Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên 2021 chính xác
Trường: Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên – 2021
Năm:
[external_link_head]
[external_link offset=1]
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00;D07;D08 | 26.2 | |
2 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | B00;D07;D08 | 26.25 | |
3 | 7720201 | Dược học | B00;D07;A00 | 25.2 | |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;D07;D08 | 21.8 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;D07;D08 | 21.5 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00;D07;D08 | 24.85 | |
7 | 7720302 | Hộ sinh | B00;D07;D08 | 19.15 |
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đây
>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00;D07;D08 | 29.71 | Đợt 1 |
2 | 7720501 | Răng – Hàm – Mặt | B00;D07;D08 | 29.72 | Đợt 1 |
3 | 7720201 | Dược học | B00;D07;A00 | 29.47 | Đợt 1 |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00;D07;D08 | 27.52 | Đợt 1 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;D07;D08 | 25.85 | Đợt 1 |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00;D07;D08 | 28.78 | Đợt 1 |
7 | 7720302 | Hộ sinh | B00;D07;D08 | 24.81 | Đợt 1 |
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đây
>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2020
[external_link offset=2]
>> Luyện thi tốt nghiệp THPT và Đại học năm 2021, mọi lúc, mọi nơi tất cả các môn cùng các thầy cô giỏi nổi tiếng, dạy hay dễ hiểu trên Tuyensinh247.com. Đã có đầy đủ các khóa học từ nền tảng tới luyện thi chuyên sâu. [external_footer]