Đặt hẹn trực tuyến với phiên dịch viên

Để xem bài viết này bằng những ngôn từ khác, sung sướng di chuột vào hình tượng ngôn từ ở góc trên bên phải màn hình hiển thị ( so với máy tính ) hoặc nhấn vào nút ☰ ở góc trên bên trái của màn hình hiển thị, sau đó cuộn xuống ( so với điện thoại cảm ứng ). Tiếp theo, chọn ngôn từ bạn muốn .Như chúng tôi đã lý giải trong bài viết trước, Phiên dịch trong thời gian virus Corona, đại dịch COVID-19 gần đây đã đổi khác cơ bản phương pháp phiên dịch viên và người mua thao tác với nhau. Phiên dịch từ xa đang dần trở nên phổ cập, trong khi đó ngành y tế cũng đang tận mắt chứng kiến số lượng dự án Bất Động Sản thông dịch ngày càng tăng .
Trong bài viết này, chúng tôi rất vui được ra mắt những thuật ngữ COVID-19 đa ngôn ngữ do Freelensia biên soạn. Chúng tôi đã trích xuất những thuật ngữ này từ Cơ sở tài liệu Từ vựng Chuyên ngành của chúng tôi với hơn 11 Nghìn thuật ngữ và cải tổ chúng dựa trên những thông tin mới nhất. Bạn cũng hoàn toàn có thể xem phiên bản Google Sheet của những thuật ngữ này tại f.ls/covid19-terminologies .

Cột đầu tiên là “ngôn ngữ gốc”, là ngôn ngữ mà thuật ngữ này xuất phát từ. Đối với các từ phổ biến, ngôn ngữ gốc là “tiếng Anh”. Chúng tôi cũng đã cung cấp đường link bài viết trên Wikipedia để các bạn có thể tìm hiểu thêm về từng thuật ngữ.

Chúng tôi kỳ vọng những thuật ngữ này sẽ giúp những biên dịch biên và phiên dịch viên trên toàn quốc tế trong đại chiến chống lại virus Corona. Nếu bạn tìm thấy bất kể sai sót nào, hoặc nếu bạn muốn thêm từ mới và bản dịch cho những từ này bằng ngôn từ mẹ đẻ của bạn, xin vui mắt liên hệ với chúng tôi tới địa chỉ [email protected] .
Các thuật ngữ này được tạo cho những ngôn từ sau : Anh, Trung, Nhật, Hàn, Pháp, Việt .
Chúng tôi xin cám ơn những thông dịch viên Freelensia sau đây đã giúp chúng tôi biên dịch :

 

Chị Thảo

Ngôn ngữ biên dịch : Tiếng Trung
Profile : https://mix166.vn/ngocthao98

 

 

Chị Linh

Ngôn ngữ biên dịch : Tiếng Hàn
Profile : https://mix166.vn/blossom1570

 

Anh Danny

Ngôn ngữ biên dịch : Tiếng Nhật, tiếng Pháp
Profile : https://mix166.vn/danorma
Có thể bạn đã biết, chúng tôi phân phối những từ vựng tương tự như cho những thông dịch viên là thành viên trên website của chúng tôi ngay trước mỗi sự kiện phiên dịch. Các từ vựng được sẵn sàng chuẩn bị theo chuyên ngành và mô hình phiên dịch của sự kiện, cũng như dựa trên những từ vựng trước đó chúng tôi nhận được từ người mua. Bằng cách này, những bạn phiên dịch viên hoàn toàn có thể được chuẩn bị sẵn sàng tốt hơn cho việc làm của mình .

Đăng ký tài khoản phiên dịch viên hoặc khách hàng với chúng tôi tại https://mix166.vn/signup.

Lang
English
 
 
Vietnamese
 
 
Korean
French
POS

en
coronavirus
 
 
virus corona
 
 
코로나바이러스
coronavirus
noun

en
pneumonia
 
 
viêm phổi
 
 
폐렴
pneumonie aiguë
noun

en
bronchitis
 
 
viêm phế quản
 
 
기관지염
bronchite
noun

en
asthma
 
 
hen (phế quản)
 
 
천식
asthme
noun

en
tuberculosis
 
 
lao (phổi)
 
 
결핵
tuberculose
noun

ja
inflammation of the upper airway
 
 
viêm đường hô hấp trên
 
 
상기도 염증
 
noun

en
diarrhea
 
 
tiêu chảy
 
 
설사
diarrhée
noun

en
influenza; flu
 
 
cúm
 
 
감기
grippe
noun

en
underlying medical conditions
 
 
bệnh lý nền
 
 
기저 질환
pathologie existante
noun

vi
infectious disease
 
 
bệnh truyền nhiễm
 
 
전염병
maladie infectieuse
noun

vi
serious disease; severe illness
 
 
bệnh hiểm nghèo
 
 
중증 질환
maladie grave
noun

en
epidemic
 
 
dịch bệnh
 
 
유행병
épidémie
noun

en
pandemic
 
 
đại dịch
 
 
범유행
pandémie
noun

en
epicenter (epidemic)
 
 
tâm dịch
 
 
진앙지
épicentre (épidémie)
noun

en
disease cluster
 
 
ổ bệnh; ổ dịch
 
 
질병 집중 지역
foyer de contagion; grappe de cas de maladie
noun

ja
outbreak spread caution area
 
 
khu vực cảnh báo lây nhiễm đang mở rộng
 
 
전염병 확산 경고 지역
zone de prudence de propagation d’epidémie
noun

ja
infection confirmed area
 
 
khu vực xác định có ca nhiễm
 
 
확진자 발생 지역
zone d’infection confirmée
noun

ja
infection unconfirmed area
 
 
khu vực chưa xác định có ca nhiễm
 
 
확진자 미발생 지역
zone non confirmée
noun

ja
the infected; infections
 
 
người nhiễm
 
 
확진자
infecté
noun

ja
death; deaths
 
 
người chết
 
 
사망자
mort; décès
noun

en
case (disease)
 
 
ca (bệnh tật)
 
 
사례(질병)
cas (maladie)
noun

ja
be infected; become infected
 
 
bị nhiễm
 
 
감염되다
être infecté
verb

en
hospital
 
 
bệnh viện
 
 
병원
hôpital
noun

vi
clinic
 
 
phòng khám
 
 
진료소
clinique
noun

en
Intensive Care Unit (ICU)
 
 
phòng săn sóc tích cực (ICU)
 
 
집중치료실
unité de soins intensifs (USI)
noun

en
extracorporeal membrane oxygenation (ECMO)
 
 
trao đổi oxi qua màng ngoài cơ thể (ECMO)
 
 
체외막산소공급
oxygénation par membrane extracorporelle
noun

fr
resuscitation
 
 
hồi sức
 
 
소생술
réanimation (médicale)
noun

vi
hospitalization / hospital discharge
 
 
nhập viện / xuất viện
 
 
입원/퇴원
hospitalisation / sortie de l’hôpital
noun

vi
inpatient / outpatient
 
 
nội trú / ngoại trú
 
 
입원환자/외래환자
patient hospitalisé / ambulatoire
noun

vi
hospital overload?
 
 
quá tải bệnh viện
 
 
병상 부족 사태
 
noun

en
fever
 
 
sốt
 
 
발열
fièvre
noun

en
cough
 
 
ho
 
 
기침
toux
noun

en
shortness of breath; dyspnea
 
 
khó thở
 
 
호흡곤란
dyspnée
noun

en
respiratory droplet
 
 
giọt nước nhỏ hô hấp; giọt dịch hô hấp
 
 
호흡기 비말
gouttelette respiratoire
noun

en
screening (medical)
 
 
sàng lọc (y tế)
 
 
의료검사
dépistage (médical)
noun

en
test (medical)
 
 
xét nghiệm (y tế)
 
 
진단
test (médical)
noun

en
blood test
 
 
xét nghiệm máu
 
 
혈액 검사
bilan sanguin
noun

vi
testing laboratory
 
 
khoa xét nghiệm
 
 
시험실험실
 
noun

en
positive (medical test)
 
 
dương tính (xét nghiệm)
 
 
양성(실험)
positif (test médical)
adjective

en
positive (medical test)
 
 
âm tính (xét nghiệm)
 
 
음성(실험)
négatif (test médical)
adjective

vi
diagnosis and treatment
 
 
khám và điều trị / khám chữa bệnh
 
 
진단 및 치료
 
noun

vi
general / advanced health check
 
 
khám tổng quát / chuyên sâu
 
 
기본검진/분야별정밀검진
 
noun

vi
early detection; early treatment
 
 
phát hiện sớm; điều trị sớm
 
 
조기 발견; 조기치료
 
noun

en
antigen
 
 
kháng nguyên
 
 
항원
antigène
noun

en
antibody
 
 
kháng thể
 
 
항체
anticorps
noun

en
mask
 
 
khẩu trang
 
 
마스크
masque
noun

en
medical mask
 
 
khẩu trang y tế
 
 
보건용 마스크
masque chirurgical; masque d’hygiène
noun

en
respirator; ventilator
 
 
máy trợ thở; máy thở; máy hô hấp
 
 
인공호흡기
respirateur artificiel; ventilateur
noun

en
vaccine
 
 
vắc xin
 
 
백신
vaccin
noun

en
injection
 
 
mũi tiêm
 
 
주사
injection
noun

ja
take/get/receive/have an injection; take/get/receive/have a shot
 
 
được tiêm; đi tiêm
 
 
주사를 맞다
 
verb

vi
clinical trial
 
 
thử nghiệm lâm sàng
 
 
임상시험
essai clinique
noun

en
state of emergency
 
 
tình trạng khẩn cấp
 
 
비상사태
état d’urgence
noun

en
declare state of emergency
 
 
ban bố tình trạng khẩn cấp
 
 
비상사태 선포
déclarer l’état d’urgence
verb

ja
avoid going out; avoid leaving the house
 
 
hạn chế đi ra ngoài
 
 
외출 제한
restrictions de sortie
noun

en
stay-at-home order (North America)
 
 
lệnh ở nhà (Bắc Mỹ)
 
 
집에 머물라’ 지시(북미)
décret de maintien à domicile
noun

en
social distancing; physical distancing
 
 
cách biệt cộng đồng
 
 
사회적 거리두기
distanciation sociale
noun

en
quarantine
 
 
phong tỏa dịch bệnh
 
 
검역
quarantaine
noun

en
self-isolation; home isolation
 
 
tự cách ly; cách ly tại nhà
 
 
격리
auto-isolement; isolement à domicile
noun

en
lockdown
 
 
phong tỏa
 
 
폐쇄
confinement
noun

en
essential worker
 
 
lao động thiết yếu
 
 
필수노동자
travailleur essentiel
noun

en
herd immunity; community immunity; social immunity
 
 
miễn dịch cộng đồng
 
 
집단 면역
immunité grégaire; immunité de communauté; immunité collective
noun

en
flatten the curve
 
 
làm phẳng đường cong
 
 
곡선을 평평하게 만들기
aplatir la courbe
verb

ja
universal health care
 
 
bảo hiểm y tế quốc dân
 
 
국민건강보험
soin de santé universel
noun

ja
long-term care insurance
 
 
bảo hiểm chăm sóc người già
 
 
장기간병보험
assurance soins de longue durée
noun

vi
preventive health care
 
 
y tế dự phòng
 
 
예방보건관리
prophylaxie; soin de santé préventif
noun

ja
life expectancy
 
 
tuổi thọ trung bình
 
 
평균수명
espérance de vie humaine
noun

en
World Health Organization (WHO)
 
 
Tổ Chức Y Tế Thế Giới (WTO)
 
 
세계보건기구 (WHO)
Organisation mondiale de la santé (OMS)
noun

en
US Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
 
 
Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh (Hoa Kỳ)
 
 
미국 질병통제예방센터 (CDC)
Centres pour le contrôle et la prévention des maladies des Etas-Unis
noun

vi
local infection; domestic infection
 
 
lây nhiễm cộng đồng
 
 
국내감염
infection intracommunautaire; infection localenoun
noun

Lang
English
Japanese
Hiragana
 
Chinese
Pinyin

en
coronavirus
コロナウイルス
ころなうぃるす
 
冠状病毒
guānzhuàng bìngdú

en
pneumonia
肺炎
はいえん
 
肺炎
fèiyán

en
bronchitis
気管支炎
きかんしえん
 
支气管炎
zhīqìguǎnyán

en
asthma
喘息
ぜんそく
 
哮喘
xiàochuǎn

en
tuberculosis
結核
けっかく
 
结核病
jiéhébìng

ja
inflammation of the upper airway
上気道炎
じょうきどうえん
 
上呼吸道感染
shànghūxīdàogǎnrǎn

en
diarrhea
下痢
げり
 
腹泻
fùxiè

en
influenza; flu
インフルエンザ
いんふるえんざ
 
流行性感冒; 流感
liúxíngxìnggǎnmào; liúgǎn

en
underlying medical conditions
基礎疾患
きそしっかん
 
基础疾病
jīchǔjíbìng

vi
infectious disease
感染症
かんせんしょう
 
感染病
gǎnrǎnbìng

vi
serious disease; severe illness
重篤
じゅうとく
 
重大疾病
zhòngdàjíbìng

en
epidemic
伝染病
でんせんびょう
 
流行病
liúxíngbìng

en
pandemic
パンデミック
ぱんでみっく
 
瘟疫
wēnyì

en
epicenter (epidemic)
中心地 (伝染病)
ちゅうしんち
 
疫区中心
yìqūzhōngxīn

en
disease cluster
クラスター (疫学)
くらすたー
 
疾病簇
jíbìngcù

ja
outbreak spread caution area
感染拡大警戒地域
かんせんかくだいけいかいちいき
 
感染扩大警戒地区
gǎnrǎnkuòdà jǐngjièdìqū

ja
infection confirmed area
感染確認地域
かんせんかくにんちいき
 
感染确认地区
gǎnrǎnquèrèn dìqū

ja
infection unconfirmed area
感染未確認地域
かんせんみかくにんちいき
 
感染未确认地区
gǎnrǎnmòquèrèn dìqū

ja
the infected; infections
感染者
かんせんしゃ
 
感染者
gǎnrǎnzhě

ja
death; deaths
死亡者
しぼうしゃ
 
死人
sǐrén

en
case (disease)
件(病気)
けん
 
病例
bìnglì

ja
be infected; become infected
感染する
かんせん
 
感染
gǎnrǎn

en
hospital
病院
びょういん
 
医院
yīyuàn

vi
clinic
診療所
しんりょうしょ
 
诊所
zhěnsuǒ

en
Intensive Care Unit (ICU)
集中治療室 (ICU)
しゅうちゅうちりょうしつ
 
重症监护室 (ICU)
zhòngzhènglínhùshì

en
extracorporeal membrane oxygenation (ECMO)
体外式膜型人工肺
たいがいしきまくがたじんこうはい
 
体外膜氧合 (ECMO)
tǐwàimóyǎnghé

fr
resuscitation
蘇生
そせい
 
复苏
fùsū

vi
hospitalization / hospital discharge
入院・退院
にゅういん・たいいん
 
入院 / 出院
rùyuàn / chūyuàn

vi
inpatient / outpatient
入院患者・外来患者
にゅういんかんじゃ/らいがいかんじゃ
 
住院病人 / 门诊病人
zhùyuàn bìngrén / ménzhěn bìngrén

vi
hospital overload?
増患・集患
ぞうかん・しゅうかん
 
医院超载
yīyuàn chāozài

en
fever
発熱; 熱 (医療)
はつねつ; ねつ
 
发烧; 发热; 发热反应
fāshāo; fārè; fārè fǎnyìng

en
cough

せき
 
咳嗽
késou

en
shortness of breath; dyspnea
呼吸困難
こきゅうこんなん
 
呼吸困难
hūxī kùnnan

en
respiratory droplet
飛沫
ひまつ
 
呼吸飞沫
hūxī fēimò

en
screening (medical)
スクリーニング
すくりーにんぐ
 
筛查 (医学)
shāichá (yīxué)

en
test (medical)
検査 (医療)
けんさ
 
检查 (医学)
jiǎnchá (yīxué)

en
blood test
血液検査
けつえきけんさ
 
血液检查
xuèyè jiǎnchá

vi
testing laboratory
検査科?
けんさか
 
实验室
shíyànshì

en
positive (medical test)
陽性 (医療検査)
ようせい
 
阳性 (医学检查)
yángxìng (yīxué jiǎnchá)

en
positive (medical test)
陰性 (医療検査)
いんせい
 

阴性 (医学检查)
yīnxìng (yīxué jiǎnchá)

vi
diagnosis and treatment
診療
しんりょう
 
诊疗
zhěnliáo

vi
general / advanced health check
一般・総合/専門健診
そうごう/せんもんしんだん
 
一般健康检查 / 专门健康检查
yībān jiànkāng jiǎnchá / zhuānmén jiànkāng jiǎnchá

vi
early detection; early treatment
早期発見, 早期治療
そうきはっけん、そうきちりょう
 
早期发现 / 早期治疗
zǎoqī fāxiàn / zǎoqī zhìliáo

en
antigen
抗原
こうげん
 
抗原
kàngyuán

en
antibody
抗体
こうたい
 
抗体
kàngtǐ

en
mask
マスク
ますく
 
口罩
kǒuzhào

en
medical mask
医療用マスク
いりょうようますく
 
医用口罩
yīyòngkǒuzhào

en
respirator; ventilator
人工呼吸器
じんこうこきゅうき
 
呼吸机 / 呼吸器
hūxījī/ hūxīqì

en
vaccine
ワクチン
わくちん
 
疫苗
yìmiáo

en
injection
注射
ちゅうしゃ
 
针剂
zhēnjì

ja
take/get/receive/have an injection; take/get/receive/have a shot
注射をしてもらう, 注射を受ける
ちゅうしゃをしてもらう, ちゅうしゃをうける
 
打针
dǎzhēn

vi
clinical trial
臨床試験
りんしょうしけん
 
临床试验
línchuáng shìyàn

en
state of emergency
緊急事態; 非常事態
きんきゅうじたい; ひじょうじたい
 
紧急状态
jǐnjí zhuàngtài

en
declare state of emergency
緊急事態を宣言する
きんきゅうじたいをせんげんする
 
紧急状态宣布
jǐnjí zhuàngtài xuānbù

ja
avoid going out; avoid leaving the house
外出制限
がいしゅつせいげん
 
外出限制
wàichū xiànzhì

en
stay-at-home order (North America)
外出禁止令
がいしゅつきんしれい
 
禁止外出令 (北美)
jīnzhǐ wàichū lìng (běiměi)

en
social distancing; physical distancing
社会距離拡大戦略
しゃかいきょりかくだいせんりゃく
 
社区隔离
shèqūgélí

en
quarantine
検疫
けんえき
 
隔离检疫
gélíjiǎnyì

en
self-isolation; home isolation
自宅隔離
じたくかくり
 
居家隔离
jùjiā gélí

en
lockdown
ロックダウン; 封鎖
ろっくだうん;ふうさ
 
封锁
fēngsuǒ

en
essential worker
エッセンシャル・ワーカー
えっせんしゃる・わーかー
 
基本工人
jīběngōngrén

en
herd immunity; community immunity; social immunity
集団免疫
しゅうだんめんえき
 
群体免疫
qúntǐ miǎnyì

en
flatten the curve
曲線をたいらにする
きょくせん
 
压平曲线
yāpíng qǔxiàn

ja
universal health care
国民皆保険
こくみんかいほけん
 
国民健康保险
guómín jiànkāng bǎoxiǎn

ja
long-term care insurance
介護保険制度
かいごほけんせいど
 
长期照顾保险
chángqīzhàogu bǎoxiǎn

vi
preventive health care
予防医療
よぼういりょう
 
预防医学
yùfáng yīxué

ja
life expectancy
平均寿命
じゅみょう
 
平均寿命
píngjūn shòumìng

en
World Health Organization (WHO)
世界保健機関 (WHO)
せかいほけんきかん
 
世界卫生组织 (WHO)
shìjiè wèishēng zǔzhī

en
US Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
アメリカ疾病管理予防センター
アメリカしっぺいかんりよぼうセンター
 
美国疾病预防控制中心 (CDC)
měiguó jíbìng yùfáng kòngzhì zhōngxīn

vi
local infection; domestic infection
国内感染; 市中感染
こくないかんせん; しちゅうかんせん
 
社区感染
shèqū gǎnrǎn

Xem thêm

Source: https://mix166.vn
Category: Thuật Ngữ

Xổ số miền Bắc