100 từ vựng các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh

Các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh là nhóm từ vựng thoạt nghe tưởng đơn giản nhưng trên thực tế lại tương đối đa dạng và khó nhớ. Lý do là vì trên cơ thể con người có rất nhiều bộ phận nhỏ với những cơ quan chức năng riêng. Bài viết này sẽ chia nhỏ bộ từ thành các nhóm từ nhỏ nhằm giúp người học có thể nắm từ vựng hệ thống hơn.

Key takeaways

  • Từ vựng về bộ phận cơ thể người được hệ thống theo các phần nhỏ hơn như: phần đầu và cổ, phần thân trên, phần tay, phần thân dưới và chân, các hệ thống trong cơ thể con người và các phần bên trong cơ thể con người.

  • Phần đầu và cổ: head, face, forehead, eyebrow, eyelash, eyelid, eye, nose, nostril, cheek, mouth, lip, tooth, tongue, gum, beard, moustache, chin, ear, earlobe, eardrum, hair, neck và nape.

  • Phần thân trên: shoulder, armpit, chest, back, waist, stomach/ belly và navel/ belly button.

  • Phần tay: arm, elbow, forearm, hand, wrist, finger, palm, knuckle, thumb, index finger, middle finger, ring finger, little finger và fingernail.

  • Phần thân dưới và chân: hip, leg, buttock, groin, anus, vagina, penis, thigh, knee, shin, calf, foot, ankle, heel, instep, toe và toenail.

  • Các hệ thống trong cơ thể con người: digestive system, circulatory system, endocrine system, integumentary system, lymphatic system, muscular system, nervous system, reproductive system, respiratory system, skeletal system và urinary system.

  • Các phần bên trong cơ thể con người:

    • Bộ phận bên trong mắt: pupil, eyeball, cornea, retina, iris và eye socket.

    • Một số cơ quan bên trong cơ thể: brain, throat, lung, heart, liver, stomach, kidney, ligament, pancreas, esophagus, windpipe, intestine, small intestine, large intestine, artery và vein.

    • Xương khớp bên trong cơ thể: skeleton, skull, backbone, vertebral, clavicle, rib cage, rib, humerus, kneecap, pelvis và femur.

Từ vựng tiếng Anh về phần đầu và cổ

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Head

/hed/ 

Đầu

Face

/ˈfeɪs/

Mặt

Forehead

/’fɔrid/

Trán

Eyebrow

/ˈaɪ.braʊ/

Lông mày

Eyelash

/ˈaɪlæʃ/

Lông mi

Eyelid

/ˈaɪlɪd/

Mí mắt

Eye

/aɪ/

Mắt

Nose

/nəʊz/

Mũi

Nostril

/ˈnɒs.trəl/

Lỗ mũi

Cheek

/tʃiːk/

Mouth

/maʊθ/

Miệng

Lip

/lɪp/

Môi

Tooth

/tuːθ/

Răng

Tongue

/tʌŋ/

Lưỡi

Gum

/ɡʌm/

Nướu

Beard

/bɪəd/

Râu

Moustache

/məˈstɑːʃ/

Ria

Chin

/tʃɪn/

Cằm

Ear

/ɪər/

Tai

Earlobe

/ˈɪə.ləʊb/

Dái tai

Eardrum

/ˈɪə.drʌm/

Màng nhĩ

Hair

/heər/

Tóc

Neck

/nek/

Cổ

Nape

/neɪp/

Gáy

Từ vựng tiếng Anh về phần thân trên

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Shoulder

/ˈʃəʊl.dər/

Vai

Armpit

/ˈɑːm.pɪt/

Nách

Chest

/tʃest/

Ngực

Back

/bæk/

Lưng

Waist

/weɪst/

Thắt lưng

Stomach/ Belly

/ˈstʌm.ək/ –  /ˈbel.i/

Bụng

Navel/ Belly button

/ˈneɪ.vəl/ – /ˈbel.i ˌbʌt.ən/

Rốn

Từ vựng tiếng Anh về phần tay

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Arm

/ɑːm/

Cánh tay

Elbow

/ˈel.bəʊ/

Khuỷu tay

Forearm

/ˈfɔː.rɑːm/

Cẳng tay

Hand

/hænd/

Bàn tay

Wrist

/rɪst/

Cổ tay

Finger 

/ˈfɪŋ.ɡər/

Ngón tay

Palm

/pɑːm/

Lòng bàn tay

Knuckle

/ˈnʌk.əl/

Khớp nối ngón tay

Thumb

/θʌm/

Ngón tay cái

Index Finger

/ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/

Ngón tay trỏ

Middle Finger

/ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/

Ngón tay giữa

Ring Finger

/ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/

Ngón tay đeo nhẫn (Ngón áp út)

Little Finger

/ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/

Ngón tay út

Fingernail

/ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/

Móng tay

Từ vựng tiếng Anh về phần tay

Từ vựng tiếng Anh về phần thân dưới và chân

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Hip

/hɪp

Hông

Leg

leg

Chân

Buttock

/ˈbʌt.ək/

Mông

Groin

/ɡrɔɪn/

Háng

Anus

/ˈeɪ.nəs/

Hậu môn

Vagina

/vəˈdʒaɪ.nə/

Âm đạo

Penis

/ˈpiː.nɪs/

Dương vật

Thigh

/θaɪ/

Bắp đùi

Knee

/niː/

Đầu gối

Shin

/ʃɪn/

Cẳng chân

Calf

/kɑːf/

Bắp chân

Foot

/fʊt/

Bàn chân

Ankle

/ˈæŋ.kəl/

Mắt cá chân

Heel

/hiːl/

Gót chân

Instep

/ˈɪn.step/

Mu bàn chân

Toe

/təʊ/

Ngón chân

Toenail

/ˈtəʊ.neɪl/

Móng chân

Từ vựng về các hệ thống trong cơ thể người

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Digestive system 

/daɪˈdʒes.tɪv ˌsɪs.təm/

Hệ tiêu hóa

Circulatory system 

/ˌsɜː.kjəˈleɪ.tər.i ˌsɪs.təm/

Hệ tuần hoàn

Endocrine system 

/ˈen.də.krɪn ˌsɪs.təm/

Hệ nội tiết

Integumentary system 

/ɪnˈteɡ.jə.men.tər.i ˌsɪs.təm/

Hệ da

Lymphatic system 

/lɪmˈfæt.ɪksˌsɪs.təm/

Hệ bạch huyết

Muscular system 

/ˈmʌs.kjə.lərˌsɪs.təm/

Hệ cơ

Nervous system 

/ˈnɜː.vəs ˌsɪs.təm/

Hệ thần kinh

Reproductive system 

/ˌriː.prəˈdʌk.tɪvˌsɪs.təm/

Hệ sinh dục

Respiratory system 

/rɪˈspɪr.ə.tər.i ˌsɪs.təm/

Hệ hô hấp

Skeletal system 

/ˈskel.ə.təlˌsɪs.təm/

Hệ xương

Urinary system 

/ˈjʊə.rɪ.nər.iˌsɪs.təm/

Hệ bài tiết

Từ vựng về các hệ thống trong cơ thể người

Từ vựng các phần bên trong cơ thể người

Từ vựng về bộ phận bên trong của mắt

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

?️ Nghĩa (Meaning)

✅ Pupil

⭐ /ˈpjuː.pəl/

?️ Con ngươi

✅ Eyeball

⭐ /ˈaɪ.bɔːl/

?️ Nhãn cầu

✅ Cornea

⭐ /kɔːˈni.ə/

?️ Giác mạc

✅ Retina

⭐ /ˈret.ɪ.nə/

?️ Võng mạc

✅ Iris

⭐ /ˈaɪ.rɪs/

?️ Tròng đen trong mắt

✅ Eye socket

⭐ /ˈaɪ ˌsɒk.ɪt/

?️ Hốc mắt

Từ vựng về một số cơ quan bên trong cơ thể

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Brain

/breɪn/

Não

Throat

/θrəʊt/

Cổ họng

Lung

/lʌŋ/

Phổi

Heart

/hɑːt/

Tim

Liver

/ˈlɪv.ər/

Gan

Stomach

/ˈstʌm.ək/

Dạ dày

Kidney

/ˈkɪd.ni/

Thận

Ligament

/ˈlɪɡ.ə.mənt/

dây chằng

Pancreas

/ˈpæŋ.kri.əs/

tụy

Esophagus 

/ɪˈsɒf.ə.ɡəs/

Thực quản

Windpipe 

/ˈwɪnd.paɪp/

Khí quản

Intestine

/ɪnˈtes.tɪn/

Ruột

Small intestine

/ˌsmɔːl ɪnˈtes.tɪn/

Ruột non

Large intestine

/ˌlɑːdʒ ɪnˈtes.tɪn/

Ruột già

Artery 

/ˈɑː.tər.i/

Động mạch

Vein

/veɪn/

Tĩnh mạch

Từ vựng về xương khớp bên trong cơ thể người

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

Skeleton

/ˈskel.ə.tən/

Xương khớp

Skull 

/skʌl/

Xương sọ

Backbone 

/ˈbæk.bəʊn/

Xương sống

Vertebral 

/ˈvɜː.tɪ.brəl/

Đốt sống

Clavicle 

/ˈklæv.ɪ.kəl/

Xương đòn

Rib cage

/ˈrɪb ˌkeɪdʒ/

Khung xương sườn

Rib

/rɪb/

Xương sườn

Humerus 

/ˈhjuː.mə.rəs/

Xương cánh tay

Kneecap 

/ˈniː.kæp/

Xương bánh chè

Pelvis 

/ˈpel.vɪs/

Xương chậu

Femur 

/ˈfiː.mər/

Xương đùi

Tham khảo thêm:

Bài tập từ vựng bộ phận cơ thể tiếng anh

Bài tập 1: Đọc những miêu tả sau và điền vào chỗ trống

  1. You can use it to smell everything.

→ It is ___________.

  1. You can use it to hear.

→  It is ___________.

  1. You can use it to hold something.

→  It is ___________.

  1. You can use it to walk.

→  It is ___________.

  1. You can use it to eat.

→  It is ___________.

  1. You can use it to see.

→  It is ___________.

Đáp án

  1. nose

  2. ear

  3. hand

  4. leg

  5. mouth

  6. eye

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp bộ từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh một cách tường tận, được chia nhỏ thành từ vựng của các phần cơ thể như phần đầu, phần tay,… Với nguồn tài liệu chi tiết này, hy vọng sau khi đọc, người học sẽ luyện tập hằng ngày để có thể sử dụng thành thạo từ vựng về bộ phận trên cơ thể người.

Nguồn tham khảo

https://www.vocabulary.com/lists/347856

https://www.learnenglish.de/vocabulary/body.html

https://english-at-home.com/vocabulary-body/ 

“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.

Xổ số miền Bắc