“Tâm Lý” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Dysfunctional conflict
Xung đột rối loạn chức năng
Dissociative disorder
Rối loạn phân ly
Episodic memory
Trí nhớ phân đoạn
Emotional intelligence
Trí tuệ cảm xúc
Cognitive dissonance
Bất đồng, mâu thuẫn trong nhận thức
Endocrine system
Hệ thống nội tiết
Egocentrism
Thuyết tự đề cao bản thân
Iconic memory
Bộ nhớ mang tính biểu tượng, hình ảnh
Illusion
Sự ảo tưởng, ảo giác
Insomnia
Chứng mất ngủ
Instinct
Bản năng, thiên tính
Intimacy
Tình thân mật
Judgment
Sự phán đoán, lương tri
Altruism
Lòng vị tha
Alzheimer’s disease
Bệnh Alzheimer- căn bệnh tâm thần, mất trí
Analytical psychology
Tâm lý học phân tích
Health psychology
Tâm lý học sức khỏe
Hypnosis
Sự thôi miên, trạng thái thôi miên
Anorexia nervosa
Chứng chán ăn tâm thần
Depression
Bệnh trầm cảm
Autism
Chứng tự kỷ
Bullying
Bắt nạt
Joking and kidding
Đùa cợt, trêu đùa
Glial cells
Tế bào thần kinh đệm
Hyperactivity
Chứng tăng động
Central nervous system
Hệ thống thần kinh trung ương
Cerebellar atrophy
Teo tiểu não
Acute stress disorder
Rối loạn căng thẳng cấp tính
Long-term memory
Trí nhớ dài hạn
Short-term memory
Trí nhớ ngắn hạn
Anxiety disorders
Rối loạn lo âu
Circadian rhythm
Nhịp sinh học
Nervous system
Hệ thần kinh
Brain stem
Thân não
Aggression
Thái độ hiếu chiến, công kích
Client-centered therapy
Liệu pháp hướng tâm cho khách hàng
Auditory nerve
Thần kinh thính giác
Bipolar cells
Tế bào lưỡng cực