Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ 2020 CHÍNH THỨC | Cật nhật điểm chuẩn

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú17140202Giáo dục Tiểu họcA00, C01, D01, D032527140204Giáo dục Công dânC00, C19, D14, D1522.7537140206Giáo dục Thể chấtT00, T0119,547140209Sư phạm Toán họcA00, A01, D07, D0826.557140210Sư phạm Tin họcA00, A01, D01, D0720.567140211Sư phạm Vật lýA00, A01, A02, D292177140212Sư phạm Hóa họcA00, B00, D07, D2422.7587140213Sư phạm Sinh họcB00, D082497140217Sư phạm Ngữ vănC00, D14, D1523.75107140218Sư phạm Lịch sửC00, D14, D6424.25117140219Sư phạm Địa lýC00, C04, D15, D4421127140231Sư phạm tiếng AnhD01, D14, D1526137140233Sư phạm tiếng PhápD01, D03, D14, D6423147220201Ngôn ngữ AnhD01, D14, D1526.75157220203Ngôn ngữ PhápD01, D03, D14, D6419.5167229001Triết họcC00, C19, D14, D1519.5177229030Văn họcC00, D14, D1523.75187310101Kinh tếA00, A01, C02, D0126.75197310201Chính trị họcC00, C19, D14, D1524207310301Xã hội họcA01, C00, C19, D0125217310630Việt Nam học,C00, D01, D14, D1526.25227320201Thông tin – thư việnA01, D01, D03, D2919.5237340101Quản trị kinh doanhA00, A01, C02, D0128247340115MarketingA00, A01, C02, D0127.75257340120Kinh doanh quốc tếA00, A01, C02, D0128.25267340121Kinh doanh thương mạiA00, A01, C02, D0127277340201Tài chính – Ngân hàngA00, A01, C02, D0127.5287340301Kế toánA00, A01, C02, D0127.5297340302Kiểm toánA00, A01, C02, D0126307380101LuậtA00, C00, D01, D0326.25317420101Sinh họcB00, D0819.5327420201Công nghệ sinh họcA00, B00, D07, D0824337420203Sinh học ứng dụngA00, A01, B00, D0819.5347440112Hóa họcA00, B00, D0719.5357440301Khoa học môi trườngA00, B00, D0719.5367460112Toán ứng dụngA00, A01, B0019.5377480101Khoa học máy tínhA00, A0124387480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00, A0120397480103Kỹ thuật phần mềmA00, A0125.5407480104Hệ thống thông tinA00, A0121417480106Kỹ thuật máy tínhA00, A0121427480201Công nghệ thông tinA00, A0127.5437510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00, A01, B00, D0722.25447510601Quản lý công nghiệpA00, A01, D0125457520103Kỹ thuật cơ khíA00, A0125.25467520114Kỹ thuật cơ điện tửA00, A0124477520201Kỹ thuật điệnA00, A01, D0723.5487520207Kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00, A0120497520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaA00, A0125507520309Kỹ thuật vật liệuA00, A01, B00, D0719.5517520320Kỹ thuật môi trườngA00, A01, B00, D0719.5527520401Vật lý kỹ thuậtA00, A01, A0219.5537540101Công nghệ thực phẩmA00, A01, B00, D0726.5547540104Công nghệ sau thu hoạchA00, A01, B00, D0719.5557540105Công nghệ chế biến thủy sảnA00, A01, B00, D0722567580201Kỹ thuật xây dựngA00, A0124.5577580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00, A0119.5587580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00, A0119.5597620103Khoa học đấtA00, B00, D07, D0819.5607620105Chăn nuôiA00, A02, B00, D0819.5617620109Nông họcB00, D07, D0819.5627620110Khoa học cây trồngA02, B00, D07, D0819.5637620112Bảo vệ thực vậtB00, D07, D0820647620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quanA00, B00, D07, D0819.5657620115Kinh tế nông nghiệpA00, A01, C02, D0123667620301Nuôi trồng thủy sảnA00, B00, D07, D0819.5677620302Bệnh học thủy sảnA00, B00, D07, D0819.5687620305Quản lý thủy sảnA00, B00, D07, D0819.5697640101Thú yA02, B00, D07, D0826707720203Hóa dượcA00, B00, D0727.75717810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, C02, D0127.25727850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00, A01, B00, D0719.5737850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênA00, A01, C02, D0119.5747850103Quản lý đất đaiA00, A01, B00, D0720.5757420201TCông nghệ sinh học (CTTT)A01, D07, D0819.5767620301TNuôi trồng thủy sản (CTTT)A01, D07, D0819.5777220201CNgôn ngữ Anh (CTCLC)D01, D14, D1523787340120CKinh doanh quốc tế (CTCLC)A01, D01, D0724797340201CTài chính – Ngân hàng (CTCLC)A01, D01, D0721807480201CCông nghệ thông tin (CTCLC)A01, D01, D0722.25817510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)A01, D07, D0819.5827580201CKỹ thuật xây dựng (CTCLC)A01, D01, D0719.75837520201CKỹ thuật điện (CTCLC)A01, D01, D0719.5847540101CCông nghệ thực phẩm (CTCLC)A01, D07, D0819.75857220201HNgôn ngữ AnhD01, D14, D1521.75867310630HViệt Nam họcC00, D01, D14, D1521.5877340101HQuản trị kinh doanhA00, A01, C02, D0120887380101HLuật, Chuyên ngành Luật Hành chínhA00, C00, D01, D0321.5897480201HCông nghệ thông tinA00, A0119.5907580201HKỹ thuật xây dựngA00, A0119.5917620114HKinh doanh nông nghiệpA00, A01, C02, D0119.5927620115HKinh tế nông nghiệpA00, A01, C02, D0119.5

Source: https://mix166.vn
Category: Đào Tạo

Xổ số miền Bắc