Trung tâm Đo lường Chất lượng Viễn thông
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Bạn đang đọc: Trung tâm Đo lường Chất lượng Viễn thông
Giới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đo
Thiết bị đầu cuối thông tin di động GSM
GSM mobile Station
Máy phát – Sai số pha và sai số tần số
Transmitter – Frequency error and phase error
QCVN 12 : năm ngoái / BTTTT
ETSI EN 301 511
ETSI tiến sỹ 151 010 – 1
Máy phát – Sai số pha và sai số tần số trong thông số kỹ thuật đa khe GPRS
Transmitter – Frequency error and phase error in GPRS multislot configuration
Công suất ra máy phát và định thời cụm
Transmitter output power and burst timing
Công suất ra máy phát trong thông số kỹ thuật đa khe GPRS
Transmitter output power in GPRS multislot configuration
Sai số tần số và độ đúng mực điều chế trong thông số kỹ thuật EGPRS
Frequency error and Modulation accuracy in EGPRS Configuration
Công suất ra máy phát EGPRS
EGPRS Transmitter output power
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD
W-CDMA FDD mobile station
Công suất ra cực lớn của máy phát
Transmitter maximum output power
QCVN 15 : năm ngoái / BTTTT
ETSI EN 301 908 – 1 ETSI EN 301 908 – 2
Công suất ra cực tiểu của máy phát
Transmitter minimum output power
Tỷ số hiệu suất rò kênh lân cận của máy phát ( ACLR )
Transmitter adjacent channel leakage power ratio
Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA FDD
Evolved Universal Terrestrial Radio Access ( E-UTRA )
Công suất ra cực lớn của máy phát
Transmitter Maximum Output Power
QCVN 117 : 2018 / BTTTT
ETSI EN 301 908 – 13
ETSI EN 301 908 – 1
Mặt nạ phổ phát xạ của máy phát
Transmitter spectrum emission mask
Phát xạ giả của máy phát
Transmitter spurious emissions
Công suất ra cực tiểu của máy phát
Transmitter Minimum Output Power
Tỉ số hiệu suất rò kênh lân cận của máy phát
Transmitter Adjacent Channel Leakage Power Ratio
Dịch Vụ Thương Mại điện thoại thông minh trên mạng viễn thông cố định và thắt chặt mặt đất
Telephone service on the Fixed Public
Telecommunications Network
Tỷ lệ cuộc gọi được thiết lập thành công xuất sắc ( x )
Call Setup Success Rate
QCVN 35 : 2011 / BTTTT
Chất lượng thoại ( x )
Voice quality
Độ đúng mực ghi cước ( x )
Charging accuracy
Tỷ lệ cuộc gọi bị tính cước, lập hoá đơn sai
Billing accuracy
Dịch Vụ Thương Mại điện thoại cảm ứng trên mạng viễn thông di động mặt đất
Telephone Service on the Public Land Mobile Network
Độ chuẩn bị sẵn sàng của mạng vô tuyến
Radio Network Availability
QCVN 36 : năm ngoái / BTTTT
Tỉ lệ cuộc gọi được thiết lập thành công xuất sắc ( x )
Call Setup Success Rate
Tỉ lệ cuộc gọi bị rơi
( x )
Dropped call ratio
Thương Mại Dịch Vụ điện thoại cảm ứng trên mạng viễn thông di động mặt đất
Telephone Service on the Public Land Mobile Network
Chất lượng thoại ( x )
Voice quality
Độ đúng mực ghi cước ( x )
Charging accuracy
Tỉ lệ cuộc gọi bị tính cước, lập hóa đơn sai ( x )
Billing accuracy
Thương Mại Dịch Vụ truy nhập Internet băng rộng cố định và thắt chặt mặt đất
Fixed land broadband Internet Access Sevice
Tỷ lệ đăng nhập mạng lưới hệ thống thành công xuất sắc ( x )
Successful log-in ratio
QCVN 34 : năm trước / BTTTT
Tốc độ tải tài liệu trung bình ( x )
Average data transmission speed
Lưu lượng sử dụng trung bình ( x )
Average access traffic utilization
Tỷ lệ dung tích truy nhập bị ghi cước sai ( x )
Incorrect charging access volume ratio
Dịch Vụ Thương Mại truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-2000 .
Quality of Internet access service on the IMT-2000
Public Land Mobile Network .
Độ chuẩn bị sẵn sàng của mạng vô tuyến
Radio Network Availability
QCVN 81 : năm trước / BTTTT
Tỷ lệ truy nhập thành công xuất sắc dịch vụ
( x )
Service Access Successful Ratio
Thời gian trễ truy nhập dịch vụ trung bình
( x )
Service Setup Time
Tỷ lệ truyền tải tài liệu bị rơi
( x )
Data Transfer Cut-off Ratio
Tốc độ tải tài liệu
( x )
Mean Data Rate
Source: https://mix166.vn
Category: Internet