Một số thuật ngữ Nhân học [A-F]



1.Acculturation:  Tiếp biến văn hóa

2.Adaptation: Sự thích nghi

3.Ancestors:  Tổ tiên

4.Ancestor worship: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên

5.Animism: Thuyết hồn linh

6.Anthropology, cultural and social: Nhân học; văn hóa và xã hội

7.Art:  Nghệ thuật

8.Assimilation: Sự đồng hóa

9. Aboriginal culture: Văn hóa cổ xưa; văn hóa nguyên thủy

[external_link_head]

10. Aboriginal times: Thời kì thuần bản địa (tức chưa có giao lưu với các nền văn hóa khác)

11. Artifact: Đồ tạo tác

C

9.Cargo cults: Tín ngưỡng vật chất

10.Central place theory: Học thuyết vị trí trung tâm

11.Clans: Thị tộc

12.Commodities: Thị trường hàng hóa

13.Communication: Truyền thông

14.Comparative method: Phương pháp so sánh

15.Componential analysis:Phân tích thành phần

16.Configurationism:Chủ nghĩa so sánh văn hóa

17.Cooking, cuisine: Nấu nướng, ẩm thực

18.Cross-cultural studies: Nghiên cứu giao thoa văn hóa

19.Cuisine: Ẩm thực

20.Cults: Sự sùng bái

21.Cultural advocacy: Sự biện hộ văn hóa

22.Cultural change: Sự biến đổi văn hóa)

23.Cultural anthropology:Nhân học văn hóa

24.Cultural materialism:Chủ nghĩa duy vật văn hóa

25.Cultural pluralism:Sự đa dạng văn hóa

26.Cultural relativism:Thuyết tương đối về văn hóa

27.Culture: Văn hóa

28.Culture and personality: Văn hóa và nhân cách

29.Culture area: Vùng văn hóa

[external_link offset=1]

30. Community cohesion: Cố kết cộng đồng

31. Compulsory education: Giáo dục cưỡng bức

32.Cultural conflict: Xung đột văn hóa

33.Cultural entity: Thực thể văn hóa

34. Cultural unification: Hợp nhất văn hóa

34.Culturel disintegrating: Tan rã văn hóa

[external_link offset=2]

35. Custom: Phong tục, tập quán.



D

30.Development: Sự phát triển

31.Deviance: Sự lệch chuẩn

32.Diffusion, diffusionism:Sự truyền bá, trào lưu tán xạ văn hóa

33.Divination: Sự tiên tri



E

34.Enculturation: Hội nhập văn hóa

35.Environmental determinism/possibilism: quyết định luận môi trường

36.Ethnography and ethnology: Dân tộc chí và dân tộc học

37.Ethnomusicology: Âm nhạc dân tộc học

38.Ethnoscience: Nghiên cứu dân tộc học

39.Exchange: Sự trao đổi

40.Ethnology: Dân tộc học



F

40.Family: Gia đình

41.Family types: Các kiểu gia đình

42.Fertility rites and cults: Tín ngưỡng phồn thực

43.Festivals: Lễ hội

44.Fetish: Vật thần

45.Fieldnotes: Ghi chép thực địa

46.Fieldwork: Nghiên cứu thực địa/Điền dã

46.Folklore: Văn hóa dân gian

47.Functionalism: Lý thuyết chức năng [external_footer]

Xổ số miền Bắc