Cúp bóng đá châu Phi – Wikipedia tiếng Việt
Cúp bóng đá châu Phi (tiếng Pháp: Coupe d’Afrique des Nations, viết tắt: CAN; tiếng Anh: African Nation’s Cup) là cúp bóng đá giữa các quốc gia châu Phi do Liên đoàn bóng đá châu Phi (CAF) tổ chức. Giải lần đầu tiên được tổ chức năm 1957 chỉ với 3 đội bóng. Từ năm 1968, giải chính thức được tổ chức 2 năm một lần. Từ năm 2013, giải được chuyển sang tổ chức vào các năm lẻ để tránh trùng với Giải vô địch bóng đá thế giới. Như vậy lần thứ hai giải được tổ chức vào hai năm liên tiếp (2012 và 2013, sau lần đầu tiên vào 50 năm trước đó).
Đội bóng đoạt nhiều chức vô địch nhất là Ai Cập với 7 lần bước lên ngôi cao nhất vào các năm 1957, 1959, 1986, 1998, 2006, 2008 và 2010.
[external_link_head]
Mục lục bài viết
Kết quả các trận chung kết và tranh hạng 3[sửa | sửa mã nguồn]
(1) Năm 1959, chỉ có 3 đội tham dự và trận cuối cùng được coi như trận chung kết.
[external_link offset=1]
(2) Năm 1976, 4 đội cuối cùng (giải có 8 đội) đấu vòng tròn xếp hạng.
(3) Năm 1978, đội Tunisia bỏ cuộc ở phút thứ 42 và đội Nigeria được xử thắng 2-0.
Các đội lọt vào top 4[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Vô địch | Hạng nhì | Hạng ba | Hạng tư |
---|---|---|---|---|
Ai Cập | 7 (1957, 1959*, 1986*, 1998, 2006*, 2008, 2010) | 2 (1962, 2017) | 3 (1963, 1970, 1974*) | 3 (1976, 1980, 1984) |
Cameroon | 5 (1984, 1988, 2000, 2002, 2017) | 2 (1986, 2008) | 1 (1972*) | 1 (1992) |
Ghana | 4 (1963*, 1965, 1978*, 1982) | 5 (1968, 1970, 1992, 2010, 2015) | 1 (2008*) | 3 (1996, 2012, 2013, 2017) |
Nigeria | 3 (1980*, 1994, 2013) | 4 (1984, 1988, 1990, 2000*) | 7 (1976, 1978, 1992, 2002, 2004, 2006, 2010, 2019) | – |
Bờ Biển Ngà | 2 (1992, 2015) | 2 (2006, 2012) | 4 (1965, 1968, 1986, 1994) | 2 (1970, 2008) |
Algérie | 2 (1990*, 2019) | 1 (1980) | 2 (1984, 1988) | 2 (1982, 2010) |
CHDC Congo | 2 (1968, 1974) | – | 2 (1998, 2015) | 1 (1972) |
Zambia | 1 (2012) | 2 (1974, 1994) | 3 (1982, 1990, 1996) | – |
Tunisia | 1 (2004*) | 2 (1965*, 1996) | 1 (1962) | 2 (1978, 2000, 2019) |
Sudan | 1 (1970*) | 2 (1959, 1963) | 1 (1957*) | – |
Ethiopia | 1 (1962*) | 1 (1957) | 1 (1959) | 2 (1963, 1968*) |
Maroc | 1 (1976) | 1 (2004) | 1 (1980) | 2 (1986, 1988*) |
Nam Phi | 1 (1996*) | 1 (1998) | 1 (2000) | – |
Congo | 1 (1972) | – | – | 1 (1974) |
Sénégal | – | 2 (2002, 2019) | – | 3 (1965, 1990, 2006) |
Mali | – | 1 (1972) | 2 (2012, 2013) | 3 (1994, 2002*, 2004) |
Burkina Faso | – | 1 (2013) | 1 (2017) | 1 (1998*) |
Uganda | – | 1 (1978) | – | 1 (1962) |
Guinée | – | 1 (1976) | – | – |
Libya | – | 1 (1982*) | – | – |
Guinea Xích Đạo | – | – | – | 1 (2015*) |
* Chủ nhà
Kết quả của các nước chủ nhà[sửa | sửa mã nguồn]
Kết quả của đương kim vô địch[sửa | sửa mã nguồn]
Vô địch theo từng khu vực[sửa | sửa mã nguồn]
Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]
Cầu thủ xuất sắc nhất giải[sửa | sửa mã nguồn]
Vua phá lưới[sửa | sửa mã nguồn]
Các đội tham dự[sửa | sửa mã nguồn]
- Chú thích
- Q – Vượt qua vòng loại
- — Chủ nhà
- — Bỏ cuộc khi tham dự vòng loại
- — Bị loại khỏi vòng loại
- Các đội chưa từng tham dự CAN
- Cộng hòa Trung Phi, Tchad, Djibouti, Eritrea, Eswatini, Lesotho, São Tomé và Príncipe, Seychelles, Somalia, Nam Sudan.
Thống kê theo số trận thắng[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến mùa giải 2019:
[external_link offset=2]
Chú thích |
---|
Đội vô địch CAN |
Các huấn luyện viên vô địch[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
[external_footer]