Tháng 12 Âm Lịch Ngày Nào Tốt, Ngày Tốt Tháng 12/2021

Lịch dương
3

Tháng 1

Lịch âm
1
Tháng 12
Ngày xấu

– Thứ hai, ngày 3/1/2022 nhằm ngày 1/12/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH THÌN, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
4
Tháng 1Lịch âm
2
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ ba, ngày 4/1/2022 nhằm ngày 2/12/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH TỴ, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
5
Tháng 1Lịch âm
3
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ tư, ngày 5/1/2022 nhằm ngày 3/12/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU NGỌ, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
6
Tháng 1Lịch âm
4
Tháng 12Ngày tốt

– Thứ năm, ngày 6/1/2022 nhằm ngày 4/12/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ MÙI, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
7
Tháng 1Lịch âm
5
Tháng 12
Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 7/1/2022 nhằm ngày 5/12/2021 Âm lịch
– Ngày CANH THÂN, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
8
Tháng 1Lịch âm
6
Tháng 12Ngày tốt

– Thứ bảy, ngày 8/1/2022 nhằm ngày 6/12/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN DẬU, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
9
Tháng 1Lịch âm
7
Tháng 12
Ngày xấu

– Chủ nhật, ngày 9/1/2022 nhằm ngày 7/12/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM TUẤT, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
10
Tháng 1Lịch âm
8
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ hai, ngày 10/1/2022 nhằm ngày 8/12/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ HỢI, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
11
Tháng 1Lịch âm
9
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ ba, ngày 11/1/2022 nhằm ngày 9/12/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP TÝ, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
12
Tháng 1Lịch âm
10
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ tư, ngày 12/1/2022 nhằm ngày 10/12/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT SỬU, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
13
Tháng 1Lịch âm
11
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ năm, ngày 13/1/2022 nhằm ngày 11/12/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH DẦN, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
14
Tháng 1Lịch âm
12
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 14/1/2022 nhằm ngày 12/12/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH MÃO, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
15
Tháng 1Lịch âm
13
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 15/1/2022 nhằm ngày 13/12/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU THÌN, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
16
Tháng 1Lịch âm
14
Tháng 12Ngày xấu

– Chủ nhật, ngày 16/1/2022 nhằm ngày 14/12/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ TỴ, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
17
Tháng 1Lịch âm
15
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ hai, ngày 17/1/2022 nhằm ngày 15/12/2021 Âm lịch
– Ngày CANH NGỌ, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
18
Tháng 1Lịch âm
16
Tháng 12Ngày tốt

– Thứ ba, ngày 18/1/2022 nhằm ngày 16/12/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN MÙI, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
19
Tháng 1Lịch âm
17
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ tư, ngày 19/1/2022 nhằm ngày 17/12/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM THÂN, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
20
Tháng 1Lịch âm
18
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ năm, ngày 20/1/2022 nhằm ngày 18/12/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ DẬU, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
21
Tháng 1Lịch âm
19
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 21/1/2022 nhằm ngày 19/12/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP TUẤT, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
22
Tháng 1Lịch âm
20
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 22/1/2022 nhằm ngày 20/12/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT HỢI, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
23
Tháng 1Lịch âm
21
Tháng 12Ngày tốt

– Chủ nhật, ngày 23/1/2022 nhằm ngày 21/12/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH TÝ, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
24
Tháng 1Lịch âm
22
Tháng 12Ngày tốt

– Thứ hai, ngày 24/1/2022 nhằm ngày 22/12/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH SỬU, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
25
Tháng 1Lịch âm
23
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ ba, ngày 25/1/2022 nhằm ngày 23/12/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU DẦN, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
26
Tháng 1Lịch âm
24
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ tư, ngày 26/1/2022 nhằm ngày 24/12/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ MÃO, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
27
Tháng 1Lịch âm
25
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ năm, ngày 27/1/2022 nhằm ngày 25/12/2021 Âm lịch
– Ngày CANH THÌN, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
28
Tháng 1Lịch âm
26
Tháng 12Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 28/1/2022 nhằm ngày 26/12/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN TỴ, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
29
Tháng 1Lịch âm
27
Tháng 12Ngày tốt

– Thứ bảy, ngày 29/1/2022 nhằm ngày 27/12/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM NGỌ, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
30
Tháng 1Lịch âm
28
Tháng 12Ngày tốt

– Chủ nhật, ngày 30/1/2022 nhằm ngày 28/12/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ MÙI, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
31
Tháng 1Lịch âm
29
Tháng 12Ngày tốt

– Thứ hai, ngày 31/1/2022 nhằm ngày 29/12/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP THÂN, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
31
Tháng 1Lịch âm
30
Tháng 12Ngày tốt

– Thứ hai, ngày 31/1/2022 nhằm ngày 29/12/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP THÂN, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Source: https://mix166.vn
Category: Hỏi Đáp

Xổ số miền Bắc