1 | Kinh tế | – Kinh tế học ứng dụng | 20.70 | 23.30 | 26.20 | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 100 |
– Kinh tế chính trị | 19.00 |
2 | Kinh tế góp vốn đầu tư | – Ngành Kinh tế góp vốn đầu tư – Chuyên ngành Thẩm định giá và Quản trị gia tài | 20.70 | 7310104 | A00, A01, D01, D07 | 200 |
3 | Bất động sản | — | 7340116 | A00, A01, D01, D07 | 100 |
4 | Quản trị nhân lực | — | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 100 |
5 | Kinh doanh nông nghiệp | — | 19.00 | 7620114 | A00, A01, D01, D07 | 50 |
6 | Quản trị kinh doanh thương mại | – Quản trị | 21.40 | 24.15 | 26.40 | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 700 |
– Quản trị chất lượng |
– Quản trị khởi nghiệp |
– Quản trị công nghệ tiên tiến và thay đổi phát minh sáng tạo | — | — | — |
7 | Kinh doanh quốc tế | – Ngành Kinh doanh quốc tế | 22.80 | 25.10 | 27.50 | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 450 |
– Chuyên ngành Ngoại thương | 22.60 |
8 | Logistics và Quản lý chuỗi đáp ứng | — | — | — | 27.60 | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 100 |
9 | Kinh doanh thương mại | — | 21.70 | 24.40 | 27.10 | 7340121 | A00, A01, D01, D07 | 200 |
10 | Marketing | — | 22.40 | 24.90 | 27.50 | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 200 |
11 | Tài chính – Ngân hàng | – Tài chính công | 20.00 | 23.10 | 25.80 | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 950 |
– Quản lý thuế |
– Ngân hàng |
– Tài chính |
– Thị trường sàn chứng khoán | 17.50 |
– Đầu tư kinh tế tài chính | 19.00 |
– Ngân hàng đầu tư | 18.00 |
– Ngân hàng quốc tế | — |
– Thuế trong kinh doanh thương mại | 18.80 |
– Quản trị hải quan – ngoại thương | 21.20 |
– Quản trị tín dụng thanh toán | — | — | — |
12 | Bảo hiểm | — | — | — | 22.00 | 7340204 | A00, A01, D01, D07 | 50 |
13 | Tài chính quốc tế | – Ngành Tài chính quốc tế | — | — | 26.70 | 7340206 | A00, A01, D01, D07 | 100 |
– Chuyên ngành Quản trị rủi ro đáng tiếc kinh tế tài chính | — |
14 | Kế toán | – Kế toán công | 20.40 | 22.90 | 25.80 | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 650 |
– Kế toán doanh nghiệp |
15 | Kiểm toán | — | 20.40 | 22.90 | 25.80 | 7340302 | A00, A01, D01, D07 | 150 |
16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | – Quản trị lữ hành – Quản trị du thuyền | 21.60 | 23.90 | 25.40 | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 150 |
17 | Quản trị khách sạn | – Quản trị khách sạn | 22.20 | 24.40 | 25.80 | 7810201 | A00, A01, D01, D07 | 150 |
– Quản trị sự kiện và dịch vụ vui chơi | 21.40 |
18 | Toán kinh tế | – Toán kinh tế tài chính | 19.20 | 21.83 | 25.20 | 7310108 | A00, A01, D01, D07 Toán thông số 2 | 100 |
– Phân tích rủi ro đáng tiếc và định phí bảo hiểm | — |
19 | Thống kê kinh tế | – Thống kê kinh doanh thương mại | 19.39 | 21.81 | 25.20 | 7310107 | A00, A01, D01, D07 Toán thông số 2 | 50 |
20 | Hệ thống thông tin quản trị | – Hệ thống thông tin kinh doanh thương mại | 20.01 | 23.25 | 26.30 | 7340405 | A00, A01, D01, D07 Toán thông số 2 | 100 |
– Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | 17.61 |
21 | Thương mại điện tử | — | 21.21 | 23.25 | 26.30 | 7340122 | A00, A01, D01, D07 Toán thông số 2 | 100 |
22 | Khoa học dữ liệu | — | — | — | 24.80 | 7480109 | A00, A01, D01, D07 Toán thông số 2 | 50 |
23 | Kỹ thuật ứng dụng | — | 19.00 | 22.51 | 25.80 | 7480103 | A00, A01, D01, D07 Toán thông số 2 | 50 |
24 | Ngôn ngữ Anh | – Tiếng Anh thương mại | 22.50 | 24.55 | 25.80 | 7220201 | D01, D96 Tiếng Anh thông số 2 | 150 |
25 | Luật kinh tế | – Luật kinh doanh thương mại | 20.30 | 23.00 | 24.90 | 7380107 | A00, A01, D01, D96 | 150 |
26 | Luật | – Luật kinh doanh thương mại quốc tế | 20.50 | 23.00 | 24.90 | 7380101 | A00, A01, D01, D96 | 50 |
27 | Quản lý công | — | 17.50 | 21.60 | 24.30 | 7340403 | A00, A01, D01, D07 | 50 |
28 | Kiến trúc đô thị | – Kiến trúc và phong cách thiết kế đô thị mưu trí | — | — | — | 7580104 | A00, A01, D01, V00 | 50 |
29 | Quản lý bệnh viện | — | 18.00 | 21.80 | 24.20 | 7720802 | A00, A01, D01, D07 | 50 |