Thuật ngữ dịch bài
- Các biên tập viên không nên thay đổi bài viết này mà chưa thảo luận.
Các từ mình sẽ dùng dịch bài. Mọi người có thể góp ý chỉnh sửa thêm.
[ Chú ý : Mình viết in Hoa là để phân biệt với khi viết thường ]
- HuyKaib@ (wall || email ) 09:00, ngày 8 tháng 7 năm 2018 (UTC)
Mục lục bài viết
Summon : Triệu hồi
- Normal Summon : Triệu hồi Thường
- Normal Set : Úp Thường
- Flip Summon : Triệu hồi Lật mặt
- Tribute Summon : Triệu hồi Hi sinh
- Tribute Set : Úp Hi sinh
- Fusion Summon : Triệu hồi Dung hợp
- Ritual Summon : Triệu hồi Tế lễ
- Special Summon : Triệu hồi Đặc biệt
- Synchro Summon : Triệu hồi Đồng bộ
- Xyz Summon : Triệu hồi Xyz
- Pendulum Summon : Triệu hồi Dao động
- Link Summon : Triệu hồi Liên kết
- Set : Úp
Phase : Giai đoạn
- Draw Phase : Giai đoạn Rút bài
- Standby Phase : Giai đoạn Chờ
- Main Phase : Giai đoạn Chính
- Battle Phase : Giai đoạn Chiến đấu
- Start Step : Bước Đầu
- Battle Step : Bước Chiến đấu
- Damage Step : Bước Thiệt hại
- damage calculation : tính toán thiệt hại
- End Step : Bước Kết thúc
- End Phase : Giai đoạn Kết thúc
Battle Position : Tư thế Chiến đấu
- Attack Position : Thế Công
- Defense Position : Thế Thủ
Spell Card : Bài Phép
- Normal Spell Card : Bài Phép Thông thường
- Quick-play Spell Card : Bài Phép Tức thời
- Continuous Spell Card : Bài Phép Duy trì
- Ritual Spell Card : Bài Phép Tế lễ
- Equip Spell Card : Bài Phép Trang bị
- Field Spell Card : Bài Phép Môi trường
Trap Card : Bài Bẫy
- Normal Trap Card : Bài Bẫy Thông thường
- Continuous Trap Card : Bài Bẫy Duy trì
- Counter Trap Card : Bài Bẫy Phản hồi
Monster Card : Bài Quái thú
- Normal Monster : Quái thú Thường
- Effect Monster : Quái thú Hiệu ứng
- Fusion Monster : Quái thú Dung hợp
- Ritual Monster : Quái thú Tế lễ
- Synchro Monster : Quái thú Đồng bộ
- Xyz Monster : Quái thú Xyz
- Pendulum Monster : Quái thú Dao động
- Link Monster : Quái thú Liên kết
Monster Type : Loại Quái thú
- Flip monster : quái thú Lật mặt
- Tuner monster : quái thú Điều phối
- Spirit monster : quái thú Tinh linh
- Union monster : quái thú Liên hợp
- Gemini monster : quái thú Song tính
- Toon monster : quái thú Hoạt hình
Field : Sân đấu, sân
- Deck,Main Deck : Bộ bài, Bộ bài Chính
- Extra Deck : Bộ bài Phụ
- Graveyard, GY : Mộ bài, MB
Zone : Vùng
- Monster Zone : Vùng Quái thú
- Main Monster Zone : Vùng Quái thú Chính
- Extra Monster Zone : Vùng Quái thú Phụ
- Spell/Trap Zone : Vùng Phép/Bẫy
- Field Zone : Vùng Môi trường
- Deck Zone : Vùng đặt Bộ bài
- Extra Deck Zone : Vùng đặt Bộ bài Phụ
- Graveyard Zone : Vùng Mộ bài
- Banish Zone : Vùng Trục xuất
- Pendulum Zone : Vùng Dao động
Attribute : Hệ
- WIND : PHONG
- EARTH : THỔ
- FIRE : HỎA
- WATER : THỦY
- LIGHT : QUANG
- DARK : ÁM
- DIVINE : THẦN
Các từ khóa khác
points to : chỉ điểm
[external_link_head]
co-linked : đồng-liên kết
Life Points : Điểm Gốc
Material : Nguyên liệu
FLIP : LẬT
face-up : mặt-ngửa
face-down : mặt-úp
card effect : hiệu ứng bài
unaffected : miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng
response : phản lại
[external_link offset=1]
remove from play, banish : loại ra ngoài, trục xuất
attach : gắn
detach : tách
transfer : chuyển nhượng, sang nhượng
discard : vứt bỏ, vứt
send : đưa, gởi
active : kích hoạt
negate : vô hiệu hóa, vô hiệu
resolve : thực thi, giải quyết
instead : thay thế, thay cho
destroy : hủy, hủy diệt, tiêu diệt
target : mục tiêu
shift : chuyển, đưa cho
switch : đổi, chuyển đổi
take : giành
return : trả lại, đưa về, lấy về, quay về
up to : lên đến
control : điều khiển, quyền điều khiển
[external_link offset=2]
owner : chủ nhân
field : sân đấu, sân
turn : lượt
chain : chuỗi
Chain Link : Chuỗi Liên kết
adjacent : liền kề
occupied : hết chỗ
unoccupied : còn chỗ
must be : phải được, chỉ được, phải là
must first be : lần đầu phải được
Once per turn : Một lần trong lượt
Once per Duel : Một lần trong Trận đấu.
Các từ được giữ nguyên tiếng Anh.
Tên lá bài
[external_footer]