1 |
7310101_401 – Kinh tế (Kinh tế học) |
A00
A01
D01
D07
|
80 |
26,45 |
26,25 |
23,75 |
2 |
7310101_403 – Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) |
A00
A01
D01
D07
|
80 |
25,40 |
25,35 |
23,00 |
3 |
7310106_402 – Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) |
A00
A01
D01
D07
|
80 |
27,45 |
27,45 |
25,70 |
4 |
7310106_402C – Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao |
A00
A01
D01
D07
|
80 |
27,00 |
27,20 |
25,20 |
5 |
7340201_404 – Tài chính – Ngân hàng |
A00
A01
D01
D07
|
140 |
26,55 |
26,15 |
23,65 |
6 |
7340201_404C – Tài chính – Ngân hàng (Chất lượng cao) |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
26,30 |
25,70 |
23,00 |
7 |
7340301_405 – Kế toán |
A00
A01
D01
D07
|
60 |
26,45 |
26,30 |
24,00 |
8 |
7340302_409 – Kiểm toán |
A00
A01
D01
D07
|
60 |
26,85 |
26,70 |
24,35 |
9 |
7340302_409C – Kiểm toán (Chất lượng cao) |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
26,10 |
26,10 |
24,15 |
10 |
7340405_406 – Hệ thống thông tin quản lý |
A00
A01
D01
D07
|
60 |
26,95 |
26,45 |
23,35 |
11 |
7340122_411 – Thương mại điện tử |
A00
A01
D01
D07
|
60 |
27,50 |
27,05 |
24,65 |
12 |
7340101_407 – Quản trị kinh doanh |
A00
A01
D01
D07
|
70 |
27,10 |
26,90 |
24,95 |
13 |
7340101_407C – Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) |
A00
A01
D01
D07
|
35 |
26,55 |
26,50 |
24,15 |
14 |
7340115_410 – Marketing |
A00
A01
D01
D07
|
70 |
27,55 |
27,25 |
25,00 |
15 |
7340120_408 – Kinh doanh quốc tế |
A00
A01
D01
D07
|
60 |
27,65 |
27,40 |
25,50 |
16 |
7340120_408C – Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
27,05 |
27,30 |
24,65 |
17 |
7380107_501 – Luật kinh tế (Luật kinh doanh) |
A00
A01
D01
D07
|
70 |
26,85 |
26,30 |
23,70 |
18 |
7380107_502 – Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) |
A00
A01
D01
D07
|
70 |
26,75 |
26,65 |
24,30 |
19 |
7380107_502C – Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
26,65 |
26,45 |
23,35 |
20 |
7380101_503 – Luật (Luật dân sự) |
A00
A01
D01
D07
|
65 |
25,95 |
25,00 |
22,25 |
21 |
7380101_504 – Luật (Luật Tài chính – Ngân hàng) |
A00
A01
D01
D07
|
60 |
25,85 |
25,25 |
22,25 |
22 |
7310101_403C – Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) Chất lượng cao |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
25,25 |
24,55 |
22,00 |
23 |
7340301_405C – Kế toán (Chất lượng cao) |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
25,85 |
25,35 |
23,05 |
24 |
7340405_406C – Hệ thống thông tin quản lý (Chất lượng cao) |
A00
A01
D01
D07
|
30 |
26,60 |
25,50 |
22,85 |
25 |
7340115_410C – Marketing (Chất lượng cao) |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
27,30 |
26,90 |
24,15 |
26 |
7380107_501C – Luật kinh tế (Luật kinh doanh) Chất lượng cao |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
26,50 |
25,80 |
23,55 |
27 |
7380101_503C – Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
25,45 |
23,80 |
21,35 |
28 |
7340122_411C – Thương mại điện tử (Chất lượng cao) |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
27,20 |
26.6 |
23.85 |
29 |
7340120_408CA – Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
A00
A01
D01
D07
|
30 |
26,70 |
26,70 |
24,50 |
30 |
7340201_404CA – Tài chính – Ngân hàng (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
A00
A01
D01
D07
|
30 |
25,60 |
24,60 |
21,65 |
31 |
7340301_405CA – Kế toán CLCTA (tích hợp chứng chỉ CFAB) |
A00
A01
D01
D07
|
30 |
24,80 |
23,50 |
21,35 |
32 |
7310101_401C – Kinh tế (Kinh tế học) Chất lượng cao |
A00
A01
D01
D07
|
50 |
26,10 |
25,50 |
22,90 |
33 |
7380101_504C – Luật (Luật Tài chính – Ngân hàng) Chất lượng cao |
A00
A01
D01
D07
|
30 |
25,55 |
24,35 |
21,80 |
34 |
7340101_407CA – Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
A00
A01
D01
D07
|
30 |
26,10 |
25,20 |
23,00 |
35 |
7310108_413 – Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) |
A00
A01
D01
D07
|
60 |
25,75 |
24,85 |
22,10 |
36 |
7310108_413C – Toán Kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (CLC) |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
25,35 |
23,00 |
|
37 |
7340101_415 – Quản trị Kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) |
A00
A01
D01
D07
|
60 |
24,80 |
25,55 |
22,85 |
38 |
7340405_416C – Hệ thống thông tin quản lý (Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) (CLC) |
A00
A01
D01
D07
|
30 |
26,05 |
25,25 |
|
39 |
7310106_402CA – Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao bằng tiếng Anh |
A00
A01
D01
D07
|
30 |
26,60 |
|
|
40 |
7340122_411CA – Thương mại điện tử (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
A00
A01
D01
D07
|
30 |
26,15 |
|
|
41 |
7310108_413CA – Toán KT (Toán ỨD trong kinh tế, quản trị và tài chính) CLC tiếng Anh |
A00
A01
D01
D07
|
30 |
23,40 |
|
|
42 |
7340208_414 – Tài chính – Ngân hàng (Công nghệ Tài chính) |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
25,60 |
|
|
43 |
7340208_414C – Tài chính – Ngân hàng (Công nghệ Tài chính) (Chất lượng cao) |
A00
A01
D01
D07
|
40 |
26,40 |
|
|
44 |
7380101_503CA – Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao bằng tiếng Anh |
A00
A01
D01
D07
|
30 |
24,10 |
|
|
45 |
7340115_410CA – Marketing (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
A00
A01
D01
D07
|
30 |
26,70 |
|
|
46 |
7380101_504CP – Luật (Luật Tài chính – Ngân hàng) (CLC tiếng Pháp) |
A00
A01
D01
D07
|
20 |
24,55 |
|
|