabaniya (Tâm Âm Vọng Tưởng) | Kháng Nhân | B2 C→C+ | 9 3~9 | 1 | Hassan Tay Nguyền | F/GO |
Zabaniya (Huyễn Tưởng Vọng Tưởng) | (tự thân) Kháng Nhân | A2 B+ | – 1 — | 1 | Hassan Trăm Mặt | Fate/Zero |
Zabaniya (Huyễn Tưởng Vọng Tưởng) | (tự thân) Kháng Nhân | A1 B+→B++ | – 1 — | 1 | Hassan Trăm Mặt | F/GO |
Zabaniya (Huyễn Tưởng Vọng Tưởng (Install)) | (tự thân) Kháng Nhân | B2 C+ | – 1 — | 1 | Hassan-i-Sabbah ( Class Card ) | Fate/kaleid |
Zabaniya (Huyễn Tưởng Vọng Tưởng (Include)) | (tự thân) Kháng Nhân | E | – 1 — | 1 | Hassan-i-Sabbah ( Class Card ) | Fate/kaleid |
Zabaniya (Độc Thân Vọng Tưởng) | Kháng Nhân | C | | | Hassan Tĩnh Mịch | Fate/kaleid Fate/Prototype |
Zabaniya (Độc Thân Vọng Tưởng) | Kháng Nhân | B2 C→C+ | | | Hassan Tĩnh Mịch | F/GO |
Zabaniya (Nhiệt Thân Đoạn Tưởng) | | | | | Hassan-i-Sabbah Assassin Giả | F/SF |
Zabaniya (Tủy Dịch Mộng Tưởng) | | | | | Hassan-i-Sabbah Assassin Giả | F/SF |
Zabaniya (Thần Kinh Mặc Tưởng) | | | | | Hassan-i-Sabbah Assassin Giả | F/SF |
Zabaniya (Huyết Thống Ảo Tưởng) | Kháng Nhân/ Chống Quân | A E~A | – 1 — | | Assassin Giả | F/SF |
Zabaniya (Chớp Ảnh Cuồng Tưởng) | | | | | Hassan-i-Sabbah Assassin Giả | F/SF |
Zabaniya (Tuần Linh Phi Tưởng) | | | | | Hassan-i-Sabbah Assassin Giả | F/SF |
Zeus Funder | Kháng Nhân | C | – 1 — | 1 | Alexander | F/GO |
Zveri – Krestnyy Khod | Kháng Nhân | * A+→EX | 0 | 1 | Ivan Lôi Đế | F/GO |
Zweite Schiessen | Kháng Nhân | B2 C+ | 50 1~50 | 1 | William Tell | F/GO |
Tóc Xoăn Sword Antenna | Triệu Hoán | | | | Galactica Saber | Capsule Servant |
Laser Excalibur | Diệt Vũ Trụ | | | | Galactica Saber | Capsule Servant |
Starlight Champs-Élysées | Chói Lọi | | | | Galactica Saber | Capsule Servant |
Doomsday Come | Diệt Thế | * EX | – 1 — | – 1 — | Pale Rider | F/SF |
Kagome Kagome | Chống Quân | A | 99 | 999 | Pale Rider | F/SF |
Beautiful Journey | Diệt Thế | B | 99 e100 ∞ | 99 e100 ∞ | Leonardo da Vinci ( nhỏ ) | F/GO |
Svanhvít | Kháng Nhân | A | – 1 — | – 1 — | Valkyrie | F/GO |
Fairy Snow Photon Ray | | | | | Altera Larva | Fate/Extella |
Nine Lives Blade Works | Kháng Nhân | | | | Emiya Shirou | Fate/stay night |
Around Round Shield | | | | | Tachie | F/GO |
Assault Medicine Full-Burst Party | Chống Quân | B | 60 0~60 | 50 | Florence ( Archer ) | F/GO |
Aigis | Kết Giới | A | – 1 — | 1 | Odysseus | F/GO |
Ame-no-Sakahoko | Diệt Linh | B | 14 1~14 | 1000 | Utsumi Erice | F/GO |
Angelica Cathay | Kháng Nhân | C | 10 1~10 | 30 | Bradamante | F/GO |
Anti-fling Rondo | Kháng Nhân/ Chống Quân | A | 10 1~10 | 20 | Ngu Cơ (Đồ bơi) | F/GO |
Phản Lực Tam Đoạn Thích / Thương Khung Tam Đoạn Thích | Kháng Nhân | C | 22 1~22 | 15 | Okita J Souji | F/GO |
Blue Summer Palladion | Kháng Nhân | A2 B+ | 50 10~50 | 1 | Meltryllis ( Đồ bơi ) | F/GO |
Brahmashirastra | Phá Địa | * EX | 30 1~30 | 99 e100 ∞ | Ashwatthama | F/GO |
Bridal Blade | Kháng Nhân | C | 1 | 1 | Frankenstein | Fate/Apocrypha |
Bright Ehangwen | Phá Thành | @ A+ | 99 1~99 | 300 | Artoria (Ruler) | F/GO |
Brynhildr Sigurtein | Kháng Nhân/ Chống Quân | B | 50 1~50 | 50 1~50 | Brynhildr (Đồ bơi) | F/GO |
Great Ram – Nautilus | Kháng Nhân | A | 70 2~70 | 1 | Nemo | F/GO |
Encomium Moriae | Phá Kết Giới / Chống Quân | A1 B++ | 40 1~40 | 100 | Ibaraki-douji ( Đồ bơi ) | F/GO |
Gương Bất Diệt Tượng Trưng Cho Những Vì Sao | Kết Giới | B | 50 | 300 | Himiko | F/GO |
Fergus My Good-Looking Brave | Kháng Nhân | B | 20 1~20 | 10 1~10 | Medb (Đồ bơi) | F/GO |
Vô Hình | Ma Kiếm Kháng Nhân | F — | 9 1~9 | 1 | Saitou Hajime | F/GO |
Ganesh Impact | Kháng Nhân | C | 10 1~10 | 10 | Ganesha | F/GO |
Ganesha Vighneshvara | Vượt Chướng Ngại | A | – 1 — | – 1 — | Ganesha | F/GO |
Truyện Kể Genji – Kiritsubo – Biệt Ly | Thơ Ca | C | 20 1~20 | 50 | Shikibu | F/GO |
Hộ Pháp Thiếu Nữ – Tàn Sát Rồng Chín Đầu | Kháng Nhân | B1 C++ | 10 0~10 | 1 | Shuten-douji | F/GO |
Government Men | Chống quân | D | | | Assassin không rõ tên | F/GO |
Lâu Đài Hakuro – Nghìn Thức Mili-Mili Night Fever | Chống quân | * EX | 10 1~10 | 1000 | Osakabehime ( Đồ bơi ) | F/GO |
Hope of Avalon | Kháng Nhân | A | 100 1~100 | | Merlin ( nữ ) | F/GO |
Iam Redit et Virgo | Chống Trừng Phạt | * EX | 100 1~100 | 1000 | Astraea | F/GO |
Imitation God Force | Kháng Nhân / Chống Quân | A | 40 1~40 | 50 | Xích Thố | F/GO |
Lapithai Caeneus | Chống Quân | A | 50 1~50 | 100 | Caenis | F/GO |
Le Voyage dans la Lune | Chống Quân | C | | | Rider không rõ tên | F/GO |
Leviathan Melt Purge | Diệt Thế | * EX | 500 50~500 | 500 | Meltryllis ( Đồ bơi ) | F/GO |
Mahākāla Shakti | | | | | Ashwatthama | F/GO |
Per Aspera Ad Astra | Diệt Tinh Cầu | * EX | 90 1~90 | 800 | Romulus-Quirinus | F/GO |
Meteor Snegurochka | Chống Quân/ Phi Hành | B | 50 1~50 | 50 | Helena Blavatsky (Santa) | F/GO |
Săn Lá Thu | Kháng Nhân | C | 10 1~10 | 1 | Kijyo Koyo | F/GO |
Namaḥ Samantavajrānāṃ Hāṃ | Kháng Nhân / Chống Quân | B | 99 1~99 | 40 1~40 | Tomoe Gozen | F/GO |
Nine Lives – Roma | Tuyệt Kỹ | A | – 1 — | 1 Bản thân | Romulus-Quirinus | F/GO |
Nirmānnarati – Heaven’s Form | Diệt Thế | A | 333 1~333 | 1000 | Sessyoin Kiara ( MoonCancer ) | F/GO |
Official and Confidential | Chống Quân | C | | | Assassin không rõ tên | F/GO |
One Shot, My Love | Kháng Nhân | @ A+ | 40 1~40 | 1 | Medb (Đồ bơi) | F/GO |
Pale Blue Dot | Diệt Tinh Cầu | B | 999 0~999 | – 1 — | Voyager | F/GO |
Pohjola Fimbul | Chống Quân/ Diệt Quốc | A | 80 1~80 | 400 | Sitonai | F/GO |
Poseidon Maelstrom | Phá Thành/ Phá Biển | * EX | 70 1~70 | 600 | Caenis | F/GO |
Prisma ☆ Splash Rainbow ! | Chống Quân | A | 50 10~50 | 30 | Illyasviel ( Archer ) | F/GO |
Ký Biệt – Chiên Đàn Công Đức | Ký Biệt | * EX | – 1 — | 1 Bản thân | Trần Huyền Trang | F/GO |
Red Form | Kháng Nhân | A | – 1 — | 1 | Xích Thố | F/GO |
Rêve de Durandal | Kháng Nhân | @ A+ | 1 | 1 | Mandricardo | F/GO |
Thiên Nhãn Tự Tại – Thông Suốt Lục Thao | Áo Nghĩa Chống Quân | | | | Ushiwakamaru | F/GO |
Usumidori – Thiên Nhận Súc Bộ | Áo Nghĩa Kháng Nhân | | | | Ushiwakamaru | F/GO |
Benkei – Bất Động Lập Địa | Áo Nghĩa Kháng Nhân | | | | Ushiwakamaru | F/GO |
Hoemaru – Giết Nhện | | | | | Ushiwakamaru | F/GO |
Kikenjō – Cột Băng Gọt Giũa | | | | | Ushiwakamaru | F/GO |
Sentinel Stellaris | Khắc Thần | @ A+ | 99 1~99 | 1 | Calamity Jane | F/GO |
Cuộn Tranh Địa Ngục Shimabara | | | | | Amakusa ( Avenger ) | F/GO |
Chữ Thành Trên Lá Cờ Mùa Hạ | Chống Quân | C- | 50 1~50 | 200 | Okita Souji ( Đồ bơi ) | F/GO |
Một Chuyến Tham Quan Thác Nước Các Tỉnh | Khắc Thần | B | 99 e99 1~? | 8 | Hokusai ( Saber ) | F/GO |
Sotoorihime – Hành Vi Nhện | Kháng Nhân | B | 50 1~50 | 1 | Shikibu ( Rider ) | F/GO |
Space Dead Man’s Hand | Kháng Nhân | D | 50 1~50 | 1 | Calamity Jane | F/GO |
Tước Phản | Kháng Nhân | C | 1 | 1 | Benienma | F/GO |
Testarossa Maiden | Kháng Nhân/ Chống Quân | B | 100 3~100 | 500 1~500 | Carmilla | F/GO |
Figure Thiếu Nữ Đẹp Bằng Vàng | | | | | Saber không rõ tên | F/GO |
Texas Chainsaw Massacre | | | | | Rider không rõ tên | F/GO |
Theatre Plaisir | Chống Quân | C | | | Rider không rõ tên | F/GO |
Ba Mươi Sáu Cảnh Núi Phú Sĩ | Chống Quân | A | 99 e99 1~? | 46 | Hokusai | F/GO |
Xa La U Tinh – Hỏa Tiêm Thương | Chống Quân | A | 99 10~99 | 10 | Na Tra ( Berserker ) | F/GO |
Troia Hippos | Diệt Quốc | A1 B++ | 80 2~80 | 400 | Odysseus | F/GO |
Yucatán Regalo de Navidad | Kháng Nhân | A | 50 | 100 | Quetzalcoatl ( Ruler ) | F/GO |
Tam Thiên Luyến Nhiễm Thế Giới | Chống Quân | A | 50 1~50 | 100 | Suzuka Gozen ( Santa ) | F/GO |
Đại Giang Sơn – Bồ Đề Quỷ Sát | Diệt Quỷ | A | 1 | 1 | Watanabe no Tsuna | F/GO |
Onikiri Yasutsuna | Kháng Nhân | C | 1 | 1 | Watanabe no Tsuna | F/GO |
Cuồng Lan Nộ Đào – Ác Linh Tả Phủ | Diệt Đô Thị | B | 80 1~80 | 400 | Ashiya Douman | F/GO |
Thần Kiếm – Kusanagi no Tachi | Chống Quân/ Phá Thành | @ A+ | 60 1~60 | 500 | Ibuki-douji | F/GO |
Asurashreshtha | Diệt Thế | * EX | 99 9~99 | 1000 | Vritra | F/GO |
De Sterrennacht | Kháng Nhân | * EX | 5 1~5 | 25 | Van Gogh | F/GO |
Het Gele Huis | Chống Quân | @ A+ | 5 1~5 | 8 | Van Gogh | F/GO |
Winning Arkaputra | Kháng Nhân | A | 2 1~2 | 1 | Karna (Saber) | F/GO |
Chư Hành Vô Thường – Thịnh Giả Tất Suy Azamaru | Áo Nghĩa Kháng Nhân | A2 B+ | 20 1~20 | 1 | Taira no Kagekiyo | F/GO |
Graharāja Santa Cross | Kháng Nhân | A | 2 1~2 | 1 | Karna (Saber) | F/GO |
Lục Thao Tam Lược – Quạt Lông Vũ Lớn Của Ma Vương Tôn | Phá Thành | A | 50 1~50 | 500 | Kiichi Hougen | F/GO |
Cruaidín Sétanta | Kháng Nhân | A2 B+ | 30 0~30 | 1 | Sétanta | F/GO |
The Greatest Hits – ” Calling Agape ” | Kháng Nhân | * EX | 99 1~99 | | Amor | F/GO |
Bạch Can Thương | Kháng Nhân | D | 5 2~5 | 1 | Tần Lương Ngọc | F/GO |
Pygmalion Chisel Out | Phá Vật | B | 30 1~30 | – 1 — | Galatea | F/GO |
Pèlerinage du Temple | Kháng Nhân | C | 100 1~100 | 2 | Jacques de Molay | F/GO |
Lumino-Calibur | Kháng Nhân | B | 55 5~55 | 14471 | Mysterious Idol X Alter | F/GO |
Black Dog Galatine | Chống Quân | A | 100 1~100 | 100 | Barghest | F/GO |
Fetch Failnaught | Kháng Nhân | E | 99 e100 ∞ | 1 | Baobhan Sith | F/GO |
Roadless Camelot | Phá Thành | * EX | 99 10~99 | 100 | Morgan | F/GO |
Spinster Habetrot/ Bridal Spin Wheel | Chống Quân | * EX | 99 10~99 | 30 | Habetrot | F/GO |
Innocence Arondight | Kháng Nhân | A | 10 2~10 | 1 con | Melusine | F/GO |
Hollow Heart Albion | Diệt Thế | * EX | 500 20~500 | 500 con | Melusine | F/GO |
Longinus Count Zero | Phá Thành | @ C+ ~ A+ | 70 1~70 | 600 | Percival | F/GO |
Lost Longinus | Phá Thành | * EX | | | Percival | F/GO |
Wry Rhyme Goodfellow | Kháng Nhân | E | 40 5~40 | 7 | Oberon Vortigern | F/GO |
Lie Like Vortigern | Diệt Thế | * EX | 99 e100 ∞ | 99 e100 ∞ | Oberon Vortigern | F/GO |
Iz Tula Seven Drive | Diệt Thế | C | 9999 1~9999 | 1 thành phố | Koyanskaya Sáng | F/GO |
Dinosaur Summer Goodbye | Kháng Nhân | A | 10 1~10 | 1 | Leonardo da Vinci (Đồ bơi) | F/GO |
La Féerie d’une Nuit | Kháng Nhân | B1 C++ | 5 1~5 | 100 | Charlotte Corday (Đồ bơi) | F/GO |
Snegleta Snegurochka | Kháng Nhân | B | 10 1~10 | 1 | Anastasia và Viy | F/GO |
Underthrow Freeze Sinker | Kháng Nhân | C | 10 1~10 | 1 | Anastasia và Viy | F/GO |
Tuyệt Kiếm – Vô Khung Nhất Thiểm | Diệt Thế | @ A+ | 9 1~9 | 12 | Okita Souji Alter (Đồ bơi) | F/GO |
Emotional Engine – Vivid Full Sensation | Kháng Nhân | C1 D++ | 50 1~50 | 1 | Sei Shounagon (Đồ bơi) | F/GO |
Sea Serpent – Storm Blue | Kháng Nhân | A2 B+ | 50 1~50 | 1 | Caenis (Đồ bơi) | F/GO |
Kama Rūpāstra | Kháng Nhân | B | 10 2~10 | 10 | Kama (Đồ bơi) | F/GO |
Mara Śūnyatā | Kháng Nhân | B | 10 2~10 | 100 | Kama (Đồ bơi) | F/GO |
Vendredi Treize | Kháng Nhân | A | 13 1~13 | 23 | Jacques de Molay | F/GO |
Fairy Tale Erzsébet | Kháng Nhân | C1 D++ | 10 1~10 | 100 | Elizabeth Báthory (Cinderella) | F/GO |
Authentic Triumph | Khắc Kỷ | @ A+ | 0 | – 1 — | Zenobia | F/GO |
Mười Tám Điệu Nhảy Okuni – Kabuki Của Hoang Thần Izumo | Kết Giới | C | 30 1~30 | 1 | Izumo no Okuni (Caster) | F/GO |
Orchid Rounds X | Chống Quân | C | 30 1~30 | 30 | Mysterious Ranmaru X (Avenger) | F/GO |
Hỡi Rồng, Hãy Chinh Phục Lãnh Địa Của Thần Biển | Chống Quân | * EX | 70 2~70 | 700 | Sakamoto Ryouma (Lancer) | F/GO |
Festival Flowergirl Present ! | Chúc Phúc | A2 B+ | | | Frankenstein (Santa) | F/GO |
Happy Merry Christmas | Nấu Ăn | B2 C+ | 30 1~30 | 100 | Martha (Santa) | F/GO |
Zmei Gorynych | Kháng Nhân / Chống Quân | A | 50 1~50 | 200 1/200 | Dobrynya Nikitich | F/GO |
Đả Thần Tiên | Khắc Thần | * EX | 90 0~90 | 800 1~800 | Thái Công Vọng | F/GO |
Ngụy Long Thần Thú – Tứ Bất Tướng | Chống Quân | A | 50 1~50 | 600 | Thái công Vọng | F/GO |
Tunguska Nine Drive | Diệt Thế | C | 9999 1~9999 | 1 thành phố | Koyanskaya Tối Koyanskaya | F/GO |
Per Djet | | | | | Seth/Ergo | Cuộc Phiêu Lưu Của Lord El-Melloi II |
Blaze of Etna | | | | | Typhoon/Bạch Nhã Lung | Cuộc Phiêu Lưu Của Lord El-Melloi II |
Nega-Keraunos | | | | | Typhoon/Bạch Nhã Lung | Cuộc Phiêu Lưu Của Lord El-Melloi II |
Cùng Tiến Lên, Hỡi Đất Nước Chúng Ta | Chống Quân | B | 50 1~50 | 300 | Hai Bà Trưng | F/GO |
Taisui Awaken | Tai Ách | A | – 1 — | 1 họ | Thái Tuế Tinh Quân | F/GO |