Tổng hợp thuật ngữ chuyên ngành kinh tế được sử dụng phổ biến nhất! | ATP Software


Thuật ngữÝ nghĩaADB

Asian Development Bank: Ngân hàng Phát triển Châu Á

ASEAN

Association of Southeast Asia Nations: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

[external_link_head]

ATM

Automated Teller Machine: Máy đọc thẻ tự động

CAMEL

Capital – Adequacy – Management – Earnings – Liquidity: Chỉ tiêu 5C trong đánh giá hoạt động của các ngân hàng

B/EBill of Exchange: Hối phiếuB/LBill of Lading: Vận đơn đƣờng biểnCIC

Credit Information Center: Trung tâm Thông tin Tín dụng

CPI

Consumer Price Index: Chỉ số giá tiêu dùng

C/O

Certificate of Origin: Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ

D/A

Document Against Acceptance: Thƣ tín dụng chứng từ chờ chấp nhận

[external_link offset=1]

DDU

Delivered Duty Unpaid: Giao chƣa nộp thuế

D/P

Document Against Payment: Thƣ tín dụng chứng từ chờ thanh toán

DUSDDemand for Dollar: Cầu Đô la MỹDVND

Demand for Vietnam dong: Cầu Việt Nam đồng

FVFuture Value: Giá trị tƣơng laiGDP

Gross Domestic Product: Tổng giá trị sản phẩm quốc nội

GNP

Gross National Product: Tổng giá trị sản phẩm quốc dân

PVPresent Value: Giá trị hiện tạiMBMoney Basic: Lƣợng tiền cơ sởmmMoney Multiplier: Số nhân tiền tệMSMoney Supply: Cung tiền tệNCF

Net Cash Flow: Dòng ngân lƣu ròng (Dòng tiền thuần)

NPV

Net Present Value: Giá trị hiện tại ròng (Hiện giá ròng)

INCOTERMS

International Commerce Terms: Các điều khoản thƣơng mại quốc tế

IRR

Internal Rate of Return: Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (Tỷ suất sinh lời nộibộ)

ISBP

International Standard Banking Practice: Tập quán ngân hàng Tiêu chuẩn Quốc tế về kiểm tra chứng từ

PIProfitability index:PPPayback Period: Thời gian hoàn vốnRd

Require Reserve Rate (RRR): Tỷ lệ dự trữ bắt buộc

ReExternal Rate: Tỷ lệ dự trữ dƣ thừaROA

Return on Assets: Lợi nhuận trên Tổng tài sản

ROE

Return on Equity: Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu

[external_link offset=2]

ROI

Return on Investments: Lợi nhuận trên Tổng vốn đầu tƣ

ROS

Return on Sales: Lợi nhuận trên Tổng doanh thu

SUSDSupply for Dollar: Cung Đô la MỹSVND

Supply for Vietnam dong: Cung Việt Nam đồng

UCP

Uniform Customs and Practice for Documentary Credits: Quy tắc thực hành thống nhất về Tín dụng chứng từ (VD: UCP 500, UCP 600)

URC

Uniform Rules for Collection: Quy tắc thống nhất về nhờ thu (VD: URC 522)

VATValue Added Tax: Thuế giá trị gia tăngWACC

Weighted Average Cost of Capital: Chi phí sử dụng vốn bình quân

WTO

World Trade Organization: Tổ chức Thương mại Thế giới

Evenuethu nhậpInteresttiền lãiWithdrawrút tiền raOffsetsự bù đáp thiệt hạiTreasurerthủ quỹTurnoverdoanh số, doanh thuInflationsự lạm phátSurplusthặng dưLiabilitykhoản nợ, trách nhiệmDepreciationkhấu haoFinancial Policieschính sách tài chínhHome/ Foreign Maketthị trường trong nước/ ngoài nướcForeign Currencyngoại tệCirculation And Distribution Of Commoditylưu thông phân phối hàng hoáPrice_ Boomviệc giá cả tăng vọtHoard/ Hoardertích trữ/ người tích trữModerate Pricegiá cả phải chăngMonetary Activitieshoạt động tiền tệSpeculation/ Speculatorđầu cơ/ người đầu cơDumpingbán phá giáEconomic Blockadebao vây kinh tếGuaranteebảo hànhInsurancebảo hiểmEmbargocấm vậnAccount Holderchủ tài khoảnConversionchuyển đổi (tiền, chứng khoán)Tranferchuyển khoảnAgentđại lý, đại diệnCustoms Barrierhàng rào thuế quanInvoicehoá đơnMode Of Paymentphuơng thức thanh toánFinancial Yeartài khoánJoint Venturecông ty liên doanhInstalment

phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền

Mortagecầm cố , thế nợSharecổ phầnShareholderngười góp cổ phầnEarnest Moneytiền đặt cọcPayment In Arreartrả tiền chậmConfiscationtịch thuPreferential Dutiesthuế ưu đãiNational Economykinh tế quốc dânEconomic Cooperationhợp tác ktếInternational Economic Aidviện trợ ktế qtếEmbargocấm vậnMacro-Economickinh tế vĩ môMicro-Economickinh tế vi môPlanned Economyktế kế hoạchMarket Economyktế thị trườngRegulationsự điều tiếtThe Openness Of The Economysự mở cửa của nền ktếRate Of Economic Growthtốc độ tăng trưởng ktếAverage Annual Growth

tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm

Capital Accumulationsự tích luỹ tư bảnIndicator Of Economic Welfarechỉ tiêu phúc lợi ktếDistribution Of Incomephân phối thu nhậpReal National Incomethu nhập quốc dân thực tếPer Capita Incomethu nhập bình quân đầu ngườiGross National Product ( Gnp)Tổng sản phẩm qdânGross Dosmetic Product (Gdp)tổng sản phẩm quốc nộiSupply And Demandcung và cầuPotential Demandnhu cầu tiềm tàngEffective Demandnhu cầu thực tếPurchasing Powersức muaActive/ Brisk Demandlượng cầu nhiềuManagerial Skillkỹ năng quản lýEffective Longer-Run Solutiongiải pháp lâu dài hữu hiệuJoint Stock Companycty cổ phầnNational Firmscác công ty quốc giaTransnational CorporationsCác công ty siêu quốc giaHolding Companycty mẹAffiliated/ Subsidiary Companycty conCo-Operativehợp tác xãSole Agentđại lý độc quyềnFixed Capitalvốn cố địnhFloating/ Working/ Circulating/ Liquid Capitalvốn luân chuyểnAmortization/ Depreciationkhấu hao

[external_footer]

Xổ số miền Bắc