Thể loại:Thuật ngữ sinh học – Wikipedia tiếng Việt

Thuật ngữ sinh học tổng số 5 thể loại con, 44 trang

Thuật ngữ sinh học tổng số 5 thể loại con, 44 trang

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Học sinh lớp 1 điền thành ngữ đến cô giáo cũng không ngờ lầy đến thế, câu cuối còn được khen hay hơn cả bản gốc

Thể loại con

Thể loại này gồm 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

B

D

  • Danh pháp sinh học‎ (4 t.l., 7 tr.)

T

  • ► Thuật ngữ hình thái học của quả‎ (18 tr.)

  • ► Thuật ngữ sinh học tiếng Latinh‎ (7 tr.)

  • Thuật ngữ sinh thái học‎ (1 t.l., 28 tr.)

Các trang trong thể loại “Thể loại:Thuật ngữ sinh học”

44 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 44 trang.

Tuyển sinh lớp 1 năm học tới: Áp lực với tuổi ‘dê vàng’

B

  • Bậc phân loại

C

  • Cây dây leo
  • Chữ ký sinh học

D

  • Dấu ấn sinh học
  • Diễn thế sinh thái

Đ

  • Đa dạng sinh học
  • Đặc hữu
  • Địa lý sinh học
  • Động vật ăn nhuyễn thể
  • Động vật ăn trứng
  • Động vật gặm xương

G

  • Giới (sinh học)

H

  • Hệ số di truyền

K

  • Kiểu hình
  • Kỹ sư hệ sinh thái

L

  • Lai (sinh học)
  • Loài
  • Loài chủ chốt
  • Loài du nhập
  • Loài thích nghi

M

  • Mặt phẳng trung tuyến
  • Môi sinh
  • Môi trường lý sinh

N

  • Nhánh

P

  • Phạm vi (sinh học)
  • Phân loài
  • Phân ngành

S

  • Sinh học
  • Sinh học bảo tồn
  • Sinh vật dị dưỡng
  • Sinh vật đáy
  • Sinh vật hóa dưỡng
  • Sinh vật quang dị dưỡng
  • Sinh vật quang dưỡng
  • Sinh vật tự dưỡng
  • Sự sống

T

  • Tán (sinh học)
  • Thảm thực vật
  • Tính trạng
  • Tình trạng bảo tồn
  • Tính ưa người
  • Toxin
  • Tự gây độc

V

  • Vật chất tối sinh học

Chọn mua balo cho bé lớp 1 cần lưu ý những gì?

Xổ số miền Bắc