Những thuật ngữ trong bóng đá – Speak English

Những thuật ngữ trong bóng đá – Speak English

Bóng đá – môn thể thao vua, niềm đam mê của hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới. Và tối ngày hôm nay, đội tuyển Việt Nam chúng ta cũng tiến bước vào trận tứ kết bộ môn bóng đá nam tại ASIAD Indonesia. Để hòa chung không khí cổ vũ cuồng nhiệt cho các chàng trai của chúng ta, FREETALK ENGLISH xin chia sẻ tới các bạn một số thuật ngữ thông dụng trong bóng đá, để giúp các bạn hiểu rõ hơn về những lời bình luật bóng đá của các bình luận viên nhé! Gửi lời chúc tốt lành nhất tới các chàng trai của chúng ta!

[external_link_head]

A

Attack (v) : Tấn công

Attacker (n) : Cầu thủ tấn công

Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương

Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương

B

Beat (v) : thắng trận, đánh bại

Bench (n) : ghế

Backheel (n): quả đánh gót

C

Captain (n) : đội trưởng

Caped: Được gọi vào đội tuyển quốc gia

Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng

Champions (n) : đội vô địch

Changing room (n) : phòng thay quần áo

Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích

Corner kick (n) : phạt góc

Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.

Crossbar (n) : xà ngang

D

Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng

Defend (v) : phòng thủ

Defender (n) : hậu vệ

Draw (n) : trận đấu ḥòa

Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội

Drift: Rê bóng

E

Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số

Extra time : Thời gian bù giờ

F

Field (n) : Sân bóng

Field markings: đường thẳng

FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : Liên đoàn bóng đá thế giới

FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần

First half : hiệp một

Fit (a) : khỏe, mạnh

Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt

Fixture list (n) : lịch thi đấu

Forward (n) : tiền đạo

Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật

[external_link offset=1]

Field (n) : sân cỏ

Friendly game (n)trận giao hữu

Full-time: hết giờ

P

Pitch (n) : sân bóng

Play-off: trận đấu giành vé vớt

Put eleven men behind the balls: đổ bê tông

S

Supporter (n) : cổ động viên

Score (v) : ghi bàn

Shoot a goal (v) : sút cầu môn

Stamina: Sức chịu đựng

G

Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))

Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)

Goal (n) : bàn thắng

Goal area (n) : vùng cấm địa

Goal kick (n) : quả phát bóng

Goal line (n) : đường biên kết thúc sân

Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn

Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn

Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn

Goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)

Ground (n) : sân bóng

Gung-ho: Chơi quyết liệt

Những thuật ngữ trong bóng đá – Speak English

H

Hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp

Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay

Header (n) : cú đội đầu

Head-to-Head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)

Home (n) : sân nhà

Hooligan (n) : hô-li-gan

I

Injury (n) : vết thương

Injured player (n) : cầu thủ bị thương

Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương

K

Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng

Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn

Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)

L

Laws of the Game : luật bóng đá

League (n) : liên đoàn

Linesman (n) : trọng tài biên

Match (n) : trận đấu

Midfield (n) : khu vực giữa sân

Midfield line (n) : đường giữa sân

Midfield player (n) : trung vệ

N

Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà

National team (n) : đội bóng quốc gia

O

Opposing team (n) : đội bóng đối phương

Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà

Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị

Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân

Off the post: chệch cột dọc

P

Pass (n) : chuyển bóng

Penalty area (n) : khu vực phạt đền

Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền

Penalty shoot-out: đá luân lưu

Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét

Pitch: Sân thi đấu

Possession (n) : kiểm soát bóng

Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn

[external_link offset=2]

R

Red card (n) : thẻ đỏ

Yellow card (n) : thẻ vàng

Referee (n) : trọng tài

S

Score (v) : ghi bàn

Shoot a goal (v) : sút cầu môn

Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn

Scoreboard (n) : bảng tỉ số

Second half (n) : hiệp hai

Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân

Side (n) : một trong hai đội thi đấu

Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu

Spectator (n) : khán giả

Stadium (n) : sân vận động

Striker (n) : tiền đạo

Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)

Substitute (n) : cầu thủ dự bị

Những thuật ngữ trong bóng đá – Speak English

T

Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân

Team (n) : đội bóng

Tie (n) : trận đấu hòa

Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.

Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)

Touch line (n) : đường biên dọc

Throw-in: quả ném biên

The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách

U

Underdog (n) : đội thua trận

Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao

Z

Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực

W

Whistle (n) : còi

Winger (n) : cầu thủ chạy cánh

World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần

Thuật ngữ về vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh

AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công

CM : Centre midfielder : Trung tâm

DM : Defensive midfielder : Phòng ngự

LM,RM : Left + Right : Trái phải

Deep-lying playmaker : DM: phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )

Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công (Trái, phải, trung tâm)

Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh

Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự(Left, Right, Center)

Defender, Backforward: Hậu vệ

Midfielder: Tiền vệ

Sweeper: Hậu vệ quét

Winger, (Left ~ and Right ~): Tiền vệ cánh, (Trái, phải)

Back forward: Hậu vệ

Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~

Striker: Tiền đạo

Goalkeeper: Thủ môn

[external_footer]

Xổ số miền Bắc