thợ xây in English – Vietnamese-English Dictionary

Nghĩa của “thợ xây” trong tiếng Anh, thợ xây in English – Vietnamese-English Dictionary, thợ xây trong tiếng Anh là Mason, hiểu đầy đủ.rb English
Xây: constructbuild
mộ xây nounEnglish
tombsepulcher
thợ xát nounEnglish
grinder
thợ cả nounEnglish
foreman
thợ mài nounEnglish
grinder
thợ cưa nounEnglish
sawyer
thợ hàn nounEnglish
solderer
thợ chạm nounEnglish
engraver
thợ kim hoàn nounEnglish
jeweler
thợ in nounEnglish
typographerprinter
thợ học việc nounEnglish
apprentice
thợ khắc nounEnglish
carver
thợ lành nghề nounEnglish
craftsman
thợ điện nounEnglish
electrician
thợ vàng bạc nounEnglish
goldsmith
thợ máy nounEnglish
mechanic
thợ ống nước nounEnglish
plumber

thợ xây in English – Vietnamese-English Dictionary

thợ xây in English – Vietnamese-English Dictionary

  • en tradesman, labourer, or professional employed in the physical construction of the built environment

    Anh vừa đi phỏng vấn việc làm và những thứ khác nên anh sẽ không chỉ là người thợ xây dựng

    I’ve been talin’all these job interviews and stuff… so I’m not gonna bejust a construction worker.

Anh biết làm thợ xây.

Um… yeah, I could be a builder.

OpenSubtitles2018.v3

“Nếu Đức Giê-hô-va không cất nhà, thì những thợ xây-cất làm uổng công” (Thi-thiên 127:1).

“Unless Jehovah himself builds the house, it is to no avail that its builders have worked hard on it.” —Psalm 127:1.

jw2019

và thế là đã bao gồm hầu cận và thợ xây.

And that’s including stewards and builders.

OpenSubtitles2018.v3

Lúc trẻ, van der Lubbe làm nghề thợ xây.

In his youth, Van der Lubbe worked as a bricklayer.

WikiMatrix

Báo giá sắt thép xây dựng tại Kiên Giang nhanh nhất chính xác nhất !

“Nếu Đức Giê-hô-va không cất nhà, thì những thợ xây-cất làm uổng công”. —Thi-thiên 127:1.

“Unless Jehovah himself builds the house, it is to no avail that its builders have worked hard on it.” —Psalm 127:1.

jw2019

Các phép đo VLBI của các thợ xây đã cung cấp khoảng cách chính xác 2.260 parsec.

VLBI measurements of the masers have provided an accurate distance of 2,260 parsecs.

WikiMatrix

Thợ xây loại bỏ” Đấng Mê-si (Xem đoạn 7)

The builders rejected” the Messiah (See paragraph 7)

jw2019

mà là thợ xây dựng như mình.

OpenSubtitles2018.v3

Em là một người thợ xây dựng khỏe mạnh.

LDS

Vậy họ có gọi tao là MacGregor thợ xây tường đá không?

But do they call me MacGregor the stone wall builder?

ted2019

OpenSubtitles2018.v3

Bran Thợ Xây và vua Dorien và…

Bran the Builder and King Dorren and-

OpenSubtitles2018.v3

Ngài đã từng gặp nhiều thợ xây chưa, thưa ngài?

Have you met many stonemasons, My Lord?

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi có thể giao cho ngài 4 thợ xây trong 1 tuần.

We can spare four masons for a week, my lord.

OpenSubtitles2018.v3

Mừng thợ xây vĩ đại nhất của Ai Cập.

To Egypt’s greatest builder.

OpenSubtitles2018.v3

Hắn ta là một tên thợ xây biết học hỏi từ sách.

Về định mức công tác bê tông lót móng đá 4×6 mác 50

He was a well-read stonemason.

OpenSubtitles2018.v3

7 “Thợ xây”, tức các nhà lãnh đạo Do Thái, đã chối bỏ Đấng Mê-si.

7 “The builders,” the Jewish leaders, rejected the Messiah.

jw2019

Floki, thợ xây dựng tháp canh

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Làm việc cùng đám thợ xây dựng cừ nhất.

Working with the best little builders.

OpenSubtitles2018.v3

“Nếu Đức Giê-hô-va không cất nhà, thì những thợ xây-cất làm uổng công”.—THI 127:1a.

“Unless Jehovah builds the house, it is in vain that its builders work hard on it.” —PS. 127:1a.

jw2019

Ở thành phố, các thợ xây đang dựng một ngọn tháp.

In the city, builders raise a tower.

ted2019

OpenSubtitles2018.v3

669 ) } Chúng mày vẫn là bọn chăn heo 669 ) } thợ da với chả thợ xây.

You’re still swineherds and tanners and masons.

OpenSubtitles2018.v3

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Sơn epoxy chống thấm bể nước, bể bơi, chống thấm mái, sân thượng

Xổ số miền Bắc