Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
7140215 |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh |
18.00 |
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
20.50 |
Kế toán |
7340301 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
20.25 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa Tổ hợp 2: Toán, Lý, Sinh Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh |
20.25 |
Bản đồ học |
7440212 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, Tiếng Anh |
16.00 |
Khoa học thiên nhiên và môi trường |
7440301 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 4 : Toán, Hóa, Tiếng Anh |
16.00 |
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
19.75 |
Công nghệ kỹ thuậtcơ khí |
7510201 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, Hóa Tổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 3 : Toán, Hóa, Tiếng Anh |
18.00 |
Công nghệ kỹ thuậtcơ điện tử |
7510203 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, Tiếng Anh |
19.00 |
Công nghệ kỹ thuật xe hơi |
7510205 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, Tiếng Anh |
20.50 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
7510206 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, Tiếng Anh |
17.00 |
Công nghệ kỹ thuậthóa học |
7510401 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 4 : Toán, Hóa, Tiếng Anh |
19.00 |
Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa |
7520216 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, Tiếng Anh |
19.00 |
Kỹ thuật môi trường tự nhiên |
7520320 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 4 : Toán, Hóa, Tiếng Anh |
16.00 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 4 : Toán, Sinh, Tiếng Anh |
20.00 |
Công nghệ chế biếnthủy hải sản |
7540105 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, Tiếng AnhTổ hợp 4 : Toán, Sinh, Tiếng Anh |
16.00 |
Công nghệ chế biếnlâm sản |
7549001 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 4 : Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
15.00 |
Chăn nuôi |
7620105 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, Tiếng Anh
Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
16.00 |
Nông học |
7620109 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 3 : Toán, Sinh, Tiếng Anh |
18.00 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 3 : Toán, Sinh, Tiếng Anh |
18.00 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh sắc |
7620113 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, Tiếng AnhTổ hợp 4 : Toán, Sinh, Tiếng Anh |
16.00 |
Kinh doanh nông nghiệp |
7620114 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
16.75 |
Phát triển nông thôn |
7620116 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng AnhTổ hợp 3 : Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
16.00 |
Lâm học |
7620201 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 3 : Toán, Ngữ Văn, Tiếng AnhTổ hợp 4 : Toán, Sinh, Tiếng Anh |
15.00 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 3 : Toán, Ngữ Văn, Tiếng AnhTổ hợp 4 : Toán, Sinh, Tiếng Anh |
15.00 |
Nuôi trồng thủy hải sản |
7620301 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, Tiếng AnhTổ hợp 4 : Toán, Sinh, Tiếng Anh |
16.00 |
Thú y |
7640101 |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 3 : Toán, Hóa, Tiếng AnhTổ hợp 4 : Toán, Sinh, Tiếng Anh |
21.25 |
Ngôn ngữ Anh (*)
|
7220201 |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 2: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh Tổ hợp 3: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Tổ hợp 4: Ngữ Văn, Địa lý, Tiếng Anh |
21.25 |
Kinh tế |
7310101 |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
19.00 |
Quản lý tài nguyên vàthiên nhiên và môi trường |
7850101 |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 3 : Toán, Hóa, Sinh Tổ hợp 4 : Toán, Hóa, Tiếng Anh |
16.00 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 3 : Toán, Vật lý, Địa Lý Tổ hợp 4 : Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
16.00 |
Công nghệ thực phẩm Chương trình tiên tiến
|
7540101T (CTTT) |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh |
18.00 |
Thú yChương trình tiên tiến |
7640101T( CTTT ) |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa Tổ hợp 2 : Toán, Hóa, Sinh Tổ hợp 3 : Toán, Hóa, Tiếng Anh Tổ hợp 4 : Toán, Sinh, Tiếng Anh |
21.25 |
Quản trị kinh doanh
Chương trình đào tạo chất lượng cao |
7340101C (CLC) |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh |
19.00 |
Công nghệ sinh học
Chương trình đào tạo chất lượng cao |
7420201C (CLC) |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Tiếng Anh Tổ hợp 3: Toán, Sinh, Tiếng Anh |
17.00 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
7510201C (CLC) |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
16.00 |
Kỹ thuật thiên nhiên và môi trường |
7520320C ( CLC ) |
Tổ hợp 1: Toán, Lý, HóaTổ hợp 2 : Toán, Lý, Tiếng Anh Tổ hợp 3 : Toán, Hóa, SinhTổ hợp 4 : Toán, Hóa, Tiếng Anh |
16.00 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101C ( CLC ) |
Tổ hợp 1 : Toán, Lý, Hóa
Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh
Tổ hợp 3 : Toán, Hóa, Sinh Tổ hợp 4 : Toán, Sinh, Tiếng Anh |
18.00 |