Thuật Ngữ Trong Poker

 

Một số bạn mới chơi poker, hoặc chỉ chơi vui, chưa chuyên nghiệp, khi theo dõi các bài viết trên trang Viet Poker có thể bỡ ngỡ khi gặp nhiều từ chuyên môn. Bài viết này sẽ tổng hợp những khái niệm, thuật ngữ thường gặp nhất để các bạn tiện theo dõi, cũng là để các bạn có khó khăn về tiếng Anh sẽ dễ dàng hơn khi thi đấu ở nước ngoài.

[Đường hóa học: Hiểu đúng để dùng]

Vị trí trên bàn poker

  • Small Blind – Big Blind: 2 người phải đặt blind
  • Button / Dealer: người ngồi cuối
  • Cut off (CO) / Hijack (HJ) / Lojack (LJ): những người ngồi tiếp theo Button
  • UTG (Under The Gun): người ngồi đầu. UTG+1, UTG+2…: những người ngồi kế
Thuật Ngữ Trong Poker

Đường hóa học – tác dụng và tác hại

Loại bài / mặt bài

  • Top pair: đôi lớn nhất trên mặt bài, middle pair: đôi giữa, bottom pair: đôi nhỏ nhất, over pair: đôi to hơn tất cả các lá trên bàn
  • Flush: thùng, Straight: sảnh, Full house / Boat: cù lũ, Quad: tứ quý, Straight flush: thùng phá sảnh
  • Big slick: tiếng lóng của AK
  • Snow men: tiếng lóng của 88
  • Wheel: sảnh A2345. Wheel card: những lá bài nhỏ từ 2-5
  • Broadway: sảnh AKQJT. Broadway card: những lá bài lớn từ A-T
  • Suited connectors: bài 2 lá cùng chất liền nhau ví dụ 8♥︎7♥︎
  • Pocket pair: đôi trên tay
  • Deuce: tiếng lóng của 2, Trey: tiếng lóng của 3
  • Nut: bài mạnh nhất
    • Nut straight: sảnh to nhất
    • Nut flush: thùng to nhất (không tính thùng phá sảnh)
    • Nut full: cù to nhất
    • 2nd nut: bài mạnh nhì
  • Board: mặt bài trên bàn
    • Play the board: bài yếu không thắng được 5 lá trên bàn
    • Dry board / Wet board: mặt bài ít / nhiều đường mua bán
    • Rainbow: các lá đều khác chất, không có đường mua thùng
    • 2-tone: mặt bài 2 chất (có đường mua thùng)
    • Monotone: mặt bài đồng chất

Loại người chơi

  • Tight: người chơi chắc
  • Loose: người chơi nhiều bài
  • TAG / LAG: tight aggressive và loose aggressive
  • Rock / nit: những người chơi siêu chắc, ngồi cả buổi chỉ ra đường với bài khủng
  • Maniac: người chơi điên loạn, đánh đủ thể loại bài
  • Calling station: kiểu người cầm bài gì cũng gọi

Trường đại học – Wikipedia tiếng Việt

Hành động

  • Flat / Flat call: như call
  • Cold call: call khi trước đó chưa bỏ tiền vào. Ví dụ trên flop, A bet $10, B raise lên $35, nếu C ở đâu tự dưng call thì gọi là cold call, còn nếu A call thì không gọi là cold call.
  • Overcall: call khi đã có ít nhất 1 người khác call
  • Open: vào tiền preflop khi trước đó chưa có ai vào: open raise / open limp / open shove
  • Continuation bet / C-bet: chỉ hành động người raise preflop tiếp tục bet trên flop
  • Barrel: chỉ hành động người bet trên flop tiếp tục bet ở turn hoặc river.

    Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh – Wikipedia tiếng Việt

    • Double barrel / 2 bullets: bet 2 vòng
    • Triple barrel / 3 bullets: bet đủ 3 vòng
  • Donk: 1 người không phải là người bet vòng trước tự nhiên nhảy ra bet trước
  • Float: call với ý định để bluff ở vòng sau
  • Steal: cướp
  • Resteal: cướp lại của nhà đang đi cướp
  • Click / click raise / click back: min raise
  • Back raise: call, rồi khi bị người đằng sau raise thì lại reraise
  • Squeeze: hành động raise khi trước đó đã có một người bet và ít nhất 1 người call
  • Isolate: cô lập 1 người chơi bằng cách raise đuổi hết những người khác
  • Jam / push / shove: all in
  • Muck: fold
  • Draw: chờ, mua bán
    • Flush draw, straight draw: bài mua thùng, mua sảnh
    • Monster draw / Combo draw: bài mua nhiều đường, ví dụ vừa mua thùng vừa mua sảnh, hay vừa mua thùng vừa có đôi, vv…
    • Gutshot / Inside straight draw: mua sảnh lọt khe, Double gutshot / Double belly: mua sảnh 2 lỗ
    • Draw dead / dead: không có đường mua, ra con gì cũng thua
    • Semi bluff: vừa mua bán vừa đánh
    • Out: đường mua
    • Backdoor / Runner runner: đường mua bắt đầu có ở turn
    • Odds / pot odds: tỉ lệ mua bán
  • Sandbag / Slow play: đặt bẫy với bài mạnh
  • Bluff catch: bắt bluff
  • Induce bluff: tỏ ra yếu để dụ đối thủ bluff
  • Tank: ngồi suy nghĩ rất lâu
  • Suck out: bài yếu hơn hẳn đối thủ nhưng may mắn thắng khi mua ra, thường sau khi 2 bên đã all in

Thi tốt nghiệp và thi đại học là gì

Tournament

  • ITM (In the money): vào nhóm được giải
  • Bubble: giai đoạn chỉ còn 1 người nữa bị loại thì tất cả được vào giải
  • Bounty: tournament dạng khi bạn loại được bất cứ người chơi nào, bạn sẽ được thưởng
  • Satellite: vòng sơ loại
  • Coin flip / Flip: “tung đồng xu”, chỉ những tình huống 50:50

Các khái niệm khác

  • Full ring: đánh đủ bàn, thường là 9 hoặc 10 người
  • Short handed: đánh ít người, thường dưới 5
  • Multiway: pot đông người, Heads up: 1 đánh 1
  • Street: vòng đấu, ví dụ preflop / flop / turn / river
  • Equity: tỷ lệ ăn. Fold equity: khả năng % đối thủ fold.
  • Show down: kết thúc ván, các bên mở bài xem ai ăn
  • Stakes: mức độ cược, ví dụ stakes 10k/20k VND
  • Stack: chồng chip
  • Tilt: mất bình tĩnh, gặp vấn đề tâm lý
  • Range: khoảng bài
  • Dominate: đè bài, ví dụ nhà cầm AJ dominate nhà cầm KJ
  • Live card: lá bài không bị trùng với bài đối thủ (nên không bị dominate)
  • Represent / rep: thể hiện mình đang cầm bài đó. Chẳng hạn mặt bài 8♥︎7♠︎6♦︎5♣︎ và bạn raise, có thể nói bạn đang rep cầm con 9
  • Scare card: lá bài gây sợ, ví dụ bạn cầm K♣︎Q♣︎ trên mặt Q♠︎8♦︎7♦︎, thì A♣︎ hay 9♦︎ đều là scare card ở turn. Ngược lại, blank card là bài không thay đổi gì, chẳng hạn 2♣︎.
  • Committed / Pot committed: đã vào quá nhiều tiền, buộc phải vào hết
  • Rake: phần tiền nhà cái lấy của người chơi mỗi ván hay mỗi tournament
  • Tell: nét mặt, cử chỉ, điệu bộ, lời nói… làm lộ sức mạnh bài
  • Chop / split: chia tiền
  • Counterfeit: huỷ bài. Ví dụ bạn cầm 4♣︎4♦︎ và chia ra 9♦︎9♣︎8♣︎8♥︎3♦︎

[Đại Học Là Gì? Inspired By A True Story]

Xổ số miền Bắc