184+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học

Hôm nay, 4Life English Center (e4Life.vn) xin gửi đến bạn đọc bộ từ vựng & thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành văn học. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Tiếng Anh chuyên ngành văn học

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học

  • Literature: Văn học
  • Literary genre: Thể loại văn học
  • Literary work: Tác phẩm văn học
  • Literary criticism: Phê bình văn học
  • Literary study: Nghiên cứu văn học
  • Literary: Văn chương
  • Rhyme: Vần điệu
  • Prose: Văn xuôi
  • Rhyming: Vần điệu
  • Theatrical performance: Hiệu suất sân khấu
  • Epic: Sử thi
  • Verse form: Dạng câu
  • Canonical: Kinh điển
  • Poetry: Thơ phú
  • Paradigmatic: Thuộc về mô thức
  • Folktale: Truyện dân gian
  • Fiction: Viễn tưởng
  • Genre: Thể loại
  • Pentameter: Pentameter
  • Nonfiction: Phi hư cấu
  • Free verse: Thơ tự do
  • Unrhymed: Không được nói
  • Prosody: Ưu tú
  • Epistolary: Biên thơ
  • Drama: Kịch
  • Satire: Châm biếm
  • Alliteration: Phép điệp âm
  • Epic poem: Thơ sử thi
  • Artwork: Tác phẩm nghệ thuật
  • Prescriptive: Mô tả
  • Metric: Số liệu
  • Poetic: Thơ mộng
  • Utilitarian: Tiện lợi
  • Verse: Thơ
  • Syllable: Âm tiết
  • Science fiction: Khoa học viễn tưởng
  • Naturalism: Chủ nghĩa tự nhiên
  • Essay: Tiểu luận
  • Developer: Nhà phát triển
  • Classical: Cổ điển
  • Rhyming: Vần điệu
  • Grammar: Ngữ pháp
  • Blank verse: Thơ không vần
  • Satirical: Châm biếm
  • Point of view: Quan điểm
  • Syntax: Cú pháp
  • Poem: Bài thơ
  • Mythological: Thần thoại
  • Imagery: Hình ảnh
  • Pantheon: Đền
  • Film: Phim ảnh
  • Dramatic: Kịch tính
  • Meter:
  • Dialogue: Hội thoại
  • Writer: Nhà văn
  • Artistic: Nghệ thuật
  • Symbolism: Biểu tượng
  • Musical: Âm nhạc
  • Theatre: Sân khấu
  • Plot: Âm mưu
  • Realism: Chủ nghĩa hiện thực
  • Memoir: Hồi ký
  • Metaphor: Phép ẩn dụ
  • Graphic: Đồ họa
  • Aesthetic: Thẩm mỹ
  • Rhythm: Nhịp
  • Romance: Sự lãng mạn
  • Topic: Đề tài
  • Tragedy: Bi kịch
  • Aurora: Bình minh
  • Fantasy: Tưởng tượng
  • Atrabilious: U sầu hoặc xấu tính
  • Masterpiece: Kiệt tác
  • Celerity: Sự nhanh nhẹn
  • Text: Bản văn
  • Performance: Hiệu suất
  • Beseech: Yêu cầu khẩn cấp và nhiệt tình
  • Dingle: Một thung lũng rừng sâu
  • Abode: Nơi ở
  • Argosy: Một tàu buôn lớn
  • Bosky: Bao phủ bởi cây hoặc bụi cây
  • Betoken: Đánh thức
  • Dulcify: Ngọt ngào
  • Brume: Sương mù hoặc sương mù
  • Circumvallate: Bao quanh với một bức tường hoặc tường
  • Crescent: Hình bán nguyệt
  • Dell: Một thung lũng nhỏ
  • Dives: Một người giàu có
  • Dolour: Màu hồng
  • Dome: Mái vòm
  • Effulgent: Tỏa sáng rạng rỡ
  • Eld: Tuổi già
  • Eminence: Một mảnh đất tăng
  • Empyrean: Bầu trời
  • Ere: Trước
  • Erne: Một con đại bàng biển
  • Espy:Làm phiền
  • Ether: Bầu trời trong vắt
  • Evanescent: Sự yếu đuối
  • Farewell: Từ biệt
  • Fervid: Hăng hái
  • Fidus achates: Một người bạn trung thành
  • Finny: Liên quan đến cá
  • Firmament: Bầu trời
  • Flaxen: Màu vàng nhạt
  • Fleer: Jeer hoặc cười thiếu tôn trọng
  • Flexuous: Đầy uốn cong và đường cong
  • Fulgent: Tỏa sáng rạng rỡ
  • Fulguration: Sự bực dọc
  • Fuliginous: Lộng lẫy
  • Fulminate: Phun ra
  • Furbelow: Tô điểm cho trang trí
  • Gird: Bao vây
  • Glaive: Một thanh kiếm
  • Gloaming: Hoàng hôn
  • Greensward: Bãi cỏ
  • Gyre: Xoáy hoặc cuộn tròn
  • Hark: Nghe đây
  • Horripilation: Kinh tế
  • Hymeneal: Liên quan đến hôn nhân
  • Ichor: Máu, hoặc một chất lỏng giống như nó
  • Illude: Lừa ai đó
  • Imbrue: Vết bẩn tay hoặc thanh kiếm bằng máu
  • Impuissant: Bất lực
  • Incarnadine: Màu (cái gì đó) màu đỏ thẫm
  • Ingrate: Vong ân
  • Inhume: Hít vào
  • Inly: Bên trong
  • Ire: Sự phẫn nộ
  • Isle: Một hòn đảo
  • Knell: Tiếng chuông
  • Lachrymal: Kết nối với khóc hoặc nước mắt
  • Lacustrine: Liên kết với hồ
  • Lambent: Thô lỗ
  • Lave: Rửa
  • Prose: Văn xuôi
  • Lay: Đặt nằm
  • Lea: Đồng cỏ
  • Lenity: Khoan dung
  • Lightsome: Nhẹ nhàng
  • Limn: Đại diện cho bức tranh hoặc lời nói
  • Lucent: Sáng suốt
  • Madding: Hành động điên rồ; điên cuồng
  • Comics: Truyện tranh
  • Mage: Một nhà ảo thuật hoặc người đã học
  • Main, the: Đại dương rộng mở
  • Malefic: Gây hại
  • Short story: Truyện ngắn
  • Manifold: Nhiều và nhiều
  • Novel: Tiểu thuyết
  • Marge: Cái lề
  • Mead: Một đồng cỏ
  • Blank verse: Thơ không vần
  • Mephitic: Mùi hôi
  • Lyric: Thơ trữ tình
  • Mere: Hồ hoặc ao
  • Elegy: Thơ buồn, khúc bi thương
  • Moon: Một tháng
  • Morrow, the: Ngày hôm sau
  • Muliebrity: Người phụ nữ
  • Nescient: Thiếu kiến ​​thức; dốt
  • Epic: Thiên anh hùng ca, sử thi
  • Nigh: Ở gần
  • Niveous: Có tuyết rơi
  • Nocuous: Độc hại, độc hại hoặc độc
  • Noisome: Mùi hôi
  • Poetry: Thơ
  • Nymph: Một người phụ nữ trẻ đẹp
  • Orb: Một mắt
  • Orgulous: Tự hào hay nghịch ngợm
  • Perfervid: Mãnh liệt và say mê
  • Perfidious: Lừa gạt và không đáng tin cậy
  • Philippic: Một cuộc tấn công bằng lời nói cay đắng
  • Plangent: To và buồn rầu
  • Plash: Một âm thanh bắn tung tóe
  • Plenteous: Dồi dào
  • Plumbless: Cực kỳ sâu

==> Nếu bạn muốn tìm một địa chỉ vừa dạy TOEIC Đà Nẵng vừa dạy tiếng Anh tiếp xúc ở TP. Đà Nẵng thì 4L ife English Center chính là địa chỉ bạn đang cần tìm đấy. Những năm vừa mới qua Trung tâm 4L ife luôn nhận được những phản hồi tích cực về chất lượng giảng dạy của mình. Ngoài ra, 4L ife còn là được biết đến là TT dạy IELTS với mức học phí IELTS Đà Nẵng phải chăng .

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành văn học

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành văn học

  • Literary genre: Thể loại văn học
  • Verse form: Dạng câu
  • Genre: Thể loại
  • Paradig: matic Thuộc về mô thức
  • Haiku Haiku (một hình thức thơ của nhật bản)
  • Literature: Văn chương
  • Literary: Văn chương
  • Folktale: Truyện dân gian
  • Free verse: Thơ tự do
  • Unrhymed: Không được nói
  • Emotive: Cảm xúc
  • Literary criticism: Phê bình văn học
  • Poetry: Thơ phú
  • Epistolary; Biên thơ
  • Epic: Sử thi
  • Literary study: Nghiên cứu văn học
  • Pentameter: Tham số
  • Theatrical performance: Hiệu suất sân khấu
  • Drama: Kịch
  • Rhyme: Vần điệu
  • Prose: Văn xuôi
  • Prescriptive: Mô tả
  • Canonical: Kinh điển
  • Fiction: Viễn tưởng
  • Alliteration: Phép điệp âm
  • Nonfiction: Phi hư cấu
  • Artwork: Tác phẩm nghệ thuật
  • Verse: Thơ
  • Prosody: Ưu tú
  • Epic poem: Thơ sử thi
  • Science fiction: Khoa học viễn tưởng
  • Iambic: Iambic
  • Poetic: Thơ mộng
  • Novel: Cuốn tiểu thuyết
  • Essay: Tiểu luận
  • Metric: Số liệu
  • Rhyming: Vần điệu
  • Satire: Châm biếm
  • Classical: Cổ điển
  • Blank verse: Thơ không vần
  • Utilitarian: Tiện lợi
  • Syntax: Cú pháp
  • Mythological: Thần thoại
  • Odyssey Odyssey: (một bài thơ sử thi hy lạp (do homer) mô tả cuộc hành trình của odysseus sau sự sụp đổ của troy)
  • Plato Plato: (nhà triết học athenian cổ đại)
  • Iliad Iliad: (một bài thơ sử thi hy lạp mô tả cuộc bao vây của troy)
  • Opera Opera: (một bộ phim thành nhạc)
  • Metaphor: Phép ẩn dụ
  • Shakespeare: Shakespeare
  • Vocabulary: Từ vựng
  • Aesthetic: Thẩm mỹ
  • Graphic: Đồ họa
  • Fantasy: Tưởng tượng
  • Theatre: Rạp hát
  • Theatrical: Sân khấu
  • Masterpiece: Kiệt tác
  • Rhythm: Nhịp
  • Text: Bản văn
  • Performance: Hiệu suất
  • Homer Homer (nhà thơ sử thi hy lạp cổ đại, người được cho là đã viết iliad và odyssey )
  • Ballad: Bản ballad
  • Memoir: Hồi ký
  • Artistic: Nghệ thuật
  • Topic: Đề tài
  • Writer: Nhà văn

Trên đây là tổng hợp 184+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học của 4Life English Center (e4Life.vn). Hy vọng bài viết bổ ích này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để làm phục vụ cho ngành học của mình.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết

[Total: 37 Average: 5]

Source: https://mix166.vn
Category: Thuật Ngữ

Xổ số miền Bắc