Cúp bóng đá châu Phi 1962 – Wikipedia tiếng Việt
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Ethiopia |
Thời gian | 14 – 21 tháng 1 |
Số đội | 4 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Ethiopia (lần thứ 1) |
Á quân | Cộng hòa Ả Rập Thống nhất |
Hạng ba | Tunisia |
Hạng tư | Uganda |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 4 |
Số bàn thắng | 18 (4,5 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Mengistu Worku Badawi Abdel Fattah (3 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Mengistu Worku |
← 1959 1963 → [external_link_head] |
Các quốc gia tham dự
Cúp bóng đá châu Phi 1962 là Cúp bóng đá châu Phi lần thứ ba. Giải được tổ chức tại Ethiopia. Số đội tham dự giải đã tăng lên 9 đội, kể cả đương kim vô địch Ai Cập (lúc này mang tên Cộng hoà Ả Rập Thống nhất). Do vậy lần đầu tiên Cúp bóng đá châu Phi tổ chức vòng loại. Như các giải trước, vòng chung kết của giải gồm 4 đội. Cộng hoà Ả Rập Thống nhất và chủ nhà Ethiopia được vào thẳng vòng chung kết. Như vậy họ chỉ cần thắng 1 trận đã lọt vào trận chung kết. Chủ nhà Ethiopia giành chức vô địch châu Phi lần đầu tiên khi thắng sau 2 hiệp phụ ở chung kết.[1]
Giải đấu này có tỷ lệ bàn thắng trung bình mỗi trận cao nhất trong lịch sử giải Cúp bóng đá châu Phi.
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Bài chi tiết: Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 1962
[external_link offset=1]
Bốn đội vượt qua vòng loại gồm:
Đội tuyển | Số lần tham dự | Tham dự gần nhất | Thành tích tốt nhất |
---|---|---|---|
Ethiopia (chủ nhà) | 3 | 1959 | Á quân (1957) |
Tunisia | 1 | Lần đầu tham dự | |
Uganda | 1 | Lần đầu tham dự | |
Cộng hòa Ả Rập Thống nhất (đương kim vô địch) | 3 | 1959 | Vô địch (1957, 1959) |
Cầu thủ tham dự[sửa | sửa mã nguồn]
Bài chi tiết: Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1962
Địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Addis Ababa | |
---|---|
Sân vận động Hailé Sélassié | |
Sức chứa: 30.000 | |
Vòng chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết | Chung kết | ||||||
14 tháng 1 – Addis Ababa | |||||||
Ethiopia | 4 | ||||||
Tunisia | 2 | ||||||
21 tháng 1 – Addis Ababa | |||||||
Ethiopia (h.p.) | 4 | ||||||
CH Ả Rập Thống nhất | 2 | ||||||
Tranh hạng ba | |||||||
18 tháng 1 – Addis Ababa | 20 tháng 1 – Addis Ababa | ||||||
CH Ả Rập Thống nhất | 2 | Tunisia | 3 | ||||
Uganda | 1 | Uganda | 0 |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Ethiopia | 4–2 | Tunisia |
---|---|---|
Vassalo 32‘ (ph.đ.), 75‘ Tekle 36‘ Worku 69‘ | Merrichkou 13‘ Chérif 29‘ |
Sân vận động Hailé Sélassié, Addis Ababa
Khán giả: 30.000
Cộng hòa Ả Rập Thống nhất | 2–1 | Uganda |
---|---|---|
Badawi 50‘ Selim 57‘ | Jonathan 16‘ |
Sân vận động Hailé Sélassié, Addis Ababa
Tranh giải ba[sửa | sửa mã nguồn]
Tunisia | 3–0 | Uganda |
---|---|---|
Jedidi 3‘ Laaouini 53‘ Meddab 85‘ |
Sân vận động Hailé Sélassié, Addis Ababa
Trọng tài: M. Lorenzo (Kenya)
[external_link offset=2]
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bài chi tiết: Chung kết cúp bóng đá châu Phi 1962
Ethiopia | 4–2 (h.p.) | Cộng hòa Ả Rập Thống nhất |
---|---|---|
Tekle 74‘ L. Vassalo 84‘[2] Worku 118‘ Vassalo 101‘ | Badawi 35‘, 75‘ |
Sân vận động Hailé Sélassié, Addis Ababa
Khán giả: 30.000
Trọng tài: Wilson Brooks (Uganda)
Vô địch[sửa | sửa mã nguồn]
Vô địch Cúp bóng đá châu Phi 1962
Ethiopia
Lần thứ nhất
Danh sách cầu thủ ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
- 3 bàn
|
|
- 2 bàn
- Girma Tekle
- 1 bàn
|
|
|
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Thomas, Durosimi (ngày 20 tháng 10 năm 2012). “New dawn for Ethiopia after Nations Cup qualification”. BBC Sport. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2013.
- ^ http://www.ethiosports.com/2013/01/21/51-years-ago-today-ethiopia-won-the-3rd-african-nations-cup/
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Chi tiết tại trang RSSSF
- Chi tiết tại trang Soccerbot
[external_footer]