KHÁM PHÁ – Translation in English

 

khám phá {vb}

EN

  • explore

sự khám phá {noun}

EN

  • discovery
  • revelation

việc khám phá ra {noun}

EN

  • discovery

sự thích khám phá hang động {noun}

EN

  • spelunking

sự khám phá ra sự thật của một bí mật {noun}

EN

  • revelation

More information

  • Translations & Examples
  • Similar translations

Translations & Examples

VI

khám phá{verb}

khám phá (also: thăm dò, thám hiểu)

volume_up

explore {vb}

VI

sự khám phá{noun}

sự khám phá (also: sự phát hiện, sự tìm ra, việc tìm ra, việc khám phá ra)

6 địa điểm du lịch Sinh thái tại Tỉnh Lào Cai

volume_up

discovery {noun}

sự khám phá (also: biểu hiện, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá ra sự thật của một bí mật)

volume_up

revelation {noun}

VI

việc khám phá ra{noun}

việc khám phá ra (also: sự phát hiện, sự khám phá, sự tìm ra, việc tìm ra)

volume_up

discovery {noun}

VI

sự thích khám phá hang động{noun}

sự thích khám phá hang động

volume_up

spelunking {noun} [Amer.]

VI

sự khám phá ra sự thật của một bí mật{noun}

sự khám phá ra sự thật của một bí mật (also: biểu hiện, sự khám phá, sự tiết lộ, sự phát giác)

volume_up

revelation {noun}

Similar translations

Similar translations for “khám phá” in English

phá verb

English

  • break
  • harm
  • damage

đột phá verb

English

  • break out

tàn phá verb

English

  • nip
  • damage
  • desolate

chưa khai phá noun

English

  • virgin

cướp phá noun

English

  • ransack

cướp phá adjective

English

  • spoilt

bị tàn phá adjective

English

  • destroyed

khám xét verb

English

  • examine
  • search

bắn phá verb

English

  • strafe
  • bombard

kẻ tàn phá noun

English

  • destroyer

cái phá noun

English

  • lagoon

đánh phá verb

English

  • attack

phát phá verb

English

  • discover

More

Other dictionary words

Vietnamese

  • khách mời
  • khách qua đường
  • khách quan
  • khách quan trọng
  • khách sạn
  • khách sạn nhỏ
  • khách thể
  • khách đi bộ
  • khái niệm
  • khái quát hóa
  • khám phá
  • khám xét
  • khán giả
  • khán thính giả
  • kháng cự
  • kháng nghị
  • kháng nguyên
  • kháng sinh
  • kháng sinh kháng khuẩn tổng hợp
  • kháng thể
  • kháng vi-rút

 

Translations into more languages in the bab.la English-Hindi dictionary.

Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more

Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases

Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now

Lào Cai: Phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn

Xổ số miền Bắc