Hướng Dẫn Giới Thiệu Về Việt Nam Bằng Tiếng Anh (Có Bài Mẫu)

Hướng Dẫn Giới Thiệu Về Việt Nam Bằng Tiếng Anh (Có Bài Mẫu) Hướng Dẫn Giới Thiệu Về Việt Nam Bằng Tiếng Anh (Có Bài Mẫu) 

Giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề thi IELTS khá quen thuộc. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách làm dạng bài này chi tiết.

Làm thế nào để giới thiệu những nét đẹp văn hóa của đất nước mình vào bài thi trong thời gian giới hạn? Nếu bạn vẫn đang loay hoay với chủ đề này thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé! IELTS Trang Nguyễn sẽ giới thiệu đến bạn cách làm và một số từ vựng, cấu trúc hay giúp bạn vừa tóm gọn những nét đặc trưng nhất để diễn đạt. Đồng thời vẫn phải thể hiện được sự đa dạng trong về nội dung trong thời gian ngắn.

Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Cách phân tích đề bài và các bước làm bài giới thiệu về Việt Nam 

giới thiệu việt namgiới thiệu việt nam

Một trong những sai lầm phổ biến nhất mà các bạn hay mắc phải khi làm các dạng bài giới thiệu về quê hương đất nước là đưa quá nhiều thông tin. Điều này sẽ khiến bài giới thiệu của bạn lan man và không theo trình tự. Bạn cần chọn lọc những nét đặc trưng nổi bật để diễn đạt tránh tình trạng hết thời gian làm bài nhưng vẫn chưa nêu bật được những ý chính.

Dưới đây là các bước để bạn tạo nên một bài giới thiệu lôi cuốn, hãy cùng IELTS Trang Nguyễn tham khảo nhé:

  • Bước 1: Lập dàn bài giới thiệu gồm 3 phần 

Mở bài (Sơ lược những thông tin về đất nước và con người Việt Nam)

Thân bài (Giới thiệu và trình bày về các nét văn hóa đặc trưng và những điểm nổi bật của con người, ẩm thực,… riêng có tại nơi đây).

Kết bài (Đưa ra lý do vì sao bạn yêu mến những nét văn hóa vừa giới thiệu ở trên. Sau đó đề nghị mọi người nên 1 lần đến nơi đây…)

  • Bước 2:  Triển khai viết bài

Phần mở đầu giới thiệu chung bạn có thể đưa ra một số thông tin cơ bản về Việt Nam như vị trí địa lý, khí hậu, bề dày lịch sử, nền văn hóa, danh lam thắng cảnh, những địa điểm du lịch nổi tiếng, nét đặc trưng về ẩm thực, con người Việt Nam,… Sau đó hãy tập trung phân tích vì sao những điều trên lại là nét đặc trưng của đất nước Việt Nam ở phần thân

Ví dụ những thông tin phần mở đầu

Vị trí địa lý: Nằm ở khu vực Đông Nam Á, có khí hậu nhiệt đới gió mùa, quanh năm nóng ẩm

Lịch sử, văn hóa: Việt Nam có bề dày lịch sử hàng nghìn năm văn hiến với các cuộc chống giặc ngoại xâm, một trong những ngày lễ lớn của nơi đây là Tết, và trang phục truyền thống là áo dài

Du lịch: Có các danh lam thắng cảnh nổi tiếng như vịnh Hạ Long, phố cổ Hội An, biển Nha Trang…

Ẩm thực: Đa dạng phong phú, với nhiều món ăn nổi tiếng như Phở, Bánh mì,…..

Con người: Thân thiện, nhiệt tình, cần cù chăm chỉ, vui vẻ

Với mỗi ý trên, các bạn triển khai thêm một chút cũng như thêm các cụm từ chuyển ý để làm cho bài nói được mạch lạc và có hệ thống. 

  • Bước 3: Diễn đạt

Hãy sử dụng những từ vựng và mẫu câu ở phần dưới để truyền tải các thông tin đã có trong dàn bài thành những đoạn văn hoàn chỉnh nhé!

2. Từ vựng tiếng Anh về quê hương đất nước

– A village /’vɪl.ɪdʒ/: một ngôi làng

– The countryside /’kʌn.trɪ.saɪd/: vùng quê

– An isolated area /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/: một khu vực hẻo lánh

– The relaxed/slower pace of life : nhịp sống thanh thản/chậm

– Cottage /’kɒt.ɪdʒ/: Mái nhà tranh

– A winding lane: Đường làng

– Well  /wel/: Giếng nước

– Buffalo /’bʌf.ə.ləʊ/: Con trâu

– Fields /fi:ld/: Cánh đồng

– Canal /kə’næl/: Kênh, mương

– The river /’rɪv.ər/: Con sông

– Fish ponds /pɒnd/:  Ao cá

– Folk games /foʊk/: Trò chơi dân gian

– Farming /fɑ:rmɪŋ /: Làm ruộng

– The plow /plɑʊ : Cái cày

– Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/: Nông nghiệp

– Boat /bəʊt/: Con đò

– Peace and quiet /pi:s/ /kwaɪət/: Yên bình và yên tĩnh

– Bay: Vịnh

– Hill: Đồi

– Forest: rừng

– Mountain: núi

– River: sông

– Port: Cảng

– Lake: Hồ

– Sea: Biển

– Sand: Cát

– Valley: thung lũng

– Waterfall: thác nước

3. Cụm từ tiếng Anh về quê hương đất nước

– be surrounded by open/picturesque countryside: được bao quanh bởi vùng quê thoáng đãng/ đẹp như tranh vẽ

  • Ví dụ: My aunt’s house is surrounded by a picturesque countryside.

  • Nhà của dì tôi được bao quanh bởi một vùng quê đẹp như tranh vẽ.

– depend on/be employed in/work in agriculture: dựa vào/được thuê làm/làm việc trong ngành nông nghiệp

  • Ví dụ: The life of most villagers depends on agriculture.

  • Cuộc sống của hầu hết người dân trong làng là dựa vào nông nghiệp.

– downshift to a less stressful life: thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn

  • Ví dụ: Sometimes you should take the time to visit your hometown to downshift to a less stressful life.

  • Đôi khi bạn nên dành thời gian về thăm quê nhà để giảm bớt căng thẳng trong cuộc sống.

– enjoy/love/explore the great outdoors: thích/yêu thích/khám phá hoạt động ngoài trời

  • Ví dụ: My kids love to explore the great outdoors, so I usually take them to the countryside on weekends.

  • Con tôi rất thích khám phá các hoạt động ngoài trời, vì vậy tôi hay đưa chúng về vùng quê vào cuối tuần.

– enjoy the relaxed/slower pace of life: tận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơn

  • Ví dụ: My hobby is to go to the remote countryside to enjoy the slower pace of life.

  • Sở thích của tôi là hay tìm đến những vùng quê xa xôi để tận hưởng nhịp sống chậm rãi hơn.

escape/quit/get out of/leave the rat race: trốn khỏi/bỏ/thoát khỏi/rời khỏi guồng quay cuộc sống

  • Ví dụ: Countryside is a great place for you to escape the rat race.

  • Vùng quê là nơi tuyệt vời để bạn thoát khỏi guồng quay của cuộc sống.

look for/get/enjoy a little peace and quiet: tìm kiếm/tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh

  • Ví dụ: If your life is stressful, look for a little peace and quiet by going to a remote countryside.

  • Nếu cuộc sống bạn áp lực, hãy tìm kiếm một chút yên bình và thanh tĩnh bằng cách về một vùng quê xe xôi nào đó.

need/want to get back/closer to nature: cần/muốn trở về/gần gũi hơn với thiên nhiên

  • Ví dụ: You will be closer to nature when you live in countryside.

  • Bạn sẽ được gần gũi với thiên nhiên hơn khi bạn sống ở nông thôn.

seek/achieve a better/healthy work-life balance: tìm kiếm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnh

  • Ví dụ: My family usually spends 2 days on the weekend in countryside. It helps us have a healthy work-life balance.

  • Gia đình tôi thường dành hai ngày cuối tuần ở miền quê. Điều đó giúp chúng tôi có sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.

seek/start a new life in the country: tìm kiếm/bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê

  • Ví dụ: My father says that he will start a new life in the country when he retires.

  • Bố tôi nói rằng ông ấy sẽ bắt đầu một cuộc sống mới ở miền quê khi ông ấy về hưu.

BÀI MẪU GIỚI THIỆU VỀ VĂN HÓA VIỆT NAM

Vietnam is one of the most populous countries in the world with the population of over 83 million of which 25% in cities and 75% in rural areas. Population growth rate in Vietnam is 1.18% annually. The most populous cities in Vietnam are Ho Chi Minh City (5 million), and Hanoi (3.5 million).

In the territory of Vietnam, there are 54 ethnic groups living together in harmony, in which Kinh people account for 86% of whole population. The rest number of the population fluctuates around 1 million, including ethnic minority people of Tay, Nung, Thai, Muong, Khmer, etc.

Kinh people reside across the country, especially in plains and river deltas. They are owners of rice civilization. Meanwhile, the majority of ethnic groups live in midland and mountainous regions, stretching from north to south. Most of them live alternately; in which the typicality is ethnic minority communities in the North and North Central. However, they are all friendly and love peace. Vietnamese people are friendly and enthusiastic. They welcome visitors to their country with open arms and friendly smiles.

Dịch bài

Việt Nam là một trong những quốc gia đông dân nhất thế giới với hơn 83 triệu dân, trong đó 25% ở thành phố và 75% ở nông thôn. Tỷ lệ tăng dân số ở Việt Nam là 1,18% hàng năm. Các thành phố đông dân nhất ở Việt Nam là Thành phố Hồ Chí Minh (5 triệu) và Hà Nội (3,5 triệu).

Trên lãnh thổ Việt Nam có 54 dân tộc anh em chung sống hòa thuận, trong đó dân tộc Kinh chiếm 86% tổng dân số. Số dân còn lại dao động trên dưới 1 triệu người, bao gồm các dân tộc thiểu số Tày, Nùng, Thái, Mường, Khơme, … Người Kinh cư trú trên cả nước, nhất là ở đồng bằng và đồng bằng sông nước. Họ là chủ nhân của nền văn minh lúa nước.

Trong khi đó, đa số các dân tộc sống ở vùng trung du và miền núi, trải dài từ Bắc vào Nam. Hầu hết chúng sống xen kẽ; trong đó tiêu biểu là các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ. Tuy nhiên, họ đều thân thiện và yêu hòa bình. Người Việt Nam thân thiện và nhiệt tình. Họ chào đón du khách đến với đất nước của họ bằng vòng tay rộng mở và nụ cười thân thiện.

Chúc các bạn học tốt!

Đánh giá post

Xổ số miền Bắc