đề phòng in English – Vietnamese-English Dictionary
Mục lục bài viết
translations đề phòng
Add
against
adverb conjunction adposition
Kia K3 2022 giá lăn bánh khuyến mãi, đánh giá xe, trả góp (12/2021)
Chúng ta cần phải luôn luôn đề phòng tất cả những ảnh hưởng của Sa Tan.
We need to guard constantly against all of Satan’s influences.
Và Buliwyf, hãy đề phòng tên thủ lĩnh
And Buliwyf, beware the leader of their warriors.
Tôi phải đề phòng Laeta và người của cô ta khi tôi không có mặt.
I would have guard Laeta and her people in my absence.
Less frequent translations
on guard · prevent · take precaution · watchful
Đó có phải là một sự đề phòng bình thường không?
Is that a normal precaution?
OpenSubtitles2018.v3
Bạn có cầu nguyện để xin thánh linh và đề phòng chống việc làm buồn thánh linh không?
Do you pray for holy spirit and guard against grieving it?
jw2019
NHỮNG CÂU HỎI MỚM CẦN PHẢI ĐỀ PHÒNG
LOADED QUESTIONS TO WATCH OUT FOR
jw2019
Tôi giả vờ đề phòng có người hỏi chúng ta đang bàn về chuyện gì.
But I’m hoping you’ll come up with a better answer when everyone asks what we’re talking about.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng ta cũng phải cảnh giác đề phòng nữa!
jw2019
Đề phòng lối suy nghĩ theo xác thịt
Beware of Fleshly Thinking
jw2019
OpenSubtitles2018.v3
Về mặt thiêng liêng, chúng ta phải đề phòng mối nguy hiểm nào?
What danger to our spirituality must we guard against?
jw2019
Tại sao chúng ta phải đề phòng những kẻ nhạo báng?
Why should we be on guard respecting ridiculers?
jw2019
Và cho cô ta dùng magie luôn, đề phòng là Preeclampsia.
And put her on magnesium too, in case it is preeclampsia.
OpenSubtitles2018.v3
Bỏ cái này lại đây đề phòng em bị lục soát.
Leave this behind in case you’re searched.
OpenSubtitles2018.v3
Hãy đề phòng khuynh hướng của lòng
Beware of the Intentions of the Heart
jw2019
Để đề phòng thì ta sẽ gia cố lại.
We reinforced it just in case.
OpenSubtitles2018.v3
Để đề phòng trường hợp ai đó quên xóa chúng khi kết thúc quá trình bảo dưỡng.
Just in case somebody forgets to wipe them out at the end of a maintenance session.
OpenSubtitles2018.v3
Đề phòng chuyện không hay, như sự việc sáng nay.
Unfortunate precaution, in wake of morning’s events.
OpenSubtitles2018.v3
Họ sẽ ở lại đề phòng ông lại lên cơn.
These men will remain in case your temper returns.
OpenSubtitles2018.v3
Kia Cerato 2021 (K3 2021) giá lăn bánh, Đánh giá, Khuyến mãi (12
OpenSubtitles2018.v3
Cô phải cẩn thận đề phòng những kẻ giết người hàng loạt như hắn.
You have to keep an eye out for serial killers.
OpenSubtitles2018.v3
Chẳng phải chúng ta nên đề phòng khuynh hướng ấy sao?
Should we not guard against such an inclination?
jw2019
Chúng tôi làm điều này để đề phòng gian lận.
We do this in case of fraud.
support.google
Làm cho nhân loại mất sự đề phòng cảnh giác
Throwing Mankind Off Guard
jw2019
(2 Ti-mô-thê 1:13) Hãy đề phòng một cách nghiêm túc mối nguy hiểm của sự nghi ngờ.
(2 Timothy 1:13) Take the danger of doubts seriously.
jw2019
Đây là một tập giấy, đề phòng anh cần dùng.
These are the notes, in case you want’em.
OpenSubtitles2018.v3
Nào, đề phòng trường hợp bạn không hiểu, đây là 1 kế hoạch cho diễn biến, OK?
Now, just in case you’re not getting it, here’s a schematic of what happened, OK?
QED
Nếu chúng ta đưa họ lệnh khám xét,… người trong nhà sẽ càng đề phòng.
If we show them the search warrant, the people in the house will have their guard up.
OpenSubtitles2018.v3
The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M